CTCP Địa ốc First Real (fir)

8.20
0.30
(3.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh69,911168,078366,507232,838149,611282,504251,37694,5149,741
4. Giá vốn hàng bán24,51974,163129,90480,23538,091130,955152,62544,6283,859
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,39193,916236,603152,604111,520151,54998,75249,8865,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính4212,5484,8051021629642
7. Chi phí tài chính38,75751,77531,21112,1723,1071,0051,476374104
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,62247,51831,2055,3123,1071,0051,476374104
9. Chi phí bán hàng1,56211,37844,36642,05230,4036,42722,26911,226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,94116,68930,66318,03131,09427,61028,8725,1972,610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-16,78826,622135,16880,35946,937116,51346,16433,1543,169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-17,04621,409130,10973,89844,016113,717108,82933,1543,169
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-22,40113,969102,76860,43736,87289,30886,88626,5142,535
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-22,40013,969102,76860,49337,01588,96886,91225,8672,535

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn752,968806,3881,206,597554,491398,060355,375634,245230,13923,678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,32510,98510,86216,88314,52153,6292,29648,311264
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn478,752502,600835,888454,756257,704139,502392,796178,28823,164
IV. Tổng hàng tồn kho266,162289,904356,97579,879120,442157,337196,3821,890
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7292,8992,8722,9725,3934,90742,7711,650250
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn474,477533,964128,080128,079153,030133,73054,51732,0731,530
I. Các khoản phải thu dài hạn152,435210,0461009151,204
II. Tài sản cố định1,3891,8792,5763,08928,66082,01429,83030,8831,530
III. Bất động sản đầu tư57,03857,57458,27658,50358,991
IV. Tài sản dở dang dài hạn51,61051,28851,07049,35249,30549,12318,764
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200,040200,2001,8001,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,96612,97814,35815,33515,9731,6774,7181,190
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,227,4441,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
A. Nợ phải trả498,693589,199597,492250,679178,675153,526442,627102,9642,673
I. Nợ ngắn hạn428,492459,407481,869240,743178,322152,485441,302101,2051,977
II. Nợ dài hạn70,200129,792115,6239,9363531,0401,3241,758696
B. Nguồn vốn chủ sở hữu728,752751,153737,185431,890372,415335,580246,135159,24922,535
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,227,4441,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |