TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 844,257 | 889,615 | 860,325 | 1,072,529 | 960,729 | 1,035,364 | 886,335 | 713,591 | 544,882 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 73,235 | 166,626 | 281,179 | 573,840 | 432,713 | 355,404 | 292,900 | 570,417 | 422,255 |
1. Tiền | 27,035 | 31,641 | 8,247 | 24,006 | 22,416 | 51,658 | 28,059 | 33,828 | 17,489 |
2. Các khoản tương đương tiền | 46,200 | 134,985 | 272,933 | 549,834 | 410,297 | 303,746 | 264,840 | 536,589 | 404,766 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 664,945 | 610,023 | 450,083 | 392,907 | 429,534 | 622,467 | 514,972 | 87,000 | 37,250 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 664,945 | 610,023 | 450,083 | 392,907 | 429,534 | 622,467 | 514,972 | 87,000 | 37,250 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 102,178 | 105,650 | 110,470 | 99,002 | 92,076 | 50,782 | 72,380 | 50,115 | 80,251 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 104,187 | 94,335 | 108,059 | 89,554 | 86,925 | 45,359 | 63,021 | 49,117 | 81,905 |
2. Trả trước cho người bán | 3,615 | 2,500 | 6,010 | 8,818 | 7,545 | 5,949 | 9,918 | 5,864 | 5,709 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,932 | 13,335 | 4,547 | 10,954 | 9,879 | 11,117 | 10,509 | 5,389 | 487 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,555 | -4,520 | -8,147 | -10,324 | -12,273 | -11,642 | -11,068 | -10,254 | -7,851 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,405 | 1,308 | 5,714 | 863 | 769 | 1,073 | 416 | 326 | 374 |
1. Hàng tồn kho | 1,405 | 1,308 | 5,714 | 863 | 769 | 1,073 | 416 | 326 | 374 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,494 | 6,009 | 12,879 | 5,918 | 5,637 | 5,638 | 5,666 | 5,734 | 4,752 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,494 | 2,494 | 9,364 | 2,402 | 2,118 | 2,119 | 2,148 | 2,215 | 1,217 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 3,505 | 3,505 | 3,505 | 3,508 | 3,508 | 3,508 | 3,508 | 3,508 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 27 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 61,128 | 70,703 | 61,343 | 57,644 | 62,503 | 67,451 | 69,503 | 74,243 | 94,123 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 602 | 2,993 | 2,878 | 2,878 | 2,180 | 2,180 | 2,262 | 3,240 | 1,478 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 602 | 2,993 | 5,234 | 5,234 | 4,536 | 4,536 | 4,619 | 4,568 | 2,957 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | -2,357 | -2,357 | -2,357 | -2,357 | -2,357 | -1,328 | -1,478 |
II. Tài sản cố định | 9,340 | 11,708 | 14,975 | 5,895 | 8,125 | 9,489 | 8,236 | 10,049 | 15,476 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,904 | 11,708 | 14,975 | 5,895 | 8,125 | 9,489 | 8,236 | 10,049 | 15,375 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 436 | | | | | | | | 101 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | 1,352 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,685 | 3,685 | 3,685 | 3,685 | 3,685 | 3,685 | 3,685 | 3,685 | 5,040 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,685 | -3,685 | -3,685 | -3,685 | -3,685 | -3,685 | -3,685 | -3,685 | -3,688 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 51,187 | 56,002 | 43,490 | 48,872 | 52,198 | 55,783 | 59,005 | 60,954 | 75,817 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 50,000 | 55,919 | 43,171 | 45,292 | 48,619 | 52,203 | 55,425 | 57,375 | 63,870 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,186 | 83 | 319 | 3,579 | 3,579 | 3,579 | 3,579 | 3,579 | 11,947 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 905,385 | 960,319 | 921,668 | 1,130,174 | 1,023,233 | 1,102,815 | 955,838 | 787,834 | 639,005 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 174,437 | 239,306 | 275,963 | 310,581 | 309,764 | 274,876 | 343,208 | 330,199 | 217,164 |
I. Nợ ngắn hạn | 174,155 | 239,306 | 275,963 | 310,581 | 309,764 | 274,876 | 343,208 | 330,199 | 217,164 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,727 | 34,281 | 9,140 | 40,284 | 10,386 | 7,773 | 5,103 | 6,870 | 11,026 |
4. Người mua trả tiền trước | 36,221 | 34,514 | 75,340 | 51,198 | 81,106 | 57,433 | 120,328 | 102,108 | 4,340 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,164 | 19,269 | 22,378 | 24,421 | 14,773 | 12,831 | 13,007 | 28,582 | 24,710 |
6. Phải trả người lao động | 36,758 | 54,091 | 50,123 | 61,953 | 7,572 | 4,449 | 3,962 | 4,036 | 4,744 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,033 | 3,545 | 8,823 | 18,700 | 77,201 | 101,186 | 134,960 | 166,035 | 65,632 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | 85,383 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,739 | 3,240 | 3,347 | 3,562 | 5,415 | 3,249 | 1,694 | 1,161 | 2,180 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | 750 | 757 | 757 | 757 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 60,512 | 90,367 | 106,812 | 110,463 | 112,560 | 87,198 | 63,396 | 20,649 | 19,149 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 282 | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 282 | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 730,948 | 721,013 | 645,705 | 819,593 | 713,469 | 827,940 | 612,631 | 457,636 | 421,841 |
I. Vốn chủ sở hữu | 730,948 | 721,013 | 645,705 | 819,593 | 713,469 | 827,940 | 612,631 | 457,636 | 421,841 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 184,713 | 184,713 | 184,713 | 184,713 | 147,873 | 147,873 | 140,853 | 140,853 | 140,853 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 36,209 | 36,209 | 36,209 | 36,209 | 36,209 | 36,209 | 12,944 | 12,944 | 12,944 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -721 | -721 | -721 | -721 | -721 | -451 | -451 | -451 | -451 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 510,748 | 496,261 | 420,952 | 594,168 | 524,883 | 639,083 | 454,058 | 299,062 | 253,204 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | 4,551 | 4,552 | 5,224 | 5,225 | 5,226 | 5,227 | 5,228 | 15,291 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 905,385 | 960,319 | 921,668 | 1,130,174 | 1,023,233 | 1,102,815 | 955,838 | 787,834 | 639,005 |