CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (dnh)

39.90
5.20
(14.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh680,383411,514231,123526,740681,653471,939693,134501,635666,174800,244784,602824,433453,281552,910645,200417,373557,889370,970340,154523,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)680,383411,514231,123526,740681,653471,939693,134501,635666,174800,244784,602824,433453,281552,910645,200417,373557,889370,970340,154523,578
4. Giá vốn hàng bán260,936232,296192,433288,518255,634244,138211,157313,509253,262250,704221,692275,006214,280227,532220,081219,034239,840190,663186,929264,544
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)419,447179,21838,689238,222426,019227,801481,977188,126412,912549,540562,910549,426239,001325,378425,120198,339318,050180,307153,224259,034
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,83046,66345,84111,71717,758101,16332,7493,79724,93999,16070,67085,01733,92547,62061,97152,8018,55562,60213,09958,755
7. Chi phí tài chính55,75511,89411,987-7529,86115,20215,48616,01516,70813,43218,59515,87917,54417,81612,81933,17526,1345,06556,79871,597
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,04011,86111,74413,13114,91115,20215,48615,95916,15316,00416,02315,87315,95016,01914,59117,25420,20120,93721,35866,034
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,035-1,26318,8179,549-3,025-1,47715,43620,0688,855-88313,71010,7976,447-8788,908-7,708-5,919-3313,240-2,088
9. Chi phí bán hàng38,820
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,50119,68718,77523,91718,16718,70420,63227,10121,650-16,78916,78922,24512,89719,10712,96015,54612,52414,35911,62517,972
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)348,057193,03872,586235,646392,724293,580494,044168,874408,348612,355611,905607,117248,932335,197470,219194,712282,027223,154101,141226,131
12. Thu nhập khác2361,279440313117,84521115301211-89-2211
13. Chi phí khác-931773043982941886,046
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3291,10241031-40116,862211153012-83-107-102-6,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)348,386194,14072,590235,656392,754293,540494,046185,736408,348612,566611,905607,131248,932335,227470,231194,629281,921223,145101,143220,096
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành66,47836,9595,09347,49774,76358,26385,71321,23267,520107,981101,232106,48941,77513,313126,76431,79850,53238,13016,47442,994
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-359
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)66,47836,9595,09347,49774,76358,26385,71321,23267,520107,981101,232106,48941,77512,954126,76431,79850,53238,13016,47442,994
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)281,908157,18167,497188,159317,991235,278408,333164,504340,827504,584510,673500,642207,157322,273343,467162,831231,389185,01584,669177,101
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3637832521,890-2732,0952,3322,0007312,5462,2442,538271,7871,3393,147-55-794-506-406
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)281,545156,39867,245186,269318,264233,183406,001162,505340,096502,038508,428498,104207,130320,487342,128159,684231,444185,80985,175177,572

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,012,7621,628,1701,109,9732,077,5271,686,7671,363,9591,710,7612,138,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền211,398933,527311,949536,186202,603128,855516,0391,208,607
1. Tiền15,39813,527311,9497,33652,60313,85511,48716,235
2. Các khoản tương đương tiền196,000920,000528,850150,000115,000504,5521,192,372
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn870,00070,00070,00070,000100,000100,000100,000300,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn870,00070,00070,00070,000100,000100,000100,000300,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn915,055604,446685,7491,428,8691,346,1911,092,6591,052,237591,529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng895,324585,946419,3001,180,9811,309,2251,061,2121,045,359539,431
2. Trả trước cho người bán6,4725,0975,9124,56329,37723,7642,6427,772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn200,000200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác15,49115,63462,55745,4779,5169,6096,16246,253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,232-2,232-2,020-2,152-1,927-1,927-1,927-1,927
IV. Tổng hàng tồn kho14,69315,65437,46637,49136,28438,13838,26838,404
1. Hàng tồn kho14,69315,65437,46637,49136,28438,13838,26838,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6174,5444,8104,9801,6884,3074,217277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6174,5443,9346061,6884,3074,217277
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8764,374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,051,4225,174,5095,816,2805,918,3336,086,966619,3096,264,1446,500,413
I. Các khoản phải thu dài hạn599,933599,933799,933799,933799,933799,933
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn599,933599,933799,933799,933799,933799,933
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,738,0014,834,9034,931,8194,933,3985,016,9635,110,9865,205,2405,300,120
1. Tài sản cố định hữu hình4,737,6934,834,5384,931,2404,932,7345,016,2145,110,1535,204,3225,299,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3093655796647488339181,002
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,22817,0846,307100,68524,53918,38418,33723,448
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,22817,0846,307100,68524,53918,38418,33723,448
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn187,019213,688186,257187,989151,421187,687155,856305,408
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh119,659146,328118,897120,629111,081147,347115,516165,068
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn37,36037,36037,36037,36037,36037,36037,36037,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00030,00030,0002,9802,9802,980102,980
VI. Tổng tài sản dài hạn khác108,174108,83491,96596,32894,11181,31984,77971,504
1. Chi phí trả trước dài hạn30,44730,68134,96039,37236,99123,54826,00412,856
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác77,72778,15257,00456,95657,12057,77158,77658,647
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,064,1846,802,6786,926,2547,995,8607,773,7331,983,2687,974,9068,639,231
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,715,4011,712,1261,617,6712,729,5861,850,8181,919,9171,963,0032,130,301
I. Nợ ngắn hạn352,748392,073233,1611,322,180407,227510,543407,442490,744
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn71,040124,52779,095130,39057,533215,808144,956143,682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,16149,66042,523146,10348,59650,97773,355112,597
4. Người mua trả tiền trước241241241241571571619571
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước153,63598,02950,547141,550208,164155,087166,943159,085
6. Phải trả người lao động28,98718,39110,45424,90421,72216,47610,81324,784
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,15411,6073,23513,28127,27514,6463,07333,361
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,06534,58036,787845,5413952,412797868
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi46,46655,03710,27920,17042,97254,5666,88615,797
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,362,6531,320,0531,384,5111,407,4061,443,5911,409,3741,555,5611,639,557
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,362,6531,320,0531,384,5111,407,4061,443,5911,409,3741,555,5611,639,557
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,348,7835,090,5525,308,5835,266,2745,922,9155,642,3516,011,9026,508,930
I. Vốn chủ sở hữu5,348,7835,090,5525,308,5835,266,2745,922,9155,642,3516,011,9026,508,930
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,224,0004,224,0004,224,0004,224,0004,224,0004,224,0004,224,0004,224,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu490,287490,153490,194475,490463,280463,091463,091463,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,89411,26810,42725,13056,34156,53056,53056,530
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối569,727311,085529,571484,1351,123,667842,2961,212,6071,708,749
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát53,87554,04754,39157,51855,62856,43555,67556,560
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,064,1846,802,6786,926,2547,995,8607,773,7337,562,2687,974,9068,639,231
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |