CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (dvc)

9.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,022
4. Giá vốn hàng bán62,176
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính150
7. Chi phí tài chính807
-Trong đó: Chi phí lãi vay802
9. Chi phí bán hàng4,447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp819
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,184
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,614
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,658

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn35,50454,45351,47544,83655,68247,03141,09166,13161,42441,04636,54240,18846,11055,61656,06848,68822,948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,88326,92421,56815,55122,24219,74317,26211,93811,77311,81914,35516,54628,61120,60031,07229,30411,527
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,39813,92617,96515,32919,54624,73618,40750,01945,35323,50117,22418,44613,87029,29620,57618,40010,567
IV. Tổng hàng tồn kho7058911,1841,4582,4701,3161,4503,5614,0791,5772,4541,3811,7671,8681,303968613
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5186,71210,75912,49711,4251,2353,9716132204,1492,5093,8161,8623,8522,11816240
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn333,749351,084366,289385,638361,434248,260258,50566,22965,498122,727111,432112,497112,86691,90574,82825,24927,193
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định39,81945,75448,39053,65313,35714,04514,44011,91812,01611,30912,68214,84115,21313,08210,97112,54314,156
III. Bất động sản đầu tư267,583277,215288,289297,682189,610196,981204,5037,4988,0828,6829,2839,7349,88410,48511,08511,68612,287
IV. Tài sản dở dang dài hạn381512,892126,17382322674,41759,44958,53258,36337,79551,262231
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn808044,03444,034
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,13223,88124,16425,05924,80327,86229,8082,5541,36628,31930,01729,39029,40730,5441,510789750
VII. Lợi thế thương mại3,1764,2355,2936,3527,4118,4699,528
TỔNG CỘNG TÀI SẢN369,253405,537417,764430,474417,116295,291299,596132,361126,922163,772147,974152,685158,977147,521130,89773,93750,140
A. Nợ phải trả171,322202,651218,284234,990243,106155,803161,83745,77743,09451,61338,34641,29448,57442,07832,53047,22329,329
I. Nợ ngắn hạn46,46553,53927,54449,53578,75243,79139,26344,14542,00435,53836,20938,07545,38938,79831,36546,16326,719
II. Nợ dài hạn124,857149,112190,740185,455164,354112,013122,5741,6321,09016,0752,1373,2193,1853,2801,1641,0602,610
B. Nguồn vốn chủ sở hữu197,931202,886199,480195,484174,009139,487137,75986,58483,828112,160109,628111,391110,403105,44398,36726,71420,812
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN369,253405,537417,764430,474417,116295,291299,596132,361126,922163,772147,974152,685158,977147,521130,89773,93750,140
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |