CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

15
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,93818,77117,217185,895190,188445,776398,118337,300295,60833,51316,131247,549156,692581,688698,037418,713390,553285,549111,224
4. Giá vốn hàng bán8,6175,1754,723169,707157,119406,619352,636287,776273,73630,2599,464191,28859,270424,345517,746279,705292,543237,28991,731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,32213,59612,49416,00433,07039,15745,34649,45821,8723,2536,66756,26297,422157,340180,292139,00784,80648,22519,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính673263,96767,7011,88170,5007,44415,9844,21074,91237,497423,7246,22022,86313,3328,15220,30710,77824,360
7. Chi phí tài chính3,2764,83412,13913,45937,96519,24914,21014,0532,87663,42120,10765,82549,71351,40257,51015,2776,564
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2764,2539,63211,88112,69211,5246,9412,2521,8515,81110,45219,22930,84423,77422,6518,1554,794
9. Chi phí bán hàng506,1036,3796,32617,4354,3885,6872536677842,50812,93713,3976,4564,5153,8861,890
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,25913,104214,03624,75141,35720,22830,29028,58228,44415,27920,68839,45442,87652,49645,09548,40128,81816,78113,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,459518-197,62548,017-24,92469,644-32,90013,222-22,26048,58020,113376,48538,70938,42190,39846,95516,61824,38724,417
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,062740-197,60018,725-24,45168,380-33,84516,728-21,88360,41320,020326,53739,15939,17495,01669,68616,80225,30124,428
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,062725-197,5969,449-25,95365,756-35,52715,580-23,37256,47515,970242,40330,03127,19171,80853,84310,82720,54019,634
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,062725-197,5969,777-25,95965,789-35,32415,603-23,23056,47515,970242,68630,27027,75071,88153,92510,82720,54019,634

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,07861,54460,668570,759380,375329,282122,422390,853517,005449,676633,892899,186316,087324,317366,560381,569442,872458,553254,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,59112,09911,18046,7047,8847,01330,22510,4429,0518,79937,054497,3845,5649,44129,57912,6767,24636,44710,014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,0002223,955414,70594,001125,15656,8253,7019,7285,7424,970
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,87042,11041,560517,995349,279275,52265,960318,944243,293435,78926,305150,27332,93159,38390,416116,677108,13261,71871,221
IV. Tổng hàng tồn kho16,82617,93420,00253,66432,821150,455150,415145,441195,333236,216236,977319,924344,405166,778
V. Tài sản ngắn hạn khác10,6177,3357,9286,0606,38628,8136,2367,8027,8855,0885,3737,1126,9943,3356,6475,5111,82911,0136,942
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn716,922607,779552,888233,954604,492622,565821,954525,633353,403128,283203,240140,131350,578350,088430,051389,281349,882299,445138,931
I. Các khoản phải thu dài hạn280,005280,005280,0055284765193,0933,681101,5003,000646646
II. Tài sản cố định215223446370,901393,303418,128196,268211,91329613,10413,64421,95018,23866,55339,37541,07541,13836,487
III. Bất động sản đầu tư160,9662,1952,4002,6042,8083,0123,2163,42110,1023,82947,23648,686213,557178,601182,293182,98213,81114,92816,044
IV. Tài sản dở dang dài hạn266,077324,632268,864231,258216,113208,577379,964317,689124,210124,0555,3647,61815,2138,6394,4174,805169,265123,47549,995
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn130,19659,79364,555109,430145,308155,964120,935116,79733,834
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,6609251,586411,6732,5512,4653,6291,771926531,1603,0801,9933,5694,3394,1502,4602,570
VII. Lợi thế thương mại12,96914,64617,6611,5341,7256,6887,72929,22333,18727,9101,817
TỔNG CỘNG TÀI SẢN821,000669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959837,1321,039,317666,665674,405796,610770,850792,754757,998393,886
A. Nợ phải trả370,257223,642168,600162,161399,903340,840389,076337,462306,96292,596291,112312,476264,525291,326480,690499,354559,903646,249338,972
I. Nợ ngắn hạn130,522220,956166,892160,658378,916327,554361,508265,917219,38791,303190,323223,097121,823197,821325,605329,620381,305332,452195,396
II. Nợ dài hạn239,7352,6851,7081,50220,98713,28627,56871,54587,5751,293100,78989,379142,70293,504155,086169,734178,598313,797143,575
B. Nguồn vốn chủ sở hữu450,743445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364546,020726,840402,140383,080315,920271,496232,851111,74954,914
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN821,000669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959837,1321,039,317666,665674,405796,610770,850792,754757,998393,886
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |