CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

16.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,5687,1884,3154,8674,9735,0634,2894,4474,5334,4154,0983,89750,08129,40458,63547,99053,59343,20348,24945,144
2. Các khoản giảm trừ doanh thu684273
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,5687,1884,3154,8674,9735,0634,2894,4474,5334,4154,0983,89750,01229,36258,56247,99053,59343,20348,24945,144
4. Giá vốn hàng bán3,9501,5281,4791,6591,4721,4031,2961,0059031,1961,38096948,23527,37254,61339,53843,76937,72138,03937,589
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,6195,6602,8363,2073,5013,6602,9933,4423,6303,2192,7182,9271,7771,9903,9498,4519,8235,48210,2107,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính16126324546441211473,94531,6452,57232,2121,3841,52493153111
7. Chi phí tài chính2,4827941274312,7501,5913,9242,5933,1052,517
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4827943032,5211,4292,1002,2992,8312,404
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng501,1088331,5882,5741,6741,7971,6211,287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4682,7033,2422,8463,8062,9603,2183,120203,5243,8744,4082,2305,7842,83811,1464,9845,8385,0474,7685,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,8302,425-161365-299704-221334-199,882-650-1,7354,64326,40446020,678686-88-3,862869-1,356
12. Thu nhập khác7713410420168,348152428818611583
13. Chi phí khác1,39897,87055-115050
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,39877134104201-29,5221018288186-3534
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,8302,425-1,559365-222838-221344-199,879-650-1,7154,644-3,11746020,689705200-3,677834-1,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-619-80-244943-1,3197725,261362183281,094197
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại151-5-1-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15-618-80-248943-1,3197725,261362182281,094197
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8302,425-1,559365-222838-235344-199,260-570-1,4663,701-1,798-31215,42834218-3,705-260-1,519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-322-30-5433-1723-3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8302,425-1,559365-222838-235344-199,260-570-1,4663,701-1,476-28215,48233915-3,688-284-1,516

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,07878,50691,453120,76661,54461,06360,49560,27460,668265,523282,697569,986521,759415,358512,568429,377400,625378,383325,945329,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,59114,12520,30192912,09911,40110,27910,32211,18011,17110,76613,51346,70413,91614,32118,6427,88411,91910,40310,349
1. Tiền16,5915,1254,30192912,09911,40110,27910,32211,18011,17110,76613,51346,70413,91614,32118,6427,88411,9197,9038,849
2. Các khoản tương đương tiền19,0009,00016,0002,5001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,0008,00013,00013,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,0008,00013,00013,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,87042,05743,96499,77742,11042,19742,49442,36641,560247,431266,129551,893468,995375,497474,073383,153349,279320,063266,694268,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng199,421199,415199,787199,771199,768199,786199,842199,754199,506207,967208,479208,592208,828232,766342,029235,951237,859233,670235,801241,433
2. Trả trước cho người bán1231,67443247,2402,2712,3212,4632,3702,3585,8225,18187381,3781,3697,3941,3411,5682,0781,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn140,000140,00080,00060,00060,00049,000
6. Phải thu ngắn hạn khác37,57640,21842,99552,01639,32139,34039,43839,49238,94646,48565,373356,117133,03337,15381,500110,05959,84345,58938,57935,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-199,250-199,250-199,250-199,250-199,250-199,250-199,250-199,250-199,250-12,843-12,904-12,904-12,904-35,799-30,826-30,251-9,764-9,764-9,764-9,240
IV. Tổng hàng tồn kho20,92418,50521,67416,82619,45021,90621,557
1. Hàng tồn kho20,92418,50521,67416,82619,45021,90621,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,61714,32414,1887,0607,3357,4647,7217,5867,9286,9205,8024,5816,0605,0205,6705,90726,63626,95226,94228,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2531201121841239631332647627725112811629737398181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,41813,25713,1295,9306,2666,4226,7726,6266,9495,9094,7793,6073,5963,6333,6333,63323,88224,05824,29424,478
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9469469469469469469469469469469469462,4561,1371,9092,1592,4562,5212,5493,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn716,922708,259703,324609,663607,779605,256604,988600,750552,888534,880516,864234,271236,076368,103371,755599,166604,492608,149612,357615,731
I. Các khoản phải thu dài hạn280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,00555552828476476476
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2323202020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005555555456456456
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định215121519222528313437404346134,992138,894365,975370,901376,768381,347387,311
