CTCP Chứng khoán Đà Nẵng (dsc)

18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)77,93927,43545,26052,90138,01337,13419,97726,50111,1854767,19220,042300250
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3321,3346,7146,0054,7514,3432,8073,52511,70316,99914,71014,9665,799483239925220375575
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu45,44147,04047,31237,16338,40129,51430,27823,02811,5375,3057,7715,22266116013411254856341
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán22,02430,61333,72723,63938,88330,07711,31412,8327,8231,8763,3993,1491,5411,3041,0788484027461,066407
Cộng doanh thu hoạt động146,586112,531133,991121,445122,948126,59567,45966,45542,40124,75933,24443,6798,3372,2321,5042,5445511,1141,5681,093
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)48228,0272042837892278216916011,06337944252,350
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh124371
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán26,56634,83834,04128,66133,49724,08316,72316,2029,5922,6623,1653,2041,5621,160623633588659827643
2.12. Chi phí khác5
Cộng chi phí hoạt động28,40464,82535,66168,81836,51427,31618,70018,37111,49915,9924,8214,0241,7871,360747453627687889690
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay18,00812,66314,19512,67126,60335,53526,03817,28011,5357,1106,2294,9536671
Cộng chi phí tài chính18,00812,66314,19512,67126,60335,53526,03817,28011,5357,1106,2294,9536671
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN10,99111,41210,2389,92211,7067,7419,03311,9858,5666,5944,9665,0103,5272,4891,0001,040576610710920
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG89,71124,20674,31130,78249,01256,32114,05019,31010,882-4,90717,27229,9813,008-1,592-2161,243-645-15927-322
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ89,64524,21074,31230,78249,01256,32114,05019,13510,882-4,90617,28529,9813,008-1,592-2231,245-645-15927-322
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN72,04320,03358,89924,73339,10244,94811,13314,5958,598-4,14213,82523,8982,770-1,592-2231,180-645-15322-332

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN4,652,7404,264,7794,467,7364,083,1413,963,4954,328,3622,811,7582,371,1561,932,7952,057,4151,781,7161,799,9331,232,70463,12364,82849,25547,18748,20048,26449,030
I. Tài sản tài chính4,647,8574,259,3294,463,1584,079,5713,960,0914,326,5452,791,6342,369,4641,931,2392,056,0061,780,2921,799,1601,232,36362,77264,43549,25516,95135,95045,91148,923
II.Tài sản ngắn hạn khác4,8835,4504,5783,5703,4041,81720,1241,6921,5561,4101,42477434235139430,23612,2492,354107
B.TÀI SẢN DÀI HẠN35,08640,54143,45839,50741,81244,29345,18838,17925,34120,11910,8829,3526,0895,7294,78419,43919,31219,28819,34619,196
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định13,19513,87814,71615,69015,91716,83617,29017,7708,0848,32477252639726525314,96014,91814,96015,00115,042
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang160404622
V. Tài sản dài hạn khác21,89126,66328,74123,81825,89527,45727,89920,25016,85311,17310,1108,8265,6925,0204,5304,4794,3934,3284,3454,154
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,687,8264,305,3204,511,1944,122,6484,005,3074,372,6562,856,9472,409,3351,958,1362,077,5341,792,5981,809,2851,238,79368,85269,61268,69466,49867,48767,61068,226
C. NỢ PHẢI TRẢ2,312,0572,001,5942,227,5011,888,8541,796,2463,251,0861,780,3261,344,418907,8151,035,810746,732777,245230,6503,4792,6461,5975819258941,575
I. Nợ phải trả ngắn hạn2,305,0902,001,5942,227,5011,887,7211,795,9753,250,4491,780,3261,344,418904,3331,033,292742,017773,885230,6503,4792,6461,5975819258941,575
II. Nợ phải trả dài hạn6,9661,1332716383,4822,5184,7163,360
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,375,7692,303,7262,283,6932,233,7942,209,0611,121,5691,076,6211,064,9171,050,3211,041,7241,045,8661,032,0411,008,14365,37366,96567,09765,91866,56366,71666,651
I. Vốn chủ sở hữu2,375,7692,303,7262,283,6932,233,7942,209,0611,121,5691,076,6211,064,9171,050,3211,041,7241,045,8661,032,0411,008,14365,37366,96567,09765,91866,56366,71666,651
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU4,687,8264,305,3204,511,1944,122,6484,005,3074,372,6562,856,9472,409,3351,958,1362,077,5341,792,5981,809,2851,238,79368,85269,61268,69466,49867,48767,61068,226
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |