CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (dnh)

44
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh680,383411,514231,123526,740681,653471,939693,134501,635666,174800,244784,602824,433453,281552,910645,200417,373557,889370,970340,154523,578
4. Giá vốn hàng bán260,936232,296192,433288,518255,634244,138211,157313,509253,262250,704221,692275,006214,280227,532220,081219,034239,840190,663186,929264,544
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)419,447179,21838,689238,222426,019227,801481,977188,126412,912549,540562,910549,426239,001325,378425,120198,339318,050180,307153,224259,034
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,83046,66345,84111,71717,758101,16332,7493,79724,93999,16070,67085,01733,92547,62061,97152,8018,55562,60213,09958,755
7. Chi phí tài chính55,75511,89411,987-7529,86115,20215,48616,01516,70813,43218,59515,87917,54417,81612,81933,17526,1345,06556,79871,597
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,04011,86111,74413,13114,91115,20215,48615,95916,15316,00416,02315,87315,95016,01914,59117,25420,20120,93721,35866,034
9. Chi phí bán hàng38,820
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,50119,68718,77523,91718,16718,70420,63227,10121,650-16,78916,78922,24512,89719,10712,96015,54612,52414,35911,62517,972
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)348,057193,03872,586235,646392,724293,580494,044168,874408,348612,355611,905607,117248,932335,197470,219194,712282,027223,154101,141226,131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)348,386194,14072,590235,656392,754293,540494,046185,736408,348612,566611,905607,131248,932335,227470,231194,629281,921223,145101,143220,096
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)281,908157,18167,497188,159317,991235,278408,333164,504340,827504,584510,673500,642207,157322,273343,467162,831231,389185,01584,669177,101
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)281,545156,39867,245186,269318,264233,183406,001162,505340,096502,038508,428498,104207,130320,487342,128159,684231,444185,80985,175177,572

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,012,7621,628,1701,109,9732,077,5271,686,7671,363,9591,710,7612,138,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền211,398933,527311,949536,186202,603128,855516,0391,208,607
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn870,00070,00070,00070,000100,000100,000100,000300,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn915,055604,446685,7491,428,8691,346,1911,092,6591,052,237591,529
IV. Tổng hàng tồn kho14,69315,65437,46637,49136,28438,13838,26838,404
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6174,5444,8104,9801,6884,3074,217277
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,051,4225,174,5095,816,2805,918,3336,086,966619,3096,264,1446,500,413
I. Các khoản phải thu dài hạn599,933599,933799,933799,933799,933799,933
II. Tài sản cố định4,738,0014,834,9034,931,8194,933,3985,016,9635,110,9865,205,2405,300,120
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,22817,0846,307100,68524,53918,38418,33723,448
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn187,019213,688186,257187,989151,421187,687155,856305,408
VI. Tổng tài sản dài hạn khác108,174108,83491,96596,32894,11181,31984,77971,504
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,064,1846,802,6786,926,2547,995,8607,773,7331,983,2687,974,9068,639,231
A. Nợ phải trả1,715,4011,712,1261,617,6712,729,5861,850,8181,919,9171,963,0032,130,301
I. Nợ ngắn hạn352,748392,073233,1611,322,180407,227510,543407,442490,744
II. Nợ dài hạn1,362,6531,320,0531,384,5111,407,4061,443,5911,409,3741,555,5611,639,557
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,348,7835,090,5525,308,5835,266,2745,922,9155,642,3516,011,9026,508,930
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,064,1846,802,6786,926,2547,995,8607,773,7337,562,2687,974,9068,639,231
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |