CTCP Chứng khoán Đà Nẵng (dsc)

18
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)148,02645,35420,592
a. Lãi bán các tài sản tài chính16,65114,3441,020
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ24,92511,90519,154
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL106,45019,105417
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)17,90746,93721,4876292,6902,7051,265
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu135,35747,6406,1773155071,403788805329
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)34119
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán103,91425,9317,0733,0613,6557,3414,8783,1025,896
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán100
1.8. Doanh thu tư vấn30,8081002001,5154529,35211,7024252,265
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán2,224796224257276343259271181
1.11. Thu nhập hoạt động khác21227183
Cộng doanh thu hoạt động438,447166,86055,7525,7767,17441,14519,2324,6938,754
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,38111,7712,7976,912
a. Lỗ bán các tài sản tài chính6583372,7816,912
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ61611,428
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL107616
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu33,0651,150-2,441-514-5146-6,3974,080-318
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1341
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán102,96431,6217,0992,7073,8384,9332,4873,3113,902
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán5,6795,439
2.9. Chi phí tư vấn5,7623142861,0611,073
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán2,495668145177235346319334291
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động151,34750,6837,9162,6564,0226,3864,3947,7253,875
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ2,315644390395573702291,126931
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính2,315644390395573702291,126931
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay100,84742,1545,01976121119
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính100,84742,1545,01976121119
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN38,40232,11012,0272,9363,7664,7032,4621,1411,645
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG150,16642,55731,181573-4630,75712,403-3,0574,146
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác27218,303
8.2. Chi phí khác18871116,011
Cộng kết quả hoạt động khác-161-72-112,291
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ150,16642,39631,174574-4630,74612,403-3,0576,437
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện31,174574-4630,74612,403-3,0576,437
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN30,2498,9496,32280706,2741,84637
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành29,11612,3082,96280706,2741,84637
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,133-3,3603,360
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN4,083,1412,371,1551,799,96149,25548,85082,26459,34846,77550,568
I. Tài sản tài chính4,079,5712,369,4631,799,16049,25548,74381,87358,89546,77550,568
1. Tiền và các khoản tương đương tiền63,1645686,89442,2989,99121,58143,96220,47127,145
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,678,8991,124,427279,837
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)443,457213,0001,150,00025,00035,000
4. Các khoản cho vay1,491,524997,678341,8308,7415,20614,7587,08225,92718,296
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)6,8556,8556,8556,85516,69417,008
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-36,190-4,762-4,392-9,407-9,921-9,973-9,927-16,324-12,244
7. Các khoản phải thu438,70634,61523,883129161,839
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp91138725045636360
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác9803,7801,10199910,93911,59911,130248247
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,879-243-243-243-243-243-243-243-243
II.Tài sản ngắn hạn khác3,5701,692801107391453
1. Tạm ứng1331056621148453
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ11131
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8371,51453686243
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn6006267
5. Tài sản ngắn hạn khác2
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN39,50738,1799,32419,54519,4334,6734,1903,6063,193
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định15,69017,77052614,96015,042535182137276
1. Tài sản cố định hữu hình8,90410,0834681882303551664670
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,7867,6875914,77214,8121801591206
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang160265150
V. Tài sản dài hạn khác23,81820,2508,7984,5854,3904,1384,0083,2042,767
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn3,0993,203444
2. Chi phí trả trước dài hạn13,66412,0063,67745107507659499
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại4,541
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán7,0545,0414,6774,2833,6323,3493,1562,758
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,122,6482,409,3341,809,28568,80068,28286,93763,53850,38153,761
C. NỢ PHẢI TRẢ1,888,8541,343,846777,2451,6121,5881,6392,712112435
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,887,7211,343,846773,8851,6121,5881,6392,712112435
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn1,849,2521,311,094761,835
1.1. Vay ngắn hạn1,849,2521,311,094761,835
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán3,7701,10440274465110490131
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn1,3173,398628962843843031
9. Người mua trả tiền trước2105016
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,9539,9683,301180651001,734-2527
11. Phải trả người lao động8,1495,4232,016369615557743216253
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên1911781531189671442611
13. Chi phí phải trả ngắn hạn3,75810,1163,456700432806
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn105
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn3,0062,5042,0823211222
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi11111171289
II. Nợ phải trả dài hạn1,1333,360
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1333,360
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,233,7941,065,4881,032,04167,18866,69585,29860,82650,26953,326
I. Vốn chủ sở hữu2,233,7941,065,4881,032,04167,18866,69585,29860,82650,26953,326
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,048,8891,000,5001,000,50060,50060,50060,50060,50060,50060,500
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,048,3891,000,0001,000,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần500500500500500500500500500
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ138138138138138138138138138
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp138138138138138138138138138
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối184,62864,71231,2646,4125,91824,52249-10,508-7,451
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện6,4125,91824,52249-10,508-7,451
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU4,122,6482,409,3341,809,28568,80068,28286,93763,53850,38153,761
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |