Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (gcf)

23.70
0.20
(0.85%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh484,303433,081341,733211,132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,6222,4857,4601,023
3. Doanh thu thuần (1)-(2)474,681430,596334,273210,110
4. Giá vốn hàng bán337,849310,582239,157158,757
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)136,832120,01395,11651,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8681,8942,3202,015
7. Chi phí tài chính20,37614,1709,0448,807
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,79313,7108,4468,586
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh107-4354
9. Chi phí bán hàng30,28328,97023,87212,523
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,71544,39729,38520,784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,43334,36635,13511,607
12. Thu nhập khác8232,0227,8774,006
13. Chi phí khác7726141,645191
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)511,4086,2333,815
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,48435,77441,36815,423
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,0836,9056,3201,666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,0972,291-210228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,1809,1966,1091,894
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,30426,57835,25813,528
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,582-1,130104115
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,88627,70735,15413,414

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn399,305328,730227,666184,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,0289,8706,8463,509
1. Tiền15,0289,8706,8463,509
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn303,745242,003157,835128,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng107,690106,74579,91832,545
2. Trả trước cho người bán185,643137,29272,40055,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,000
6. Phải thu ngắn hạn khác9,7213,9918,08641,762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,308-6,025-2,569-1,325
IV. Tổng hàng tồn kho74,28774,20857,14446,059
1. Hàng tồn kho74,98574,20857,14446,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-699
V. Tài sản ngắn hạn khác6,2452,6495,8416,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6091,006231487
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,5011,5255,4915,935
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước134118119118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn272,790302,275261,044151,547
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0204,58787919,249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0204,58787919,249
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định181,089197,329143,96993,179
1. Tài sản cố định hữu hình86,912101,18185,08884,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình94,17896,14858,8818,427
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn55,17359,20093,1524,544
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang55,17359,20093,1524,544
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,12822,0212,02526,523
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,10319,9967,903
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2525252,020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,00016,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,37919,13721,0198,051
1. Chi phí trả trước dài hạn15,34819,13720,9308,051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3289
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN672,095631,005488,710336,237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả301,830281,224162,825155,465
I. Nợ ngắn hạn287,252270,117159,603148,570
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn235,272219,924115,240110,460
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,04325,29119,20321,816
4. Người mua trả tiền trước22128572585
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,5419,93710,3324,962
6. Phải trả người lao động7,6887,5897,9215,125
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,2411,057325118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,0635,8123,8925,165
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,3813792,119339
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,57811,1073,2226,895
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,2022,300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,4234,9811,5995,150
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7,9543,8251,6231,745
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu370,265349,781325,885180,772
I. Vốn chủ sở hữu370,265349,781325,885180,772
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu306,800260,000260,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối53,52576,80451,64318,671
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,93912,97714,2422,101
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN672,095631,005488,710336,237
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |