CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (dvc)

9.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh136,987209,203181,454155,919178,890198,741164,206193,962286,724304,941289,305315,658347,182247,241215,616217,400
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)136,987209,203181,454155,919178,890198,741164,206193,962286,724304,941289,305315,658347,182247,241215,616217,400
4. Giá vốn hàng bán77,460147,835123,746104,609131,394151,893125,625157,161245,124270,200256,486282,749310,087216,479187,381193,123
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,52861,36757,70951,31047,49646,84838,58136,80241,59934,74032,81932,90937,09530,76228,23624,277
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0025042972673633613876301,4035811,0086851,7512,423361253
7. Chi phí tài chính15,90317,01818,18113,79413,21614,04810,9761,3531,5472,0312,7103,4143,4431,7751,3182,668
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,90317,01818,17313,76213,19314,03110,9741,3291,4891,9542,6813,3623,3991,7251,2982,641
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15,93417,54917,27717,08614,42516,05216,48718,56622,78218,99318,78715,93119,33614,58113,52113,268
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,19112,47710,46610,0139,1869,0117,5923,9093,7404,9674,4464,6834,7865,8163,8853,338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,50214,82812,08210,68311,0318,0983,91413,60314,9339,3297,8839,56711,28111,0139,8735,256
12. Thu nhập khác1,4881,0217415599608748898122652,3561,7542,6191,7493,126146109
13. Chi phí khác16488116152309217303412125534156
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,4725336255439606437977952652,0531,7502,4981,4943,09214553
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,97415,36212,70611,22611,9918,7414,71014,39815,19911,3829,63212,06612,77514,10510,0175,308
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,2245,1332,1718791,6521,7712,1493,0783,6262,9212,7763,3113,3683,6542,5571,465
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại23232331-105998123-22921292424-47-68
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,2475,1562,1949101,5471,7802,2473,2013,3972,9422,8053,3343,3923,6072,4881,465
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,72610,20610,51210,31610,4436,9612,46311,19711,8018,4406,8278,7319,38310,4997,5293,844
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,2622,5633,1802,6188,072436-1,813-740-616-648-356-154
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,4647,6437,3337,6982,3726,5254,27611,19711,8019,1807,4439,3809,73910,6527,5293,844

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn35,50454,45351,47544,83655,68247,03141,09166,13161,42441,04636,54246,11055,61656,06848,68822,948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,88326,92421,56815,55122,24219,74317,26211,93811,77311,81914,35528,61120,60031,07229,30411,527
1. Tiền29,88326,92421,56812,25122,24219,74315,46211,93811,77311,81914,35517,6116,20010,82229,30411,527
2. Các khoản tương đương tiền3,3001,80011,00014,40020,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,39813,92617,96515,32919,54624,73618,40750,01945,35323,50117,22413,87029,29620,57618,40010,567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,3799,52012,89110,25812,3038,73214,67317,14124,75218,15416,75913,79627,02317,66418,33510,411
2. Trả trước cho người bán4,5184,7004,7004,7005,22113,9791,6083821624,820234442,2102,83045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn29,84617,946
6. Phải thu ngắn hạn khác8053693743712,0222,0262,1272,6512,49352623130638265111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,304-663
IV. Tổng hàng tồn kho7058911,1841,4582,4701,3161,4503,5614,0791,5772,4541,7671,8681,303968613
1. Hàng tồn kho7058911,1841,4582,4701,3161,4503,5614,0791,5772,4541,7671,8681,303968613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5186,71210,75912,49711,4251,2353,9716132204,1492,5091,8623,8522,11816240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17717013123020420743140822045032917312616116240
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,8426,16610,59811,90711,2211,0283,5402061,6101801483,6461,937
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước499376303611,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,0892,000298020
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn333,749351,084366,289385,638361,434248,260258,50566,22965,498122,727111,432112,86691,90574,82825,24927,193
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,81945,75448,39053,65313,35714,04514,44011,91812,01611,30912,68215,21313,08210,97112,54314,156
1. Tài sản cố định hữu hình39,81945,75448,39053,65313,34814,02414,40911,91812,01611,30912,68215,20913,07110,94812,52814,156
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1021314112315
III. Bất động sản đầu tư267,583277,215288,289297,682189,610196,981204,5037,4988,0828,6829,2839,88410,48511,08511,68612,287
- Nguyên giá347,663346,207346,207344,766226,983227,635227,63514,83714,83714,83714,83714,83714,83714,83714,83714,837
- Giá trị hao mòn lũy kế-80,080-68,992-57,918-47,084-37,373-30,654-23,132-7,340-6,756-6,155-5,554-4,953-4,353-3,752-3,151-2,551
IV. Tài sản dở dang dài hạn381512,892126,17382322622674,41759,44958,36337,79551,262231
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang381512,892126,173823226226
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn808044,03444,034
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh44,03444,034
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,13223,88124,16425,05924,80327,86229,8082,5541,36628,31930,01729,40730,5441,510789750
1. Chi phí trả trước dài hạn23,10923,83524,09724,96924,68127,84529,7822,4311,12028,30129,97829,33930,4521,395720700
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2345689012217261232461738679111568
3. Tài sản dài hạn khác50
VII. Lợi thế thương mại3,1764,2355,2936,3527,4118,4699,528
TỔNG CỘNG TÀI SẢN369,253405,537417,764430,474417,116295,291299,596132,361126,922163,772147,974158,977147,521130,89773,93750,140
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả171,322202,651218,284234,990243,106155,803161,83745,77743,09451,61338,34648,57442,07832,53047,22329,329
I. Nợ ngắn hạn46,46553,53927,54449,53578,75243,79139,26344,14542,00435,53836,20945,38938,79831,36546,16326,719
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,02746,87119,59839,68454,24036,11228,58226,69722,76427,00228,36530,29321,70516,80816,23419,609
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6164009833,17316,1846693,6254,5918,0152,8872,0497,2994,5271,5481,9862,108
4. Người mua trả tiền trước416912882801479659
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0832821,0142598281,0988391,6222,6681,9241,8822,1954,8171,5341,014283
6. Phải trả người lao động2,8632,8812,9042,7273,1182,3122,5495,1796,0282,4231,9393,0955,5683,2803,9502,592
7. Chi phí phải trả ngắn hạn67680063778985452256229432534412697036650
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9189708259821,172724748604
11. Phải trả ngắn hạn khác2,37261721191361631863,5861241789791,3451,3047,72622,6491,831
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5224471,018
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4941,1831,2232,0732,0942,1121,6691,0597809841,094807433324248
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn124,857149,112190,740185,455164,354112,013122,5741,6321,09016,0752,1373,1853,2801,1641,0602,610
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,09110,8929,8219,6357,9197,1555,9571,6321,0901,022807741712482531422
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn113,766138,221180,920175,820156,436104,857116,61715,0151,2122,4281,5241,892
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm800635468295
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn38118162454860
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu197,931202,886199,480195,484174,009139,487137,75986,58483,828112,160109,628110,403105,44398,36726,71420,812
I. Vốn chủ sở hữu197,931202,886199,480195,484174,009139,487137,75986,58483,828112,160109,628110,403105,44398,36726,71420,812
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu107,937107,937107,937107,93789,82160,46660,46646,51446,51446,51446,51446,51440,78836,32517,24915,000
2. Thặng dư vốn cổ phần14,35914,35914,35914,35914,42914,55214,55214,63414,64414,64414,64414,64414,64412,4132,8752,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,38918,38917,38917,38917,38917,38917,38915,88910,6594,2353,8853,3852,8852,3851,8851,485
9. Quỹ dự phòng tài chính3,0902,6652,1651,6501,102725533
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,43416,05416,21115,39414,58411,66510,3729,54612,0114,2091,7232,8824,0155,1863,9791,293
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát45,81246,14743,58440,40437,78635,41534,97939,46740,19640,81241,46040,956
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN369,253405,537417,764430,474417,116295,291299,596132,361126,922163,772147,974158,977147,521130,89773,93750,140
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |