CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

16
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,77117,217185,895190,188445,776398,118337,300295,60833,51316,131247,549156,692581,688698,037418,713390,553285,549111,224
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18313666313,204356
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,77117,217185,711190,188445,776397,982337,234295,60833,51316,131247,549156,692581,685698,037418,712377,349285,513111,218
4. Giá vốn hàng bán5,1754,723169,707157,119406,619352,636287,776273,73630,2599,464191,28859,270424,345517,746279,705292,543237,28991,731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,59612,49416,00433,07039,15745,34649,45821,8723,2536,66756,26297,422157,340180,292139,00784,80648,22519,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính263,96767,7011,88170,5007,44415,9844,21074,91237,497423,7246,22022,86313,3328,15220,30710,77824,360
7. Chi phí tài chính4,83412,13913,45937,96519,24914,21014,0532,87663,42120,10765,82549,71351,40257,51015,2776,564
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2539,63211,88112,69211,5246,9412,2521,8515,81110,45219,22930,84423,77422,6518,1554,794
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh179158558-10,5254,9786,0542,3471,3292,680
9. Chi phí bán hàng506,1036,3796,32617,4354,3885,6872536677842,50812,93713,3976,4564,5153,8861,890
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,104214,03624,75141,35720,22830,29028,58228,44415,27920,68839,45442,87652,49645,09548,40128,81816,78113,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)518-197,62548,017-24,92469,644-32,90013,222-22,26048,58020,113376,48538,70938,42190,39846,95516,61824,38724,417
12. Thu nhập khác2212511,6576401,1308123,75182826,92832613,5504,0224,3754,76722,7381,8932,43811
13. Chi phí khác40,9501682,3931,75724645115,09542063,4983,5723,62214961,7091,524
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)22125-29,292472-1,263-9453,50537711,833-94-49,9484507534,61822,73218491411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)740-197,60018,725-24,45168,380-33,84516,728-21,88360,41320,020326,53739,15939,17495,01669,68616,80225,30124,428
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,2751,5042,6071,7369411,7233,9663,78484,1119,48011,98323,20815,8445,9754,7624,794
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15-4-217-55207-234-2826523-353
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15-49,2751,5022,6241,6811,1481,4893,9384,04984,1339,12811,98323,20815,8445,9754,7624,794
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)725-197,5969,449-25,95365,756-35,52715,580-23,37256,47515,970242,40330,03127,19171,80853,84310,82720,54019,634
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3286-33-203-23-143-282-239-559-73-83
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)725-197,5969,777-25,95965,789-35,32415,603-23,23056,47515,970242,68630,27027,75071,88153,92510,82720,54019,634

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn61,54460,668570,759380,375329,282122,422390,853517,005449,676633,892899,186316,087324,317366,560381,569442,872458,553254,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,09911,18046,7047,8847,01330,22510,4429,0518,79937,054497,3845,5649,44129,57912,6767,24636,44710,014
1. Tiền12,09911,18046,7047,8845,51328,2258,4424,6848,45713,0542,3841,5649,44129,57912,6767,24636,44710,014
2. Các khoản tương đương tiền1,5002,0002,0004,36734224,000495,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2223,955414,70594,001125,15656,8253,7019,7285,7424,970
1. Chứng khoán kinh doanh2224,223423,467102,619134,04776,24916,54521,19321,3535,969
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-268-8,761-8,618-8,891-19,423-12,843-11,464-15,612-999
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn42,11041,560517,995349,279275,52265,960318,944243,293435,78926,305150,27332,93159,38390,416116,677108,13261,71871,221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng199,768199,506257,828237,859244,54233,96945,56936,8963,82015,25823,63722,74421,98543,85427,94738,61319,59122,482
2. Trả trước cho người bán2,2712,358381,3411,5145,51732,920105,037326,8898,5255394,03814,65720,13858,42119,3017,63521,944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng2,104
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn140,00060,000126,1759,56912,564
6. Phải thu ngắn hạn khác39,32138,946133,03359,84338,70637,716123,29697,914101,09617,621142,02116,55422,89628,23732,94952,15134,49227,565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-199,250-199,250-12,904-9,764-9,240-11,242-9,016-8,227-8,580-15,099-15,925-10,405-155-1,812-2,640-1,934-770
IV. Tổng hàng tồn kho16,82617,93420,00253,66432,821150,455150,415145,441195,333236,216236,977319,924344,405166,778
1. Hàng tồn kho16,82617,93420,00253,66433,039150,455150,415145,441195,333236,216236,977323,825344,405166,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-218-3,902
V. Tài sản ngắn hạn khác7,3357,9286,0606,38628,8136,2367,8027,8855,0885,3737,1126,9943,3356,6475,5111,82911,0136,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1233272971075401,2881,9383923827236561,7422,3782,99718781885
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,2666,9493,5963,63324,8654,4795,5174,4703,6023,5704,7175,1466141,7805295,1875,187
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9469462,4562,4563,8411,2179971,000946942939926226736878994,016
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4771484797332677531,7521,1061,5429921,669
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn607,779552,888233,954604,492622,565821,954525,633353,403128,283203,240140,131350,578350,088430,051389,281349,882299,445138,931
I. Các khoản phải thu dài hạn280,005280,0055284765193,0933,681101,5003,000646646
1. Phải thu dài hạn của khách hàng232020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ646
4. Phải thu về cho vay dài hạn538
5. Phải thu dài hạn khác280,005280,005554564993,0933,143101,5001,5003,000646
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,500
II. Tài sản cố định223446370,901393,303418,128196,268211,91329613,10413,64421,95018,23866,55339,37541,07541,13836,487
1. Tài sản cố định hữu hình223446320,397283,206301,811120,195130,44617612,94113,4389,3015,76040,11113,31114,99817,23512,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính58,46363,54768,63173,715
3. Tài sản cố định vô hình50,50451,63452,7707,4437,75312116320612,64912,47826,44226,06426,07723,90323,771
III. Bất động sản đầu tư2,1952,4002,6042,8083,0123,2163,42110,1023,82947,23648,686213,557178,601182,293182,98213,81114,92816,044
- Nguyên giá15,62715,62715,62715,62726,00126,00126,00132,47926,00175,17170,637249,794205,028202,923197,81720,89620,89620,896
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,432-13,228-13,023-12,819-22,989-22,785-22,581-22,377-22,172-27,935-21,951-36,237-26,427-20,630-14,836-7,085-5,968-4,852
IV. Tài sản dở dang dài hạn324,632268,864231,258216,113208,577379,964317,689124,210124,0555,3647,61815,2138,6394,4174,805169,265123,47549,995
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn266,003217,861215,793213,309208,577317,689
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang58,62951,00315,4652,804379,964124,210124,055
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn130,19659,79364,555109,430145,308155,964120,935116,79733,834
1. Đầu tư vào công ty con36,819
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh48,89548,71648,55847,99983,58082,36441,66816,016
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4504504504504503,75095,55929,42733,92761,43081,22686,35681,00879,97917,819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-450-450-450-450-450-3,750-14,258-18,350-17,929-19,498-12,756-1,741
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9251,586411,6732,5512,4653,6291,771926531,1603,0801,9933,5694,3394,1502,4602,570
1. Chi phí trả trước dài hạn9091,554131,6452,5252,4233,4921,4275898302,7271,9933,5694,3394,1502,4602,570
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1732282826431373449265330353
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại12,96914,64617,6611,5341,7256,6887,72929,22333,18727,9101,817
TỔNG CỘNG TÀI SẢN669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959837,1321,039,317666,665674,405796,610770,850792,754757,998393,886
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả223,642168,600162,161399,903340,840389,076337,462306,96292,596291,112312,476264,525291,326480,690499,354559,903646,249338,972
I. Nợ ngắn hạn220,956166,892160,658378,916327,554361,508265,917219,38791,303190,323223,097121,823197,821325,605329,620381,305332,452195,396
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn91,476107,409118,47095,53155,68597,17521328,49542,401104,45191,00171,910115,36649,772
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,38212,5854,79124,23838,29367,26684,64173,041487351,7505,33419,90021,02017,35212,2963,4099,289
4. Người mua trả tiền trước17582,3992,08820,7846654724101,8128547106,66628,71750,42330,8116,3476,592
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước54964,2632,1972,6241,1921,9815,6701,4452,20879,7214,2534,6649,29213,8156,4056,4991,331
6. Phải trả người lao động1932,1041,8907951,3611,1104682,877784733671524
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7275695332,3722,4402,3961,4773,0701,0532,6222,0912,7656,8814,7793,295105,25167,48834,222
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn596
11. Phải trả ngắn hạn khác125,19378,12674,78898,654101,25282,58161,11860,72367,51564,701120,30873,896110,921151,252155,809152,306128,90993,830
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn71,04071,04071,04068,87464,56559,93110,59810,59810,59810,59810,598
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,5594,1095,2436,0066,9948,0928,5449,01810,23410,4727,5626,3246,3803,217-2,8601,5933,763-164
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,6851,7081,50220,98713,28627,56871,54587,5751,293100,78989,379142,70293,504155,086169,734178,598313,797143,575
1. Phải trả người bán dài hạn6,0021,41327,68118,469
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6021,5511,3642,14345387818,77025,5339961,7102,57620,743
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,70312,36024,72043,23061,82552,992132,341169,459178,309313,526143,315
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,70312,703
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2933144801298275288271260
10. Dự phòng phải trả dài hạn83158138138129213374343296
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn98,78686,48959,65440,51122,447
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364546,020726,840402,140383,080315,920271,496232,851111,74954,914
I. Vốn chủ sở hữu445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364546,020726,840402,140383,080315,920271,496232,851111,74954,914
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300276,100276,100276,100202,273202,273157,273142,977124,32850,89920,088
2. Thặng dư vốn cổ phần251,698251,698251,698202,560202,560202,560179,066179,066198,612198,612198,612140,206140,20673,85173,85192,50036,1228,777
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-91-91-91-91-39,403-3,463-515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển21,99424,22924,15421,5834,2121,7661,6974,146
9. Quỹ dự phòng tài chính22,30012,34010,9628,4627,3324,1353,2743,085
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,555
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-192,226-192,9514,645-5,13220,828-44,9613,025-12,57810,65266,418215,55921,2467,22271,64946,61511,05317,49823,010
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,3271,32011,40210,63410,6573,2993,3355,0662,153
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959837,1321,039,317666,665674,405796,610770,850792,754757,998393,886
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |