Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 77,939 | 27,435 | 45,260 | 52,901 | 38,013 | 37,134 | 19,977 | 26,501 | 11,185 | 476 | 7,192 | 20,042 | 300 | 250 | ||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 1,610 | 3,202 | 23,721 | 4,934 | 6,248 | 4,504 | 965 | 13,081 | 1,097 | 29 | 137 | 1,020 | ||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 51,705 | 45,518 | 126 | 21,722 | 3,188 | 15 | 4,850 | 7,055 | 18,604 | 300 | 250 | |||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 24,625 | -21,285 | 21,414 | 26,245 | 31,766 | 29,442 | 18,998 | 13,419 | 5,238 | 448 | 417 | |||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 332 | 1,334 | 6,714 | 6,005 | 4,751 | 4,343 | 2,807 | 3,525 | 11,703 | 16,999 | 14,710 | 14,966 | 5,799 | 483 | 239 | 9 | 25 | 220 | 375 | 575 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 45,441 | 47,040 | 47,312 | 37,163 | 38,401 | 29,514 | 30,278 | 23,028 | 11,537 | 5,305 | 7,771 | 5,222 | 661 | 160 | 134 | 112 | 54 | 85 | 63 | 41 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 22,024 | 30,613 | 33,727 | 23,639 | 38,883 | 30,077 | 11,314 | 12,832 | 7,823 | 1,876 | 3,399 | 3,149 | 1,541 | 1,304 | 1,078 | 848 | 402 | 746 | 1,066 | 407 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 100 | |||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 5,284 | 150 | 922 | 2,159 | 25,000 | 2,727 | 100 | 200 | 1,515 | |||||||||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 808 | 787 | 698 | 722 | 642 | 509 | 350 | 369 | 152 | 103 | 172 | 100 | 35 | 36 | 53 | 60 | 70 | 63 | 64 | 71 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 41 | 39 | 130 | 92 | 97 | 18 | 5 | 1 | 1 | |||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 146,586 | 112,531 | 133,991 | 121,445 | 122,948 | 126,595 | 67,459 | 66,455 | 42,401 | 24,759 | 33,244 | 43,679 | 8,337 | 2,232 | 1,504 | 2,544 | 551 | 1,114 | 1,568 | 1,093 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 482 | 28,027 | 204 | 283 | 789 | 227 | 82 | 169 | 160 | 11,063 | 379 | 442 | 5 | 2,350 | ||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 795 | 2,525 | 171 | 96 | 180 | 351 | 31 | 30 | 125 | 78 | 104 | 426 | 5 | 2,350 | ||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -409 | 25,108 | 109 | 595 | -133 | 44 | 136 | 32 | 10,985 | 275 | ||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 95 | 394 | 33 | 77 | 13 | 9 | 7 | 3 | 3 | 16 | ||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 20 | 49 | -25 | 33,100 | 25 | -64 | 5 | 64 | 10 | 600 | 477 | -57 | 1 | -2,389 | -509 | -14 | 9 | -7 | ||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 1 | 24 | 3 | 7 | 1 | |||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 26,566 | 34,838 | 34,041 | 28,661 | 33,497 | 24,083 | 16,723 | 16,202 | 9,592 | 2,662 | 3,165 | 3,204 | 1,562 | 1,160 | 623 | 633 | 588 | 659 | 827 | 643 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 251 | 275 | 260 | 1,410 | 1,369 | 1,401 | 1,500 | 1,611 | 1,564 | 1,573 | 691 | |||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 238 | 782 | 395 | 4,589 | 80 | 1,094 | 314 | 246 | 171 | 134 | 286 | |||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 848 | 854 | 787 | 775 | 755 | 576 | 389 | 302 | 170 | 94 | 102 | 58 | 30 | 28 | 29 | 43 | 39 | 42 | 53 | 54 |
2.12. Chi phí khác | 5 | |||||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 28,404 | 64,825 | 35,661 | 68,818 | 36,514 | 27,316 | 18,700 | 18,371 | 11,499 | 15,992 | 4,821 | 4,024 | 1,787 | 1,360 | 747 | 453 | 627 | 687 | 889 | 690 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 528 | 196 | ||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 574 | 414 | 748 | 887 | 317 | 362 | 490 | 81 | 29 | 44 | 288 | 51 | 25 | 27 | 192 | 14 | 25 | 58 | ||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 528 | 574 | 414 | 748 | 887 | 317 | 362 | 490 | 81 | 29 | 44 | 288 | 51 | 25 | 27 | 192 | 14 | 25 | 58 | 196 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 18,008 | 12,663 | 14,195 | 12,671 | 26,603 | 35,535 | 26,038 | 17,280 | 11,535 | 7,110 | 6,229 | 4,953 | 66 | 7 | 1 | |||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 18,008 | 12,663 | 14,195 | 12,671 | 26,603 | 35,535 | 26,038 | 17,280 | 11,535 | 7,110 | 6,229 | 4,953 | 66 | 7 | 1 | |||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 10,991 | 11,412 | 10,238 | 9,922 | 11,706 | 7,741 | 9,033 | 11,985 | 8,566 | 6,594 | 4,966 | 5,010 | 3,527 | 2,489 | 1,000 | 1,040 | 576 | 610 | 710 | 920 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 89,711 | 24,206 | 74,311 | 30,782 | 49,012 | 56,321 | 14,050 | 19,310 | 10,882 | -4,907 | 17,272 | 29,981 | 3,008 | -1,592 | -216 | 1,243 | -645 | -159 | 27 | -322 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 4 | 2 | 14 | 13 | -14,666 | 14,666 | 2 | |||||||||||||
8.2. Chi phí khác | 66 | 175 | 12 | 1 | -14,666 | 14,673 | ||||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -66 | 4 | 2 | -175 | 2 | 12 | -7 | 2 | ||||||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 89,645 | 24,210 | 74,312 | 30,782 | 49,012 | 56,321 | 14,050 | 19,135 | 10,882 | -4,906 | 17,285 | 29,981 | 3,008 | -1,592 | -223 | 1,245 | -645 | -159 | 27 | -322 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 24,210 | 74,312 | 49,012 | 56,321 | 14,050 | 19,135 | 10,882 | 10,505 | -1,592 | -223 | 1,245 | -645 | -159 | 27 | -322 | |||||
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 6,780 | |||||||||||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 17,602 | 4,177 | 15,414 | 6,048 | 9,910 | 11,373 | 2,917 | 4,540 | 2,285 | -764 | 3,459 | 6,083 | 239 | 66 | -5 | 5 | 10 | |||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 7,262 | 4,103 | 19,994 | 5,187 | 10,277 | 10,735 | 2,917 | 8,022 | 1,321 | 1,433 | 2,103 | 2,724 | 239 | 66 | -5 | 5 | 10 | |||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 10,340 | 74 | -4,580 | 862 | -366 | 638 | -3,482 | 964 | -2,197 | 1,356 | 3,360 | |||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 72,043 | 20,033 | 58,899 | 24,733 | 39,102 | 44,948 | 11,133 | 14,595 | 8,598 | -4,142 | 13,825 | 23,898 | 2,770 | -1,592 | -223 | 1,180 | -645 | -153 | 22 | -332 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 72,043 | 20,033 | 58,899 | 24,733 | 39,102 | 44,948 | 11,133 | 14,595 | 8,598 | -4,142 | 13,825 | 23,898 | 2,770 | -1,592 | -223 | 1,180 | -645 | -153 | 22 | -332 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 4,652,740 | 4,264,779 | 4,467,736 | 4,083,141 | 3,963,495 | 4,328,362 | 2,811,758 | 2,371,156 | 1,932,795 | 2,057,415 | 1,781,716 | 1,799,933 | 1,232,704 | 63,123 | 64,828 | 49,255 | 47,187 | 48,200 | 48,264 | 49,030 |
I. Tài sản tài chính | 4,647,857 | 4,259,329 | 4,463,158 | 4,079,571 | 3,960,091 | 4,326,545 | 2,791,634 | 2,369,464 | 1,931,239 | 2,056,006 | 1,780,292 | 1,799,160 | 1,232,363 | 62,772 | 64,435 | 49,255 | 16,951 | 35,950 | 45,911 | 48,923 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 169,848 | 204,948 | 311,854 | 63,164 | 715,100 | 953,919 | 4,038 | 568 | 45,836 | 7,003 | 66,609 | 6,894 | 4,148 | 4,241 | 48,258 | 42,298 | 3,675 | 22,893 | 14,394 | 9,991 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 2,572,808 | 2,331,802 | 1,860,701 | 1,678,899 | 1,621,706 | 1,950,840 | 1,561,918 | 1,124,427 | 733,578 | 483,881 | 82,453 | 279,837 | 211,696 | 1,028 | ||||||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 70,000 | 20,000 | 233,000 | 443,457 | 243,457 | 243,457 | 223,457 | 213,000 | 413,000 | 1,313,000 | 1,350,000 | 1,150,000 | 950,000 | 50,000 | 25,000 | |||||
4. Các khoản cho vay | 1,830,238 | 1,690,871 | 2,032,168 | 1,491,524 | 1,307,804 | 1,108,370 | 964,021 | 997,678 | 714,355 | 200,160 | 241,373 | 341,830 | 62,354 | 9,157 | 19,204 | 8,741 | 5,745 | 5,358 | 24,145 | 5,206 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 3,134 | 6,855 | 6,855 | 6,855 | 6,855 | 6,855 | ||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -36,235 | -36,215 | -36,166 | -36,190 | -4,727 | -4,702 | -4,766 | -4,762 | -4,698 | -4,688 | -4,491 | -4,392 | -4,579 | -4,663 | -7,018 | -9,407 | -9,916 | -9,916 | -9,930 | -9,921 |
7. Các khoản phải thu | 39,668 | 46,651 | 61,351 | 438,706 | 75,136 | 71,750 | 41,683 | 34,615 | 25,600 | 52,872 | 40,284 | 23,883 | 6,517 | 397 | 46 | 12 | 16 | 1,096 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13 | |||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 1,789 | 1,653 | 1,464 | 911 | 730 | 624 | 458 | 387 | 240 | 92 | 73 | 250 | ||||||||
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 1,621 | 1,497 | 666 | 980 | 1,129 | 2,531 | 1,069 | 3,780 | 3,569 | 3,929 | 4,233 | 1,101 | 2,470 | 2,855 | 1,053 | 999 | 10,835 | 10,987 | 10,689 | 10,939 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -1,879 | -1,879 | -1,879 | -1,879 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 | -243 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 4,883 | 5,450 | 4,578 | 3,570 | 3,404 | 1,817 | 20,124 | 1,692 | 1,556 | 1,410 | 1,424 | 774 | 342 | 351 | 394 | 30,236 | 12,249 | 2,354 | 107 | |
1. Tạm ứng | 1,219 | 726 | 943 | 133 | 242 | 251 | 729 | 105 | 380 | 425 | 430 | 66 | 18 | 1 | 84 | 30,115 | 12,004 | 2,008 | 21 | |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 11 | 11 | 201 | 201 | 218 | 131 | ||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,212 | 3,271 | 3,035 | 2,837 | 3,153 | 1,557 | 1,244 | 1,514 | 917 | 725 | 710 | 508 | 323 | 350 | 310 | 116 | 240 | 346 | 86 | |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 1,453 | 1,453 | 600 | 600 | 4 | 9 | 18,137 | 62 | 58 | 67 | 67 | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5 | 3 | 58 | 2 | 5 | 5 | ||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 35,086 | 40,541 | 43,458 | 39,507 | 41,812 | 44,293 | 45,188 | 38,179 | 25,341 | 20,119 | 10,882 | 9,352 | 6,089 | 5,729 | 4,784 | 19,439 | 19,312 | 19,288 | 19,346 | 19,196 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 13,195 | 13,878 | 14,716 | 15,690 | 15,917 | 16,836 | 17,290 | 17,770 | 8,084 | 8,324 | 772 | 526 | 397 | 265 | 253 | 14,960 | 14,918 | 14,960 | 15,001 | 15,042 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,327 | 7,716 | 8,261 | 8,904 | 8,801 | 9,385 | 9,652 | 10,083 | 481 | 459 | 509 | 468 | 328 | 186 | 164 | 188 | 136 | 168 | 199 | 230 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,868 | 6,161 | 6,456 | 6,786 | 7,117 | 7,451 | 7,637 | 7,687 | 7,602 | 7,865 | 263 | 59 | 69 | 79 | 89 | 14,772 | 14,782 | 14,792 | 14,802 | 14,812 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 160 | 404 | 622 | |||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 21,891 | 26,663 | 28,741 | 23,818 | 25,895 | 27,457 | 27,899 | 20,250 | 16,853 | 11,173 | 10,110 | 8,826 | 5,692 | 5,020 | 4,530 | 4,479 | 4,393 | 4,328 | 4,345 | 4,154 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 3,102 | 3,102 | 3,526 | 3,099 | 3,203 | 3,203 | 3,203 | 3,203 | 2,566 | 2,436 | 1,555 | 444 | 444 | |||||||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 9,558 | 10,957 | 12,537 | 13,664 | 15,961 | 17,523 | 17,965 | 12,006 | 9,453 | 3,903 | 3,721 | 3,705 | 831 | 603 | 113 | 45 | 139 | 73 | 90 | 107 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 3,374 | 3,447 | 4,435 | |||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 9,231 | 9,231 | 9,231 | 7,054 | 6,731 | 6,731 | 6,731 | 5,041 | 4,834 | 4,834 | 4,834 | 4,677 | 4,417 | 4,417 | 4,417 | 4,255 | 4,255 | 4,255 | 4,047 | |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,687,826 | 4,305,320 | 4,511,194 | 4,122,648 | 4,005,307 | 4,372,656 | 2,856,947 | 2,409,335 | 1,958,136 | 2,077,534 | 1,792,598 | 1,809,285 | 1,238,793 | 68,852 | 69,612 | 68,694 | 66,498 | 67,487 | 67,610 | 68,226 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 2,312,057 | 2,001,594 | 2,227,501 | 1,888,854 | 1,796,246 | 3,251,086 | 1,780,326 | 1,344,418 | 907,815 | 1,035,810 | 746,732 | 777,245 | 230,650 | 3,479 | 2,646 | 1,597 | 581 | 925 | 894 | 1,575 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 2,305,090 | 2,001,594 | 2,227,501 | 1,887,721 | 1,795,975 | 3,250,449 | 1,780,326 | 1,344,418 | 904,333 | 1,033,292 | 742,017 | 773,885 | 230,650 | 3,479 | 2,646 | 1,597 | 581 | 925 | 894 | 1,575 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 2,263,392 | 1,954,333 | 2,171,068 | 1,849,252 | 1,754,892 | 2,226,930 | 1,749,149 | 1,311,094 | 887,532 | 1,020,818 | 732,593 | 761,835 | 226,095 | |||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 2,263,392 | 1,954,333 | 2,171,068 | 1,849,252 | 1,754,892 | 2,226,930 | 1,749,149 | 1,311,094 | 887,532 | 1,020,818 | 732,593 | 761,835 | 226,095 | |||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 1,584 | 2,705 | 9,207 | 3,770 | 3,262 | 283,452 | 843 | 1,104 | 901 | 160 | 1,220 | 402 | 403 | 124 | 66 | 74 | 32 | 35 | 108 | 44 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 28 | 1,128 | 621 | 1,317 | 1,999 | 4,581 | 5,285 | 3,398 | 5,327 | 4,761 | 220 | 628 | 86 | 104 | 40 | 96 | 47 | 28 | 28 | 28 |
9. Người mua trả tiền trước | 210 | 160 | 160 | 210 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 16 | 16 | 16 | 16 | |||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 23,233 | 24,392 | 25,887 | 17,953 | 22,886 | 16,759 | 4,486 | 10,540 | 3,008 | 1,938 | 2,737 | 3,301 | 500 | 195 | 124 | 165 | 38 | 55 | 84 | 54 |
11. Phải trả người lao động | 5,143 | 5,652 | 6,703 | 8,149 | 6,025 | 5,055 | 4,320 | 5,423 | 3,297 | 2,138 | 1,720 | 2,016 | 1,053 | 678 | 384 | 369 | 140 | 141 | 168 | 615 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 199 | 194 | 192 | 191 | 189 | 213 | 208 | 178 | 185 | 280 | 172 | 153 | 143 | 131 | 124 | 118 | 113 | 104 | 102 | 96 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,354 | 5,862 | 4,963 | 3,758 | 3,214 | 10,052 | 14,079 | 10,116 | 2,129 | 2,292 | 1,105 | 3,456 | 618 | 597 | 218 | 700 | 115 | 464 | 264 | 432 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 105 | 1,632 | 1,632 | |||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 2,528 | 3,750 | 5,280 | 3,006 | 3,343 | 703,239 | 1,789 | 2,504 | 1,892 | 844 | 2,189 | 2,082 | 1,743 | 8 | 3 | 3 | 8 | 11 | 11 | 2 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,315 | 3,315 | 3,315 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 56 | 71 | 71 | 71 | 112 | 289 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 6,966 | 1,133 | 271 | 638 | 3,482 | 2,518 | 4,716 | 3,360 | ||||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 6,966 | 1,133 | 271 | 638 | 3,482 | 2,518 | 4,716 | 3,360 | ||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,375,769 | 2,303,726 | 2,283,693 | 2,233,794 | 2,209,061 | 1,121,569 | 1,076,621 | 1,064,917 | 1,050,321 | 1,041,724 | 1,045,866 | 1,032,041 | 1,008,143 | 65,373 | 66,965 | 67,097 | 65,918 | 66,563 | 66,716 | 66,651 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,375,769 | 2,303,726 | 2,283,693 | 2,233,794 | 2,209,061 | 1,121,569 | 1,076,621 | 1,064,917 | 1,050,321 | 1,041,724 | 1,045,866 | 1,032,041 | 1,008,143 | 65,373 | 66,965 | 67,097 | 65,918 | 66,563 | 66,716 | 66,651 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,048,889 | 2,048,889 | 2,048,889 | 2,048,889 | 2,048,889 | 1,000,500 | 1,000,500 | 1,000,500 | 1,000,500 | 1,000,500 | 1,000,500 | 1,000,500 | 1,000,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 | 60,500 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 2,048,389 | 2,048,389 | 2,048,389 | 2,048,389 | 2,048,389 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 | 138 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 326,603 | 254,560 | 234,527 | 184,628 | 159,895 | 120,793 | 75,845 | 64,140 | 49,544 | 40,948 | 45,090 | 31,264 | 7,366 | 4,597 | 6,189 | 6,321 | 5,141 | 5,786 | 5,940 | 5,874 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 49,544 | 21,512 | 5,786 | |||||||||||||||||
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 23,578 | |||||||||||||||||||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 4,687,826 | 4,305,320 | 4,511,194 | 4,122,648 | 4,005,307 | 4,372,656 | 2,856,947 | 2,409,335 | 1,958,136 | 2,077,534 | 1,792,598 | 1,809,285 | 1,238,793 | 68,852 | 69,612 | 68,694 | 66,498 | 67,487 | 67,610 | 68,226 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |