CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

79.90
1.10
(1.40%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,46810,99110,35613,24012,61911,61011,7029,446636
3. Doanh thu thuần (1)-(2)619,958775,429607,738599,151608,916537,841519,568490,028448,551
4. Giá vốn hàng bán352,181309,160187,223208,216171,749117,66290,69989,043165,994
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)267,778466,269420,515390,935437,167420,180428,869400,985282,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,94733,74422,36141,02850,23751,83937,91159,44114,055
7. Chi phí tài chính766,55111611093387555
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng80,001106,35994,097120,82990,83242,99919,96328,29129,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp92,22284,84066,08657,84274,162113,388132,933177,502103,392
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)149,426308,813276,143253,177322,300315,631313,791254,246163,660
12. Thu nhập khác1,233494684,0671441433721763,416
13. Chi phí khác3,56548261,7381,919533333164565
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,332447422,330-1,774-39140122,851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,53061,61756,40451,11064,45962,85763,61348,50643,186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-821236-3198,368-6,887
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)29,70961,85256,08551,11064,45962,85763,61356,87436,299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,044-1-1-1-1-1-1-18-18
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn844,257889,615860,3251,072,529960,7291,035,364886,335713,591544,882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,235166,626281,179573,840432,713355,404292,900570,417422,255
1. Tiền27,03531,6418,24724,00622,41651,65828,05933,82817,489
2. Các khoản tương đương tiền46,200134,985272,933549,834410,297303,746264,840536,589404,766
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn664,945610,023450,083392,907429,534622,467514,97287,00037,250
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn664,945610,023450,083392,907429,534622,467514,97287,00037,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,178105,650110,47099,00292,07650,78272,38050,11580,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng104,18794,335108,05989,55486,92545,35963,02149,11781,905
2. Trả trước cho người bán3,6152,5006,0108,8187,5455,9499,9185,8645,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,93213,3354,54710,9549,87911,11710,5095,389487
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,555-4,520-8,147-10,324-12,273-11,642-11,068-10,254-7,851
IV. Tổng hàng tồn kho1,4051,3085,7148637691,073416326374
1. Hàng tồn kho1,4051,3085,7148637691,073416326374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4946,00912,8795,9185,6375,6385,6665,7344,752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4942,4949,3642,4022,1182,1192,1482,2151,217
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,5053,5053,5053,5083,5083,5083,5083,508
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1010101010101027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,12870,70361,34357,64462,50367,45169,50374,24394,123
I. Các khoản phải thu dài hạn6022,9932,8782,8782,1802,1802,2623,2401,478
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6022,9935,2345,2344,5364,5364,6194,5682,957
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,357-2,357-2,357-2,357-2,357-1,328-1,478
II. Tài sản cố định9,34011,70814,9755,8958,1259,4898,23610,04915,476
1. Tài sản cố định hữu hình8,90411,70814,9755,8958,1259,4898,23610,04915,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình436101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,352
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6853,6855,040
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,685-3,688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51,18756,00243,49048,87252,19855,78359,00560,95475,817
1. Chi phí trả trước dài hạn50,00055,91943,17145,29248,61952,20355,42557,37563,870
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,186833193,5793,5793,5793,5793,57911,947
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
I. Nợ ngắn hạn174,155239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,72734,2819,14040,28410,3867,7735,1036,87011,026
4. Người mua trả tiền trước36,22134,51475,34051,19881,10657,433120,328102,1084,340
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,16419,26922,37824,42114,77312,83113,00728,58224,710
6. Phải trả người lao động36,75854,09150,12361,9537,5724,4493,9624,0364,744
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,0333,5458,82318,70077,201101,186134,960166,03565,632
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn85,383
11. Phải trả ngắn hạn khác2,7393,2403,3473,5625,4153,2491,6941,1612,180
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn750757757757
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi60,51290,367106,812110,463112,56087,19863,39620,64919,149
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn282
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả282
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841
I. Vốn chủ sở hữu730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu184,713184,713184,713184,713147,873147,873140,853140,853140,853
2. Thặng dư vốn cổ phần36,20936,20936,20936,20936,20936,20912,94412,94412,944
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-721-721-721-721-721-451-451-451-451
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối510,748496,261420,952594,168524,883639,083454,058299,062253,204
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,5514,5525,2245,2255,2265,2275,22815,291
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |