CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

77.50
0.50
(0.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh201,492151,174127,305212,453154,059163,68695,228222,219213,814199,145151,242207,098131,727157,366121,798246,652143,956118,875102,967192,078
2. Các khoản giảm trừ doanh thu291205,34612210,706482389,01292831111,0291,73643110210,953
3. Doanh thu thuần (1)-(2)201,463151,174127,185207,107154,059163,56495,228211,512213,814199,098151,004198,086130,799157,366121,486235,622142,220118,443102,865181,125
4. Giá vốn hàng bán98,92778,50980,56296,97580,814101,14973,24486,51391,16682,11349,36954,71041,45443,71547,34376,60056,92638,96935,72245,619
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)102,53772,66546,622110,13273,24662,41621,984125,000122,649116,985101,635143,37689,345113,65174,143159,02385,29479,47567,143135,506
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,4569,02410,01511,03914,48314,59913,82610,5158,0859,2975,8477,3045,278-78511,09910,0849,08417,7074,48822,767
7. Chi phí tài chính283683-184190906,106501388451268
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng24,34116,81117,44525,97022,25618,28016,85738,35526,68119,02722,29637,52418,47820,46817,62761,37623,52721,11414,81119,991
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,84922,91118,89233,31223,10620,04918,09328,73920,61618,35517,13020,23214,98915,89014,97513,50516,37616,95111,00938,167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)56,80141,95920,29761,82042,36438,87167168,42183,43688,90068,05692,83455,04976,00852,25293,77454,47559,11645,81199,848
12. Thu nhập khác34-16709931221031532481721719321432,3551,69571065
13. Chi phí khác-19193,3616712413426171214131,70771171
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)34351-2,36855-212324774663232,342-12-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,83441,96220,34859,45242,41938,84967368,74583,51388,94668,05692,84055,08176,00852,25596,11654,46359,11645,81199,842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,8038,0453,73613,3998,1017,71717213,87916,80317,43113,50318,47912,09415,30210,52919,29510,91912,3108,58514,333
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-436388334-1,21938254-37-130-101358108-319
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,3678,4324,07012,1808,4837,77113513,74916,70317,78913,61218,16012,09415,30210,52919,29510,91912,3108,58514,333
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45,46733,53016,27947,27233,93631,07953954,99666,81171,15754,44574,68042,98760,70641,72676,82143,54446,80637,22585,509
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,0441-2-1-1-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,46733,53016,27948,31633,93531,08053954,99666,81171,15754,44574,68042,98760,70641,72776,82143,54446,80637,22685,509

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn879,003832,471788,919844,257785,792733,482837,897889,615847,663757,569872,825860,325767,201716,1321,009,4961,072,529990,962934,900932,921960,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,19125,39429,58973,23528,67522,457114,974166,626217,127163,140245,446281,179314,220490,325523,900573,840524,204476,009420,208432,713
1. Tiền33,19125,39429,58927,03528,67522,45735,50531,64114,37428,46812,1418,24734,06416,72341,52224,00658,41938,07656,74922,416
2. Các khoản tương đương tiền46,20079,468134,985202,753134,672233,305272,933280,155473,603482,378549,834465,785437,933363,459410,297
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn747,232730,673679,092664,945621,862586,380636,688610,023510,861441,220517,521450,083341,660132,386401,350392,907382,853375,984443,385429,534
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn747,232730,673679,092664,945621,862586,380636,688610,023510,861441,220517,521450,083341,660132,386401,350392,907382,853375,984443,385429,534
III. Các khoản phải thu ngắn hạn97,42375,13275,50798,967126,567116,17078,335105,650111,216140,42489,075110,47095,62581,84776,71599,00276,90378,17862,96792,076
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng99,37780,44679,023104,18789,02677,80861,51094,335102,68893,87083,453108,05993,88180,17767,03989,55472,39373,35767,60586,925
2. Trả trước cho người bán2,0121,166834032,6476,9814,2632,5008,9068,4887,2286,0106,4106,6896,6688,8187,4847,8197,5077,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,00030,00037,000
6. Phải thu ngắn hạn khác13,38110,81713,17811,93216,77814,42917,08113,3358,1029,5456,5424,5473,2682,91510,56410,9549,5559,5321299,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,348-17,298-16,777-17,555-11,885-13,048-4,520-4,520-8,480-8,480-8,147-8,147-7,934-7,934-7,555-10,324-12,529-12,529-12,273-12,273
IV. Tổng hàng tồn kho1,0411,0871,3221,4052,2971,7998201,3082,2994,7715,7505,7141,3029171,102863814535614769
1. Hàng tồn kho1,0411,0871,3221,4052,2971,7998201,3082,2994,7715,7505,7141,3029171,102863814535614769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1161863,4105,7066,3906,6777,0816,0096,1608,01415,03312,87914,39410,6586,4295,9186,1894,1945,7475,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1161862,8505,7062,8753,1623,5652,4942,6454,49910,2429,36410,8797,1422,9142,4022,6706762,2292,118
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5603,5053,5053,5053,5053,5053,5054,7813,5053,5053,5053,5053,5053,5083,5083,5083,508
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10101010101010101010101010101010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn54,38557,31260,88461,12865,96566,16469,12570,70362,60858,52559,97561,34352,44351,68352,77657,64458,59560,81062,32962,503
I. Các khoản phải thu dài hạn6026026026023,5953,5953,5952,9932,9932,8782,8782,8782,8782,8782,8782,8782,8782,1802,1802,180
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6026026026023,5953,5953,5952,9932,9932,8785,2345,2345,2345,2345,2345,2345,2344,5364,5364,536
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357
II. Tài sản cố định6,6267,4788,4089,34010,2859,81410,85511,70812,10912,9301,40714,9755,9454,7825,3415,8956,3768,3548,9578,125
1. Tài sản cố định hữu hình6,3097,1218,0128,9049,8109,81410,85511,70812,10912,9301,40714,9755,9454,7825,3415,8956,3768,3548,9578,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình317357396436476
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,6853,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-3,685
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,15749,23251,87551,18752,08552,75554,67456,00247,50642,71743,02543,49043,62144,02444,55748,87249,34150,27651,19352,198
1. Chi phí trả trước dài hạn46,13348,14850,68850,00052,08552,68854,55455,91947,50642,71742,81443,17143,62144,02444,55745,29245,76146,69747,61348,619
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,0241,0841,1861,18667121832113193,5793,5793,5793,5793,579
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN933,388889,783849,804905,385851,757799,646907,022960,319910,271816,094932,799921,668819,644767,8151,062,2721,130,1741,049,557995,710995,2501,023,233
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả144,004109,026102,577178,541157,290139,115185,471239,306219,514192,147232,650275,963226,609217,768204,533310,581282,193271,890244,555309,764
I. Nợ ngắn hạn143,598108,125101,961178,259156,975139,115185,471239,306219,467191,999232,650275,963226,609217,768204,533310,581282,193271,890244,555309,764
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả12,061
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,0137,53618,73016,72714,61240,19313,21434,28123,24214,10320,4379,14030,57823,82018,23540,28416,7219,24810,77010,386
4. Người mua trả tiền trước32,43439,99335,45936,22139,27912,56052,68234,51461,27053,24155,97275,34051,73551,72955,12951,19898,24897,98199,26981,106
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,20610,7255,40017,02411,69120,2303,35219,26922,45523,06318,07122,37816,68120,29816,44724,4219,75611,7964,72114,773
6. Phải trả người lao động37,13418,13610,62942,45832,7202,39423,49754,09140,52126,52020,01250,12338,00732,29625,06061,9531791691697,572
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,2002,9723,5463,0336,838563,5452,9206,4698,0828,8231,4001,0011,30018,70062,64658,25935,79177,201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,7022,7662,1542,7393,1442,9602,7733,2403,3312,8873,2813,3473,3813,8043,5443,5623,8643,6573,0575,415
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn750750750750
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi25,90825,99526,04160,05648,69048,71789,89790,36765,72865,717106,794106,81284,82684,82084,817110,46390,02990,02990,029112,560
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn40690161628231547148
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả40690161628231547148
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu789,384780,757747,227726,844694,467660,531721,551721,013690,758623,947700,150645,705593,035550,048857,739819,593767,364723,820750,694713,469
I. Vốn chủ sở hữu789,384780,757747,227726,844694,467660,531721,551721,013690,758623,947700,150645,705593,035550,048857,739819,593767,364723,820750,694713,469
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713184,713147,873147,873
2. Thặng dư vốn cổ phần36,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,20936,209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721-721
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối569,184560,556527,027506,644469,716435,781496,800496,261466,006399,195475,398420,952368,282325,295632,987594,168541,939498,395562,109524,883
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,5514,5504,5514,5514,5514,5514,5514,5524,5524,5524,5525,2245,2245,2245,2245,225
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN933,388889,783849,804905,385851,757799,646907,022960,319910,271816,094932,799921,668819,644767,8151,062,2721,130,1741,049,557995,710995,2501,023,233
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |