TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 806,388 | 1,206,597 | 554,491 | 398,060 | 355,375 | 634,245 | 230,139 | 23,678 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,985 | 10,862 | 16,883 | 14,521 | 53,629 | 2,296 | 48,311 | 264 |
1. Tiền | 10,985 | 10,862 | 16,883 | 14,521 | 53,629 | 2,296 | 48,311 | 264 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 502,600 | 835,888 | 454,756 | 257,704 | 139,502 | 392,796 | 178,288 | 23,164 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,047 | 23,353 | 43,578 | 20,421 | 24,414 | 53,082 | 35,972 | 8,114 |
2. Trả trước cho người bán | 189,972 | 253,005 | 87,347 | 97,805 | 32,252 | 342,221 | 139,710 | 14,500 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 130,000 | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 322,198 | 449,146 | 338,448 | 154,095 | 87,869 | 25 | 2,621 | 550 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -19,616 | -19,616 | -14,616 | -14,616 | -5,032 | -2,532 | -16 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 289,904 | 356,975 | 79,879 | 120,442 | 157,337 | 196,382 | 1,890 | |
1. Hàng tồn kho | 289,904 | 356,975 | 79,879 | 120,442 | 157,337 | 196,382 | 1,890 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,899 | 2,872 | 2,972 | 5,393 | 4,907 | 42,771 | 1,650 | 250 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 281 | 211 | 344 | 873 | 479 | 1,921 | 1,649 | 248 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,618 | 2,625 | 2,628 | 4,514 | 4,427 | 12,231 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 37 | | 6 | 2 | 28,619 | 2 | 2 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 533,964 | 128,080 | 128,079 | 153,030 | 133,730 | 54,517 | 32,073 | 1,530 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210,046 | | | 100 | 915 | 1,204 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 210,046 | | | 100 | 915 | 1,204 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,879 | 2,576 | 3,089 | 28,660 | 82,014 | 29,830 | 30,883 | 1,530 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,879 | 2,576 | 3,089 | 3,345 | 14,139 | 4,515 | 5,568 | 1,530 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | 25,315 | 67,875 | 25,315 | 25,315 | |
III. Bất động sản đầu tư | 57,574 | 58,276 | 58,503 | 58,991 | | | | |
- Nguyên giá | 59,839 | 59,839 | 59,419 | 59,419 | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,265 | -1,564 | -916 | -428 | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 51,288 | 51,070 | 49,352 | 49,305 | 49,123 | 18,764 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 51,288 | 51,070 | 49,352 | 49,305 | 49,123 | 18,764 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 200,200 | 1,800 | 1,800 | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 200,000 | 1,800 | 1,800 | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 200 | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,978 | 14,358 | 15,335 | 15,973 | 1,677 | 4,718 | 1,190 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,978 | 14,358 | 15,335 | 15,973 | 1,666 | 4,707 | 1,190 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | 11 | 11 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,340,353 | 1,334,677 | 682,570 | 551,090 | 489,105 | 688,762 | 262,213 | 25,208 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 589,199 | 597,492 | 250,679 | 178,675 | 153,526 | 442,627 | 102,964 | 2,673 |
I. Nợ ngắn hạn | 459,407 | 481,869 | 240,743 | 178,322 | 152,485 | 441,302 | 101,205 | 1,977 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 260,701 | 259,950 | 98,100 | 33,404 | 20,434 | 30,434 | 10,458 | 586 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,236 | 564 | 300 | 1,221 | 683 | 197,220 | 7,050 | |
4. Người mua trả tiền trước | 108,466 | 122,874 | 148 | 1,549 | 1,704 | 177,829 | 64,301 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 54,704 | 48,114 | 51,926 | 37,127 | 26,605 | 23,265 | 10,997 | 1,344 |
6. Phải trả người lao động | 334 | 508 | 573 | 558 | 712 | 1,350 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 325 | 1,263 | 235 | 1,852 | | 9,289 | 160 | 1 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 889 | 889 | 889 | 27 | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 32,753 | 47,708 | 88,572 | 102,583 | 102,348 | 1,915 | 8,240 | 45 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 129,792 | 115,623 | 9,936 | 353 | 1,040 | 1,324 | 1,758 | 696 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 37 | 83 | 152 | 233 | 294 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 121,726 | 106,622 | | 120 | 746 | 1,324 | 1,758 | 696 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 8,029 | 8,918 | 9,785 | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 751,153 | 737,185 | 431,890 | 372,415 | 335,580 | 246,135 | 159,249 | 22,535 |
I. Vốn chủ sở hữu | 751,153 | 737,185 | 431,890 | 372,415 | 335,580 | 246,135 | 159,249 | 22,535 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 642,453 | 446,150 | 270,399 | 270,399 | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 20,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 67,328 | 67,328 | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 41,273 | 223,606 | 161,392 | 100,898 | 204,319 | 115,314 | 28,402 | 2,535 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 100 | 100 | 100 | 1,118 | 1,261 | 822 | 847 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,340,353 | 1,334,677 | 682,570 | 551,090 | 489,105 | 688,762 | 262,213 | 25,208 |