CTCP Địa ốc First Real (fir)

7.80
0.17
(2.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27727,88214,14527,60754,32815,88434,50563,36255,374113,478102,87794,77873,37954,65975,24529,55536,95638,90137,81235,942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)27727,88214,14527,60754,32815,88434,50563,36255,374113,478102,87794,77873,37954,65975,24529,55536,95638,90137,81235,942
4. Giá vốn hàng bán13010,7415,5028,14623,7643,96416,73029,70518,78549,38940,59221,13718,21115,38536,8599,78012,10211,9385,3268,726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14717,1418,64319,46130,56411,92017,77533,65736,58964,08962,28573,64055,16839,27438,38619,77524,85426,96332,48627,217
6. Doanh thu hoạt động tài chính1162523,6684,4184,4604,438252645217211164
7. Chi phí tài chính2,46521,2483,06411,98010,74114,01613,64613,37211,91012,0024,6002,6981,7431,7609287,7416911,148744524
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,46521,2483,06011,84910,9539,87213,64613,04811,91011,9954,6002,6981,7431,7599288836911,148744524
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh543-503
9. Chi phí bán hàng372112689113,6759361,9664,8001,1998,5309,34625,29015,0579,32810,5997,06810,2082,85011,3316,014
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,5822,8233,5754,9613,9414,7404,5353,4726,74010,8067,4475,6704,5873,3554,7695,3205,71911,1334,7739,469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-13,272-6,3821,7361,13012,208-4,1042,04616,47321,17733,00340,95540,03333,78324,83722,092-3548,23611,84815,64211,211
12. Thu nhập khác1100-5455451,000-1,1761,456799
13. Chi phí khác10118167122,427562,7192,715-5401,3131,6714382,8431,4002,7807561,6312201,393
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10-1-181-67-11-2,427-56-2,719-2,615-6-768-1,671-438-2,843-1,400-1,780-756-2,8071,237-594
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,281-6,3831,5551,06312,197-6,5321,99013,75418,56232,99740,18738,36233,34621,99420,692-2,1347,4809,04116,87810,617
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4523471,3162,466-4834315,0263,7147,6188,0387,9716,6741,1964,2051,3871,610-1,2733,4463,350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại24211
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,6933471,3162,466-4834315,0263,7147,6188,0387,9716,6741,1964,2051,3871,610-1,2733,4573,350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,281-10,0761,208-2529,731-6,0491,5598,72814,84925,37932,14930,39126,67220,79916,487-3,5205,87010,31413,4217,268
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-56-54-16-13-60
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,281-10,0751,208-2529,731-6,0481,5598,72814,84925,37932,14930,39126,67120,79816,488-3,4645,92310,33013,4347,328

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn752,968815,395799,500809,606806,388866,9351,241,2901,238,0701,206,5971,173,8731,061,318755,232554,491505,875513,876402,501398,060414,884418,960381,553
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3255,8581,01017,76310,98511,2873,0874,78710,86249,13610,45910,17916,8836,95795,6982,62714,52112,18213,0004,607
1. Tiền5,3255,8581,01017,76310,98511,2873,0874,78710,86249,13610,45910,17916,8836,95795,6982,62714,52112,18213,0004,607
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn478,752540,551518,928506,840502,600541,975920,835899,350835,888751,048785,117432,853454,756405,470314,610284,681257,704265,389257,859223,387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,92915,87416,41016,08910,04724,32621,75732,92723,35347,56721,70948,61943,5789,92822,26915,12420,42130,88019,91619,857
2. Trả trước cho người bán114,451170,887171,162175,398189,972235,020237,449233,513253,005230,747222,50986,94387,34768,56656,763103,19297,805108,259109,26364,947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn130,000138,000130,000130,0006,000
6. Phải thu ngắn hạn khác375,625373,405350,971334,969322,198302,245551,246514,526449,146362,350555,516305,906338,448341,592250,195180,982154,095140,867138,488148,391
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,252-19,616-19,616-19,616-19,616-19,616-19,616-19,616-19,616-19,616-14,616-14,616-14,616-14,616-14,616-14,616-14,616-14,616-9,808-9,808
IV. Tổng hàng tồn kho266,162266,162276,743282,096289,904310,884314,635331,159356,975370,888262,891301,65479,87990,48699,625110,989120,442132,168143,500149,107
1. Hàng tồn kho266,162266,162276,743282,096289,904310,884314,635331,159356,975370,888262,891301,65479,87990,48699,625110,989120,442132,168143,500149,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7292,8242,8192,9072,8992,7892,7332,7752,8722,8022,85110,5462,9722,9633,9434,2045,3935,1444,6014,452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1572612602942811681051572111632183053443161934198731,280692486
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5722,5632,5602,6132,6182,6212,6282,6182,6252,6392,63310,2422,6282,6473,7503,7794,5143,8433,9083,964
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước37562112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn474,477524,013529,244529,487533,964535,987126,396127,086128,080128,991129,088128,611128,079127,594127,754153,871153,030134,724136,048133,105
I. Các khoản phải thu dài hạn152,435201,311206,576206,576210,046210,246100100100852852
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác152,435201,311206,576206,576210,046210,246100100100852852
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,3891,5111,6821,7761,8792,0012,1232,2992,5762,8653,0712,7423,0892,2032,56628,25828,66029,06029,46029,858
1. Tài sản cố định hữu hình1,3891,5111,6821,7761,8792,0012,1232,2992,5762,8653,0712,7423,0892,2032,5662,9433,3453,7454,1454,543
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình25,31525,31525,31525,31525,315
III. Bất động sản đầu tư57,03857,16057,28557,40657,57457,75057,92658,10158,27658,45158,62558,80158,50358,62558,74758,86958,99155,31255,40151,680
- Nguyên giá59,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,83959,41959,41959,41959,41959,41955,64055,64051,835
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,802-2,679-2,555-2,434-2,265-2,089-1,914-1,739-1,564-1,389-1,214-1,038-916-794-672-550-428-328-240-155
IV. Tài sản dở dang dài hạn51,61051,56151,52151,28851,28851,26951,26951,23551,07050,82750,09049,35249,35249,34349,34349,34349,30549,29649,29649,283
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang51,61051,56151,52151,28851,28851,26951,26951,23551,07050,82750,09049,35249,35249,34349,34349,34349,30549,29649,29649,283
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200,040200,240199,697199,697200,200201,4761,4761,4761,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh200,040200,040199,497199,497200,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn200200200200,0001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn200-324-324-324
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,96612,22912,48312,74512,97813,24413,60213,97514,35815,04815,50215,91515,33515,62315,29815,50215,9739561,0401,431
1. Chi phí trả trước dài hạn11,96612,22912,48312,74512,97813,24413,60213,97514,35815,04815,50215,91515,33515,62315,29815,50215,9739561,0401,420
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,227,4441,339,4081,328,7431,339,0931,340,3531,402,9221,367,6861,365,1561,334,6771,302,8641,190,406883,843682,570633,469641,630556,372551,090549,608555,008514,657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả498,693597,375576,635588,192589,199661,499620,215619,244597,492580,527493,449421,562250,679228,250257,210188,439178,675183,062198,776171,847
I. Nợ ngắn hạn428,492509,617477,446475,695459,407525,424501,313503,248481,869464,203404,327378,506240,743228,099257,025188,242178,322182,588198,158171,095
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn161,398297,042283,314279,604260,701285,799272,686284,000259,950239,594234,060154,46698,10080,528102,99038,34033,40434,94938,43135,097
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,1921,3011,1662,2431,2361,1548876425648991,41332,1013004,6904309591,2211,116756609
4. Người mua trả tiền trước115,867112,249109,859108,099108,466140,927131,966120,193122,87492,28346,2941351481676,2061,5461,5496,44920,30462
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước53,59353,72450,35751,97454,70456,28255,60960,68848,11439,66929,19551,42451,92643,55837,16737,76737,12734,72034,41931,653
6. Phải trả người lao động6591,0034534803341,368829537508656701620573401588559558561425588
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,39916,9541399733251,2152101,5441,2631,0052906182353623,0006,5871,8522,2221,325572
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn88988988988988988988988988988988988988910,88811,2802718
11. Phải trả ngắn hạn khác81,49626,45631,27031,43232,75337,79138,23834,75547,70889,20891,484138,25388,57287,50395,364102,485102,583102,554102,499102,513
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn70,20087,75899,189112,497129,792136,076118,902115,996115,623116,32489,12243,0569,936152185197353475618751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác373737528383152152152185185233246282294
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn62,81880,15491,604104,690121,726127,788110,392107,248106,622107,10179,76733,33412120228337457
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả242242
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,1407,3637,5857,8078,0298,2518,4748,6968,9189,1409,3559,5709,785
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu728,752742,033752,109750,901751,153741,423747,471745,913737,185722,336696,958462,281431,890405,219384,420367,933372,415366,545356,232342,811
I. Vốn chủ sở hữu728,752742,033752,109750,901751,153741,423747,471745,913737,185722,336696,958462,281431,890405,219384,420367,933372,415366,545356,232342,811
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu642,453642,453642,453642,453642,453642,453535,379535,379446,150446,150446,150270,399270,399270,399270,399270,399270,399208,000208,000208,000
2. Thặng dư vốn cổ phần67,32867,32867,32867,32867,32867,32867,32867,32867,32867,32867,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,87232,15342,22841,02041,27331,542144,664143,106223,606208,757183,379191,783161,392134,720113,92297,434100,898157,373147,043133,610
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9899100991001001001001001001001001001001001001,1181,1721,1881,201
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,227,4441,339,4081,328,7431,339,0931,340,3531,402,9221,367,6861,365,1561,334,6771,302,8641,190,406883,843682,570633,469641,630556,372551,090549,608555,008514,657
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |