CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

79.90
1.10
(1.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh201,492151,174127,305212,453154,059163,68695,228222,219213,814199,145151,242207,098131,727157,366121,798246,652143,956118,875102,967192,078
4. Giá vốn hàng bán98,92778,50980,56296,97580,814101,14973,24486,51391,16682,11349,36954,71041,45443,71547,34376,60056,92638,96935,72245,619
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)102,53772,66546,622110,13273,24662,41621,984125,000122,649116,985101,635143,37689,345113,65174,143159,02385,29479,47567,143135,506
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,4569,02410,01511,03914,48314,59913,82610,5158,0859,2975,8477,3045,278-78511,09910,0849,08417,7074,48822,767
7. Chi phí tài chính283683-184190906,106501388451268
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng24,34116,81117,44525,97022,25618,28016,85738,35526,68119,02722,29637,52418,47820,46817,62761,37623,52721,11414,81119,991
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,84922,91118,89233,31223,10620,04918,09328,73920,61618,35517,13020,23214,98915,89014,97513,50516,37616,95111,00938,167
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)56,80141,95920,29761,82042,36438,87167168,42183,43688,90068,05692,83455,04976,00852,25293,77454,47559,11645,81199,848
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,83441,96220,34859,45242,41938,84967368,74583,51388,94668,05692,84055,08176,00852,25596,11654,46359,11645,81199,842
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45,46733,53016,27947,27233,93631,07953954,99666,81171,15754,44574,68042,98760,70641,72676,82143,54446,80637,22585,509
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,46733,53016,27948,31633,93531,08053954,99666,81171,15754,44574,68042,98760,70641,72776,82143,54446,80637,22685,509

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn879,003832,471788,919844,257785,792733,482837,897889,615847,663757,569872,825860,325767,201716,1321,009,4961,072,529990,962934,900932,921960,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,19125,39429,58973,23528,67522,457114,974166,626217,127163,140245,446281,179314,220490,325523,900573,840524,204476,009420,208432,713
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn747,232730,673679,092664,945621,862586,380636,688610,023510,861441,220517,521450,083341,660132,386401,350392,907382,853375,984443,385429,534
III. Các khoản phải thu ngắn hạn97,42375,13275,50798,967126,567116,17078,335105,650111,216140,42489,075110,47095,62581,84776,71599,00276,90378,17862,96792,076
IV. Tổng hàng tồn kho1,0411,0871,3221,4052,2971,7998201,3082,2994,7715,7505,7141,3029171,102863814535614769
V. Tài sản ngắn hạn khác1161863,4105,7066,3906,6777,0816,0096,1608,01415,03312,87914,39410,6586,4295,9186,1894,1945,7475,637
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn54,38557,31260,88461,12865,96566,16469,12570,70362,60858,52559,97561,34352,44351,68352,77657,64458,59560,81062,32962,503
I. Các khoản phải thu dài hạn6026026026023,5953,5953,5952,9932,9932,8782,8782,8782,8782,8782,8782,8782,8782,1802,1802,180
II. Tài sản cố định6,6267,4788,4089,34010,2859,81410,85511,70812,10912,9301,40714,9755,9454,7825,3415,8956,3768,3548,9578,125
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,15749,23251,87551,18752,08552,75554,67456,00247,50642,71743,02543,49043,62144,02444,55748,87249,34150,27651,19352,198
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN933,388889,783849,804905,385851,757799,646907,022960,319910,271816,094932,799921,668819,644767,8151,062,2721,130,1741,049,557995,710995,2501,023,233
A. Nợ phải trả144,004109,026102,577178,541157,290139,115185,471239,306219,514192,147232,650275,963226,609217,768204,533310,581282,193271,890244,555309,764
I. Nợ ngắn hạn143,598108,125101,961178,259156,975139,115185,471239,306219,467191,999232,650275,963226,609217,768204,533310,581282,193271,890244,555309,764
II. Nợ dài hạn40690161628231547148
B. Nguồn vốn chủ sở hữu789,384780,757747,227726,844694,467660,531721,551721,013690,758623,947700,150645,705593,035550,048857,739819,593767,364723,820750,694713,469
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN933,388889,783849,804905,385851,757799,646907,022960,319910,271816,094932,799921,668819,644767,8151,062,2721,130,1741,049,557995,710995,2501,023,233
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |