CTCP Địa ốc First Real (fir)

5.02
0.32
(6.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh168,078366,507232,838149,611282,504251,37694,5149,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)168,078366,507232,838149,611282,504251,37694,5149,741
4. Giá vốn hàng bán74,163129,90480,23538,091130,955152,62544,6283,859
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)93,916236,603152,604111,520151,54998,75249,8865,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,5484,8051021629642
7. Chi phí tài chính51,77531,21112,1723,1071,0051,476374104
-Trong đó: Chi phí lãi vay47,51831,2055,3123,1071,0051,476374104
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,37844,36642,05230,4036,42722,26911,226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,68930,66318,03131,09427,61028,8725,1972,610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,622135,16880,35946,937116,51346,16433,1543,169
12. Thu nhập khác11001,0001,0792,84265,509
13. Chi phí khác5,2145,1597,4614,0005,6372,845
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,213-5,059-6,461-2,921-2,79562,665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,409130,10973,89844,016113,717108,82933,1543,169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,44027,34113,4617,13324,41021,9536,640634
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại11-11
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,44027,34113,4617,14424,41021,9426,640634
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,969102,76860,43736,87289,30886,88626,5142,535
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-56-143339-25647
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,969102,76860,49337,01588,96886,91225,8672,535

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn806,3881,206,597554,491398,060355,375634,245230,13923,678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,98510,86216,88314,52153,6292,29648,311264
1. Tiền10,98510,86216,88314,52153,6292,29648,311264
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn502,600835,888454,756257,704139,502392,796178,28823,164
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,04723,35343,57820,42124,41453,08235,9728,114
2. Trả trước cho người bán189,972253,00587,34797,80532,252342,221139,71014,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn130,000
6. Phải thu ngắn hạn khác322,198449,146338,448154,09587,869252,621550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,616-19,616-14,616-14,616-5,032-2,532-16
IV. Tổng hàng tồn kho289,904356,97579,879120,442157,337196,3821,890
1. Hàng tồn kho289,904356,97579,879120,442157,337196,3821,890
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,8992,8722,9725,3934,90742,7711,650250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2812113448734791,9211,649248
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6182,6252,6284,5144,42712,231
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước376228,61922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn533,964128,080128,079153,030133,73054,51732,0731,530
I. Các khoản phải thu dài hạn210,0461009151,204
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác210,0461009151,204
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,8792,5763,08928,66082,01429,83030,8831,530
1. Tài sản cố định hữu hình1,8792,5763,0893,34514,1394,5155,5681,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình25,31567,87525,31525,315
III. Bất động sản đầu tư57,57458,27658,50358,991
- Nguyên giá59,83959,83959,41959,419
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,265-1,564-916-428
IV. Tài sản dở dang dài hạn51,28851,07049,35249,30549,12318,764
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang51,28851,07049,35249,30549,12318,764
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200,2001,8001,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn200,0001,8001,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,97814,35815,33515,9731,6774,7181,190
1. Chi phí trả trước dài hạn12,97814,35815,33515,9731,6664,7071,190
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1111
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả589,199597,492250,679178,675153,526442,627102,9642,673
I. Nợ ngắn hạn459,407481,869240,743178,322152,485441,302101,2051,977
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn260,701259,95098,10033,40420,43430,43410,458586
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,2365643001,221683197,2207,050
4. Người mua trả tiền trước108,466122,8741481,5491,704177,82964,301
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước54,70448,11451,92637,12726,60523,26510,9971,344
6. Phải trả người lao động3345085735587121,350
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3251,2632351,8529,2891601
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn88988988927
11. Phải trả ngắn hạn khác32,75347,70888,572102,583102,3481,9158,24045
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn129,792115,6239,9363531,0401,3241,758696
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3783152233294
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn121,726106,6221207461,3241,758696
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,0298,9189,785
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu751,153737,185431,890372,415335,580246,135159,24922,535
I. Vốn chủ sở hữu751,153737,185431,890372,415335,580246,135159,24922,535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu642,453446,150270,399270,399130,000130,000130,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần67,32867,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối41,273223,606161,392100,898204,319115,31428,4022,535
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1001001001,1181,261822847
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |