Chỉ tiêu | Qúy 1 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 70,022 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 70,022 |
4. Giá vốn hàng bán | 62,176 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 7,845 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 150 |
7. Chi phí tài chính | 807 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 802 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |
9. Chi phí bán hàng | 4,447 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 819 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,923 |
12. Thu nhập khác | 261 |
13. Chi phí khác | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 261 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,184 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 570 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 570 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,614 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -45 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,658 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 35,504 | 54,453 | 51,475 | 44,836 | 55,682 | 47,031 | 41,091 | 66,131 | 61,424 | 41,046 | 36,542 | 40,188 | 46,110 | 55,616 | 56,068 | 48,688 | 22,948 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,883 | 26,924 | 21,568 | 15,551 | 22,242 | 19,743 | 17,262 | 11,938 | 11,773 | 11,819 | 14,355 | 16,546 | 28,611 | 20,600 | 31,072 | 29,304 | 11,527 |
1. Tiền | 29,883 | 26,924 | 21,568 | 12,251 | 22,242 | 19,743 | 15,462 | 11,938 | 11,773 | 11,819 | 14,355 | 16,206 | 17,611 | 6,200 | 10,822 | 29,304 | 11,527 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,300 | 1,800 | 340 | 11,000 | 14,400 | 20,250 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,000 | 1,000 | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,000 | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,398 | 13,926 | 17,965 | 15,329 | 19,546 | 24,736 | 18,407 | 50,019 | 45,353 | 23,501 | 17,224 | 18,446 | 13,870 | 29,296 | 20,576 | 18,400 | 10,567 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 6,379 | 9,520 | 12,891 | 10,258 | 12,303 | 8,732 | 14,673 | 17,141 | 24,752 | 18,154 | 16,759 | 18,107 | 13,796 | 27,023 | 17,664 | 18,335 | 10,411 |
2. Trả trước cho người bán | 4,518 | 4,700 | 4,700 | 4,700 | 5,221 | 13,979 | 1,608 | 382 | 162 | 4,820 | 234 | 44 | 44 | 2,210 | 2,830 | 45 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 17,946 | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 805 | 369 | 374 | 371 | 2,022 | 2,026 | 2,127 | 29,846 | 2,493 | 526 | 231 | 294 | 30 | 63 | 82 | 65 | 111 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -9,304 | -663 | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 705 | 891 | 1,184 | 1,458 | 2,470 | 1,316 | 1,450 | 3,561 | 4,079 | 1,577 | 2,454 | 1,381 | 1,767 | 1,868 | 1,303 | 968 | 613 |
1. Hàng tồn kho | 705 | 891 | 1,184 | 1,458 | 2,470 | 1,316 | 1,450 | 3,561 | 4,079 | 1,577 | 2,454 | 1,381 | 1,767 | 1,868 | 1,303 | 968 | 613 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,518 | 6,712 | 10,759 | 12,497 | 11,425 | 1,235 | 3,971 | 613 | 220 | 4,149 | 2,509 | 3,816 | 1,862 | 3,852 | 2,118 | 16 | 240 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 177 | 170 | 131 | 230 | 204 | 207 | 431 | 408 | 220 | 450 | 329 | 169 | 173 | 126 | 161 | 16 | 240 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,842 | 6,166 | 10,598 | 11,907 | 11,221 | 1,028 | 3,540 | 206 | 1,610 | 180 | 154 | 148 | 3,646 | 1,937 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 499 | 376 | 30 | 361 | 1,229 | 1,512 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,089 | 2,000 | 2,263 | 29 | 80 | 20 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 333,749 | 351,084 | 366,289 | 385,638 | 361,434 | 248,260 | 258,505 | 66,229 | 65,498 | 122,727 | 111,432 | 112,497 | 112,866 | 91,905 | 74,828 | 25,249 | 27,193 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 39,819 | 45,754 | 48,390 | 53,653 | 13,357 | 14,045 | 14,440 | 11,918 | 12,016 | 11,309 | 12,682 | 14,841 | 15,213 | 13,082 | 10,971 | 12,543 | 14,156 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 39,819 | 45,754 | 48,390 | 53,653 | 13,348 | 14,024 | 14,409 | 11,918 | 12,016 | 11,309 | 12,682 | 14,839 | 15,209 | 13,071 | 10,948 | 12,528 | 14,156 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10 | 21 | 31 | 2 | 4 | 11 | 23 | 15 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 267,583 | 277,215 | 288,289 | 297,682 | 189,610 | 196,981 | 204,503 | 7,498 | 8,082 | 8,682 | 9,283 | 9,734 | 9,884 | 10,485 | 11,085 | 11,686 | 12,287 |
- Nguyên giá | 347,663 | 346,207 | 346,207 | 344,766 | 226,983 | 227,635 | 227,635 | 14,837 | 14,837 | 14,837 | 14,837 | 14,837 | 14,837 | 14,837 | 14,837 | 14,837 | 14,837 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -80,080 | -68,992 | -57,918 | -47,084 | -37,373 | -30,654 | -23,132 | -7,340 | -6,756 | -6,155 | -5,554 | -5,104 | -4,953 | -4,353 | -3,752 | -3,151 | -2,551 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 38 | 151 | 2,892 | 126,173 | 823 | 226 | 74,417 | 59,449 | 58,532 | 58,363 | 37,795 | 51,262 | 231 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 38 | 151 | 2,892 | 126,173 | 823 | 226 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 80 | 80 | 44,034 | 44,034 | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 44,034 | 44,034 | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 80 | 80 | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23,132 | 23,881 | 24,164 | 25,059 | 24,803 | 27,862 | 29,808 | 2,554 | 1,366 | 28,319 | 30,017 | 29,390 | 29,407 | 30,544 | 1,510 | 789 | 750 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23,109 | 23,835 | 24,097 | 24,969 | 24,681 | 27,845 | 29,782 | 2,431 | 1,120 | 28,301 | 29,978 | 29,323 | 29,339 | 30,452 | 1,395 | 720 | 700 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 23 | 45 | 68 | 90 | 122 | 17 | 26 | 123 | 246 | 17 | 38 | 67 | 67 | 91 | 115 | 68 | |
3. Tài sản dài hạn khác | 50 | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 3,176 | 4,235 | 5,293 | 6,352 | 7,411 | 8,469 | 9,528 | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 369,253 | 405,537 | 417,764 | 430,474 | 417,116 | 295,291 | 299,596 | 132,361 | 126,922 | 163,772 | 147,974 | 152,685 | 158,977 | 147,521 | 130,897 | 73,937 | 50,140 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 171,322 | 202,651 | 218,284 | 234,990 | 243,106 | 155,803 | 161,837 | 45,777 | 43,094 | 51,613 | 38,346 | 41,294 | 48,574 | 42,078 | 32,530 | 47,223 | 29,329 |
I. Nợ ngắn hạn | 46,465 | 53,539 | 27,544 | 49,535 | 78,752 | 43,791 | 39,263 | 44,145 | 42,004 | 35,538 | 36,209 | 38,075 | 45,389 | 38,798 | 31,365 | 46,163 | 26,719 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,027 | 46,871 | 19,598 | 39,684 | 54,240 | 36,112 | 28,582 | 4,591 | 22,764 | 27,002 | 28,365 | 28,275 | 30,293 | 21,705 | 16,808 | 16,234 | 19,609 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 616 | 400 | 983 | 3,173 | 16,184 | 669 | 3,625 | 4,591 | 8,015 | 2,887 | 2,049 | 3,296 | 7,299 | 4,527 | 1,548 | 1,986 | 2,108 |
4. Người mua trả tiền trước | 416 | 91 | 288 | 280 | 147 | 96 | 59 | 1,622 | 2 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,083 | 282 | 1,014 | 259 | 828 | 1,098 | 839 | 1,622 | 2,668 | 1,924 | 1,882 | 1,447 | 2,195 | 4,817 | 1,534 | 1,014 | 283 |
6. Phải trả người lao động | 2,863 | 2,881 | 2,904 | 2,727 | 3,118 | 2,312 | 2,549 | 5,179 | 6,028 | 2,423 | 1,939 | 3,268 | 3,095 | 5,568 | 3,280 | 3,950 | 2,592 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 676 | 800 | 637 | 789 | 854 | 522 | 562 | 294 | 325 | 344 | 12 | 61 | 69 | 70 | 36 | 6 | 50 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 60 | 4 | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 918 | 970 | 825 | 982 | 1,172 | 724 | 748 | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,372 | 61 | 72 | 119 | 136 | 163 | 186 | 3,586 | 124 | 178 | 979 | 592 | 1,345 | 1,304 | 7,726 | 22,649 | 1,831 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,522 | 447 | 1,018 | ||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,494 | 1,183 | 1,223 | 2,073 | 2,094 | 2,112 | 1,669 | 1,059 | 780 | 984 | 1,134 | 1,094 | 807 | 433 | 324 | 248 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 124,857 | 149,112 | 190,740 | 185,455 | 164,354 | 112,013 | 122,574 | 1,632 | 1,090 | 16,075 | 2,137 | 3,219 | 3,185 | 3,280 | 1,164 | 1,060 | 2,610 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 11,091 | 10,892 | 9,821 | 9,635 | 7,919 | 7,155 | 5,957 | 1,632 | 1,090 | 1,022 | 807 | 692 | 741 | 712 | 482 | 531 | 422 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 113,766 | 138,221 | 180,920 | 175,820 | 156,436 | 104,857 | 116,617 | 15,015 | 1,212 | 2,428 | 2,428 | 1,524 | 1,892 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 800 | 635 | 468 | 295 | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,632 | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 38 | 118 | 99 | 16 | 245 | 48 | 60 | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 197,931 | 202,886 | 199,480 | 195,484 | 174,009 | 139,487 | 137,759 | 86,584 | 83,828 | 112,160 | 109,628 | 111,391 | 110,403 | 105,443 | 98,367 | 26,714 | 20,812 |
I. Vốn chủ sở hữu | 197,931 | 202,886 | 199,480 | 195,484 | 174,009 | 139,487 | 137,759 | 86,584 | 83,828 | 112,160 | 109,628 | 111,391 | 110,403 | 105,443 | 98,367 | 26,714 | 20,812 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 107,937 | 107,937 | 107,937 | 107,937 | 89,821 | 60,466 | 60,466 | 46,514 | 46,514 | 46,514 | 46,514 | 46,514 | 46,514 | 40,788 | 36,325 | 17,249 | 15,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 14,359 | 14,359 | 14,359 | 14,359 | 14,429 | 14,552 | 14,552 | 14,634 | 14,644 | 14,644 | 14,644 | 14,644 | 14,644 | 14,644 | 12,413 | 2,875 | 2,500 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,389 | 18,389 | 17,389 | 17,389 | 17,389 | 17,389 | 17,389 | 15,889 | 10,659 | 4,235 | 3,885 | 3,885 | 3,385 | 2,885 | 2,385 | 1,885 | 1,485 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 15,889 | 3,090 | 2,665 | 2,665 | 2,165 | 1,650 | 1,102 | 725 | 533 | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,434 | 16,054 | 16,211 | 15,394 | 14,584 | 11,665 | 10,372 | 9,546 | 12,011 | 4,209 | 1,723 | 2,915 | 2,882 | 4,015 | 5,186 | 3,979 | 1,293 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 6,546 | ||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 45,812 | 46,147 | 43,584 | 40,404 | 37,786 | 35,415 | 34,979 | 39,467 | 40,196 | 40,767 | 40,812 | 41,460 | 40,956 | ||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 369,253 | 405,537 | 417,764 | 430,474 | 417,116 | 295,291 | 299,596 | 132,361 | 126,922 | 163,772 | 147,974 | 152,685 | 158,977 | 147,521 | 130,897 | 73,937 | 50,140 |