1. Tài sản cố định hữu hình215121519222528313437404346128,522132,374315,753320,397271,331274,357278,767
2. Tài sản cố định thuê tài chính54,65155,92257,192
3. Tài sản cố định vô hình6,4706,52050,22250,50450,78751,06951,351
III. Bất động sản đầu tư160,966161,8162,0932,1442,1952,2462,2972,3492,4002,4512,5022,5532,6042,6552,7062,7572,8082,8592,9102,961
- Nguyên giá176,748175,93515,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62726,00126,001
- Giá trị hao mòn lũy kế-15,782-14,119-13,534-13,483-13,432-13,381-13,330-13,279-13,228-13,177-13,125-13,074-13,023-12,972-12,921-12,870-12,819-12,768-23,091-23,040
IV. Tài sản dở dang dài hạn266,077266,077420,785326,912324,632321,713321,676317,056268,864250,524232,203231,618233,389230,115229,724216,478216,113212,654212,142208,687
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn266,077266,077265,924266,458266,003266,031265,993265,855217,861216,989216,066215,906217,924216,388216,173213,595216,113212,142208,687
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang154,86160,45458,62955,68255,68251,20151,00333,53516,13815,71215,46513,72713,5512,884212,654
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn450450450450450450450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-450-450-450-450-450-450-450
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,6603494265839251,2679821,3101,5861,8632,11452323354261,3711,6732,0011,6692,067
1. Chi phí trả trước dài hạn9,6433324105679091,2509651,2791,5541,8312,0822553083991,3431,6451,9751,6432,040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1717171717171732323232282828282828272727
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại12,55712,96913,39113,81214,229
TỔNG CỘNG TÀI SẢN821,000786,765794,777730,429669,322666,319665,482661,024613,556800,402799,562804,257757,835783,461884,3231,028,5421,005,117986,532938,302944,792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả370,257339,852350,290284,383223,642220,416220,417215,724168,600156,186154,775158,005160,134184,000284,550443,236399,666381,008329,074335,304
I. Nợ ngắn hạn130,522213,293239,843201,942220,956217,538218,513214,016166,892154,632153,221156,616158,234181,840282,269422,249378,679366,075314,741322,014
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,5835,11810,23571,55791,26391,47694,789103,233103,576
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,9191,71115,3583,46320,38217,62017,59712,92912,5852,8928434,5444,79126,89931,96824,75624,23830,90633,18737,111
4. Người mua trả tiền trước7,74412,2581752020125,38982,39962,4911,293856
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước282650495448463996682746968639341,2481,3111,9601,4011,5292,117
6. Phải trả người lao động40253193251,8111,7391,3902,1041,4311,5411,273
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,6741,6422,7559607275694192352105331,2111,2951,3312,3722,1211,9381,078
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn31,07610626951
11. Phải trả ngắn hạn khác2,621124,253124,955123,167125,193125,093125,727125,98178,12675,06075,01974,66474,39074,62198,096102,05899,250100,01398,637104,597
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn71,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04073,21371,04071,04068,87468,87466,70066,70064,565
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5831,7603,1533,2633,5593,7383,8514,0274,1094,4335,0455,1905,2435,3055,3055,8276,0066,2246,6836,843
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn239,735126,559110,44682,4412,6852,8781,9041,7081,7081,5541,5541,3891,9002,1602,28120,98720,98714,93314,33313,290
1. Phải trả người bán dài hạn2,6026,0026,002582
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác147,65222,50922,50924,8902,7951,8211,5511,5511,3931,3931,2511,7622,0222,1432,1432,1431,5141,496453
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn92,000103,96787,85457,46812,703
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,70312,70312,70312,703
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn83838383838383158158161161138138138138138138133133133
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu450,743446,913444,487446,046445,681445,903445,065445,300444,956644,217644,787646,253597,701599,460599,773585,307605,451605,524609,228609,489
I. Vốn chủ sở hữu450,743446,913444,487446,046445,681445,903445,065445,300444,956644,217644,787646,253597,701599,460599,773585,307605,451605,524609,228609,489
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300
2. Thặng dư vốn cổ phần251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698202,560202,560202,560202,560202,560202,560202,560202,560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-187,164-190,994-193,420-191,861-192,226-192,004-192,842-192,606-192,9516,3106,8808,3468,93110,40710,689-4,79315,35515,34019,02819,312
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2843141,3301,3271,3231,3401,317
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN821,000786,765794,777730,429669,322666,319665,482661,024613,556800,402799,562804,257757,835783,461884,3231,028,5421,005,117986,532938,302944,792
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |