Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 3 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 172,621 | 148,159 | 118,777 | 107,931 | 138,185 | 127,441 | 110,325 | 118,009 | 110,809 | 128,071 | 76,202 | 69,692 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 628 | 6,682 | 146 | 213 | 6,713 | 655 | 1,920 | 1,497 | 561 | 341 | 86 | 2,094 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 171,993 | 141,477 | 118,632 | 107,718 | 131,472 | 126,786 | 108,405 | 116,512 | 110,248 | 127,730 | 76,116 | 67,598 |
4. Giá vốn hàng bán | 106,509 | 81,032 | 87,878 | 71,483 | 95,680 | 92,214 | 77,978 | 88,148 | 84,060 | 89,515 | 49,000 | 44,858 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 65,483 | 60,445 | 30,753 | 36,236 | 35,791 | 34,572 | 30,427 | 28,363 | 26,187 | 38,215 | 27,116 | 22,740 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 130 | 716 | 628 | 464 | 652 | 283 | 212 | 1,026 | 362 | 635 | 215 | 1,228 |
7. Chi phí tài chính | 3,527 | 4,675 | 4,589 | 6,628 | 3,384 | 5,332 | 5,069 | 4,731 | 3,902 | 3,416 | 2,464 | 2,190 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,835 | 5,568 | 4,551 | 4,737 | 4,954 | 5,166 | 4,952 | 4,484 | 3,750 | 3,375 | 2,344 | 2,193 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -31 | 31 | 2 | -2 | ||||||||
9. Chi phí bán hàng | 9,447 | 8,896 | 7,087 | 7,996 | 7,825 | 7,545 | 6,657 | 6,195 | 7,804 | 8,715 | 6,256 | 6,684 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 20,785 | 15,676 | 9,234 | 13,383 | 9,374 | 13,508 | 10,389 | 14,324 | 10,958 | 10,139 | 8,986 | 7,041 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 31,823 | 31,945 | 10,471 | 8,694 | 15,860 | 8,469 | 8,524 | 4,139 | 3,885 | 16,580 | 9,625 | 8,053 |
12. Thu nhập khác | 54 | 252 | 70 | -643 | 1,240 | 72 | 169 | 1,061 | 537 | 199 | 411 | 3,363 |
13. Chi phí khác | 29 | 190 | 42 | -732 | 1,499 | 204 | 270 | 268 | 45 | 41 | 817 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 24 | 62 | 28 | 89 | -260 | -132 | 169 | 790 | 268 | 154 | 370 | 2,546 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 31,848 | 32,007 | 10,499 | 8,783 | 15,601 | 8,336 | 8,692 | 4,929 | 4,153 | 16,734 | 9,995 | 10,599 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,534 | 5,489 | 3,127 | 5,615 | 3,133 | 1,469 | 2,570 | 77 | 1,269 | 5,588 | 1,835 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 2,375 | 2,214 | -94 | 1,800 | -10 | 2,315 | 44 | -24 | -6 | 44 | 130 | -19 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 8,910 | 7,703 | 3,033 | 7,415 | 3,122 | 3,784 | 2,614 | 53 | 1,263 | 5,631 | 130 | 1,816 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 22,938 | 24,304 | 7,466 | 1,368 | 12,478 | 4,552 | 6,078 | 4,876 | 2,890 | 11,103 | 9,865 | 8,783 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -1,548 | -1,009 | -353 | -930 | -460 | -916 | -547 | -380 | -517 | -66 | -193 | -256 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 24,486 | 25,313 | 7,819 | 2,298 | 12,939 | 5,468 | 6,624 | 5,256 | 3,407 | 11,168 | 10,058 | 9,039 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 409,514 | 357,817 | 398,232 | 381,736 | 380,618 | 342,418 | 333,690 | 332,600 | 329,416 | 227,666 | 184,690 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19,411 | 28,784 | 11,505 | 15,028 | 17,727 | 15,533 | 10,792 | 9,849 | 15,522 | 6,846 | 3,509 |
1. Tiền | 19,411 | 28,784 | 11,505 | 15,028 | 17,727 | 15,533 | 10,792 | 9,849 | 15,522 | 6,846 | 3,509 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 21,742 | 20,782 | 58,800 | 500 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 21,742 | 20,782 | 58,800 | 500 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 287,771 | 236,345 | 252,170 | 285,657 | 301,988 | 274,571 | 265,519 | 245,940 | 237,379 | 157,835 | 128,582 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 119,582 | 116,077 | 112,688 | 107,810 | 107,156 | 132,398 | 127,342 | 106,744 | 94,730 | 79,918 | 32,545 |
2. Trả trước cho người bán | 181,069 | 127,048 | 142,005 | 185,693 | 186,395 | 146,465 | 137,542 | 137,399 | 135,206 | 72,400 | 55,599 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,603 | 11,683 | 10,785 | 5,463 | 18,057 | 5,327 | 6,658 | 7,822 | 10,012 | 8,086 | 41,762 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -28,483 | -18,463 | -13,308 | -13,308 | -9,619 | -9,619 | -6,025 | -6,025 | -2,569 | -2,569 | -1,325 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 72,524 | 64,205 | 67,676 | 74,445 | 54,835 | 48,613 | 54,231 | 74,142 | 74,016 | 57,144 | 46,059 |
1. Hàng tồn kho | 73,223 | 64,904 | 68,375 | 75,143 | 54,835 | 48,613 | 54,231 | 74,142 | 74,016 | 57,144 | 46,059 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -699 | -699 | -699 | -699 | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,067 | 7,703 | 8,081 | 6,607 | 6,068 | 3,702 | 3,149 | 2,669 | 2,000 | 5,841 | 6,540 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 933 | 681 | 583 | 982 | 1,010 | 918 | 1,005 | 1,024 | 678 | 231 | 487 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,016 | 6,393 | 5,914 | 5,507 | 4,924 | 2,650 | 2,143 | 1,526 | 979 | 5,491 | 5,935 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 118 | 628 | 1,584 | 118 | 134 | 134 | 118 | 343 | 119 | 118 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 246,994 | 268,707 | 269,973 | 290,244 | 278,668 | 291,756 | 302,086 | 298,408 | 291,291 | 261,044 | 151,547 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,253 | 1,269 | 1,957 | 15,020 | 994 | 4,694 | 5,159 | 717 | 472 | 879 | 19,249 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,253 | 1,269 | 1,957 | 15,020 | 994 | 4,694 | 5,159 | 717 | 472 | 879 | 19,249 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 173,450 | 174,469 | 177,343 | 181,089 | 180,703 | 183,978 | 192,191 | 197,329 | 193,365 | 143,969 | 93,179 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 80,499 | 81,110 | 83,574 | 86,911 | 86,117 | 88,983 | 96,452 | 101,181 | 95,346 | 85,088 | 84,752 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 92,950 | 93,359 | 93,769 | 94,178 | 94,587 | 94,996 | 95,739 | 96,148 | 98,019 | 58,881 | 8,427 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 47,651 | 57,529 | 55,061 | 59,133 | 59,947 | 59,075 | 56,893 | 59,200 | 55,722 | 93,152 | 4,544 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 47,651 | 57,529 | 55,061 | 59,133 | 59,947 | 59,075 | 56,893 | 59,200 | 55,722 | 93,152 | 4,544 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,103 | 20,134 | 20,000 | 20,025 | 21,675 | 28,019 | 30,021 | 22,025 | 22,025 | 2,025 | 26,523 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,103 | 20,134 | 20,000 | 20,000 | 19,994 | 27,994 | 27,996 | 20,000 | 7,903 | ||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 25 | 25 | 25 | 25 | 20,025 | 25 | 25 | 2,020 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 