Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (gcf)

23.70
0.20
(0.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh172,621148,159118,777107,931138,185127,441110,325118,009110,809128,07176,20269,692
4. Giá vốn hàng bán106,50981,03287,87871,48395,68092,21477,97888,14884,06089,51549,00044,858
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,48360,44530,75336,23635,79134,57230,42728,36326,18738,21527,11622,740
6. Doanh thu hoạt động tài chính1307166284646522832121,0263626352151,228
7. Chi phí tài chính3,5274,6754,5896,6283,3845,3325,0694,7313,9023,4162,4642,190
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8355,5684,5514,7374,9545,1664,9524,4843,7503,3752,3442,193
9. Chi phí bán hàng9,4478,8967,0877,9967,8257,5456,6576,1957,8048,7156,2566,684
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,78515,6769,23413,3839,37413,50810,38914,32410,95810,1398,9867,041
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,82331,94510,4718,69415,8608,4698,5244,1393,88516,5809,6258,053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,84832,00710,4998,78315,6018,3368,6924,9294,15316,7349,99510,599
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,93824,3047,4661,36812,4784,5526,0784,8762,89011,1039,8658,783
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,48625,3137,8192,29812,9395,4686,6245,2563,40711,16810,0589,039

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn409,514357,817398,232381,736380,618342,418333,690332,600329,416227,666184,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,41128,78411,50515,02817,72715,53310,7929,84915,5226,8463,509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,74220,78258,800500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn287,771236,345252,170285,657301,988274,571265,519245,940237,379157,835128,582
IV. Tổng hàng tồn kho72,52464,20567,67674,44554,83548,61354,23174,14274,01657,14446,059
V. Tài sản ngắn hạn khác8,0677,7038,0816,6076,0683,7023,1492,6692,0005,8416,540
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn246,994268,707269,973290,244278,668291,756302,086298,408291,291261,044151,547
I. Các khoản phải thu dài hạn1,2531,2691,95715,0209944,6945,15971747287919,249
II. Tài sản cố định173,450174,469177,343181,089180,703183,978192,191197,329193,365143,96993,179
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,65157,52955,06159,13359,94759,07556,89359,20055,72293,1524,544
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,10320,13420,00020,02521,67528,01930,02122,02522,0252,02526,523
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,53715,30615,61214,97815,34915,99017,82219,13619,70721,0198,051
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN656,508626,525668,205671,980659,286634,174635,776631,007620,707488,710336,237
A. Nợ phải trả231,023224,135290,491301,271284,918273,966280,120279,038271,574162,825155,465
I. Nợ ngắn hạn217,293210,279276,451286,694272,200261,005269,177269,364261,435159,603148,570
II. Nợ dài hạn13,73013,85614,04014,57812,71812,96110,9439,67410,1393,2226,895
B. Nguồn vốn chủ sở hữu425,485402,390377,714370,709374,368360,208355,656351,970349,133325,885180,772
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN656,508626,525668,205671,980659,286634,174635,776631,007620,707488,710336,237
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |