TÀI SẢN | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 399,305 | 328,730 | 227,666 | 184,690 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,028 | 9,870 | 6,846 | 3,509 |
1. Tiền | 15,028 | 9,870 | 6,846 | 3,509 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 303,745 | 242,003 | 157,835 | 128,582 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 107,690 | 106,745 | 79,918 | 32,545 |
2. Trả trước cho người bán | 185,643 | 137,292 | 72,400 | 55,599 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 14,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,721 | 3,991 | 8,086 | 41,762 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -13,308 | -6,025 | -2,569 | -1,325 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 74,287 | 74,208 | 57,144 | 46,059 |
1. Hàng tồn kho | 74,985 | 74,208 | 57,144 | 46,059 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -699 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,245 | 2,649 | 5,841 | 6,540 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 609 | 1,006 | 231 | 487 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,501 | 1,525 | 5,491 | 5,935 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 134 | 118 | 119 | 118 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 272,790 | 302,275 | 261,044 | 151,547 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,020 | 4,587 | 879 | 19,249 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,020 | 4,587 | 879 | 19,249 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
II. Tài sản cố định | 181,089 | 197,329 | 143,969 | 93,179 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 86,912 | 101,181 | 85,088 | 84,752 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 94,178 | 96,148 | 58,881 | 8,427 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | |
- Nguyên giá | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 55,173 | 59,200 | 93,152 | 4,544 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 55,173 | 59,200 | 93,152 | 4,544 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,128 | 22,021 | 2,025 | 26,523 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 20,103 | 19,996 | | 7,903 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 25 | 25 | 25 | 2,020 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 2,000 | 2,000 | 16,600 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,379 | 19,137 | 21,019 | 8,051 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 15,348 | 19,137 | 20,930 | 8,051 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 32 | | 89 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 672,095 | 631,005 | 488,710 | 336,237 |
NGUỒN VỐN | | | | |
A. Nợ phải trả | 301,830 | 281,224 | 162,825 | 155,465 |
I. Nợ ngắn hạn | 287,252 | 270,117 | 159,603 | 148,570 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 235,272 | 219,924 | 115,240 | 110,460 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,043 | 25,291 | 19,203 | 21,816 |
4. Người mua trả tiền trước | 22 | 128 | 572 | 585 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,541 | 9,937 | 10,332 | 4,962 |
6. Phải trả người lao động | 7,688 | 7,589 | 7,921 | 5,125 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,241 | 1,057 | 325 | 118 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,063 | 5,812 | 3,892 | 5,165 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,381 | 379 | 2,119 | 339 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
II. Nợ dài hạn | 14,578 | 11,107 | 3,222 | 6,895 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 3,202 | 2,300 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,423 | 4,981 | 1,599 | 5,150 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 7,954 | 3,825 | 1,623 | 1,745 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 370,265 | 349,781 | 325,885 | 180,772 |
I. Vốn chủ sở hữu | 370,265 | 349,781 | 325,885 | 180,772 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 306,800 | 260,000 | 260,000 | 160,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 53,525 | 76,804 | 51,643 | 18,671 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 9,939 | 12,977 | 14,242 | 2,101 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 672,095 | 631,005 | 488,710 | 336,237 |