1,655 | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 16,600 | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,537 | 15,306 | 15,612 | 14,978 | 15,349 | 15,990 | 17,822 | 19,136 | 19,707 | 21,019 | 8,051 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,506 | 15,306 | 15,612 | 14,978 | 15,349 | 15,966 | 17,822 | 19,119 | 19,698 | 20,930 | 8,051 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 32 | 24 | 18 | 9 | 89 | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 656,508 | 626,525 | 668,205 | 671,980 | 659,286 | 634,174 | 635,776 | 631,007 | 620,707 | 488,710 | 336,237 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 231,023 | 224,135 | 290,491 | 301,271 | 284,918 | 273,966 | 280,120 | 279,038 | 271,574 | 162,825 | 155,465 |
I. Nợ ngắn hạn | 217,293 | 210,279 | 276,451 | 286,694 | 272,200 | 261,005 | 269,177 | 269,364 | 261,435 | 159,603 | 148,570 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 166,460 | 161,945 | 227,423 | 235,272 | 225,386 | 205,699 | 220,333 | 219,092 | 203,201 | 115,240 | 110,460 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,582 | 16,593 | 16,376 | 20,043 | 14,297 | 25,900 | 24,696 | 25,394 | 17,502 | 19,203 | 21,816 |
4. Người mua trả tiền trước | 146 | 342 | 3,932 | 22 | 161 | 1,708 | 570 | 127 | 5,228 | 572 | 585 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,234 | 9,536 | 8,850 | 13,229 | 11,123 | 10,270 | 8,153 | 9,967 | 8,797 | 10,332 | 4,962 |
6. Phải trả người lao động | 6,437 | 6,191 | 5,199 | 7,688 | 6,626 | 5,528 | 4,866 | 7,589 | 6,582 | 7,921 | 5,125 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,916 | 10,218 | 7,543 | 6,241 | 11,916 | 8,551 | 2,086 | 1,042 | 3,633 | 325 | 118 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,132 | 2,002 | 3,541 | 2,063 | 2,631 | 3,251 | 8,368 | 5,772 | 15,748 | 3,892 | 5,165 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,385 | 3,453 | 3,588 | 2,135 | 60 | 99 | 104 | 381 | 744 | 2,119 | 339 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 13,730 | 13,856 | 14,040 | 14,578 | 12,718 | 12,961 | 10,943 | 9,674 | 10,139 | 3,222 | 6,895 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,282 | 2,272 | 2,987 | 3,202 | 2,550 | 2,550 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,542 | 3,215 | 3,423 | 3,994 | 4,202 | 4,773 | 5,813 | 6,263 | 1,599 | 5,150 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 12,448 | 10,042 | 7,838 | 7,953 | 6,174 | 6,209 | 3,869 | 1,561 | 1,576 | 1,623 | 1,745 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 425,485 | 402,390 | 377,714 | 370,709 | 374,368 | 360,208 | 355,656 | 351,970 | 349,133 | 325,885 | 180,772 |
I. Vốn chủ sở hữu | 425,485 | 402,390 | 377,714 | 370,709 | 374,368 | 360,208 | 355,656 | 351,970 | 349,133 | 325,885 | 180,772 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 306,800 | 306,800 | 306,800 | 306,800 | 306,800 | 306,800 | 306,800 | 260,000 | 260,000 | 260,000 | 160,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 111,144 | 86,658 | 61,328 | 54,241 | 56,716 | 42,096 | 36,628 | 79,023 | 75,807 | 51,643 | 18,671 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 7,542 | 8,932 | 9,586 | 9,668 | 10,852 | 11,312 | 12,228 | 12,946 | 13,326 | 14,242 | 2,101 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 656,508 | 626,525 | 668,205 | 671,980 | 659,286 | 634,174 | 635,776 | 631,007 | 620,707 | 488,710 | 336,237 |