CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (dnh)

51.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,080,5992,372,9572,752,6542,475,1191,686,1112,195,2422,398,5611,663,6361,391,9121,789,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,080,5992,372,9572,752,6542,475,1191,686,1112,195,2422,398,5611,663,6361,391,9121,789,948
4. Giá vốn hàng bán990,4971,004,464995,875941,620841,814843,172789,099792,201709,003803,679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,090,1031,368,4941,756,7791,533,499844,2971,352,0711,609,462871,434682,910986,269
6. Doanh thu hoạt động tài chính111,264150,028188,568228,533132,971131,639131,342123,775162,095144,254
7. Chi phí tài chính46,10060,47464,75164,059117,087149,90692,149108,630186,921237,615
-Trong đó: Chi phí lãi vay45,82458,73064,14062,43579,75055,08348,94256,78083,49089,058
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh29,84020,38320,06824,989-7,3256,76412,021-13,3668,209106
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp76,66889,15790,19873,48556,50759,77258,75554,38253,22853,652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,108,4391,389,2731,810,4661,649,477796,3491,280,7961,601,921818,832613,065839,362
12. Thu nhập khác1,6257518,055568412748111429,653
13. Chi phí khác739821986,0461,07817
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,625217,07356-198-5,962-9514819729,653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,110,0641,389,2761,827,5391,649,533796,1521,274,8331,600,969819,312613,162869,015
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành199,891260,078323,003276,741135,449227,318316,747159,650117,503190,660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-359359-955955
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)199,891260,078323,003276,381135,809227,318315,792160,605117,503190,660
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)910,1731,129,1981,504,5371,373,152660,3431,047,5161,285,177658,708495,659678,355
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,6286,0257,6645,6911,7471,2294,0656,2473,8651,144
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)906,5451,123,1731,496,8731,367,461658,5961,046,2871,281,112652,461491,794677,211

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,427,6462,077,6592,232,4532,170,2411,494,4591,960,4412,596,2811,802,3082,372,9092,334,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền604,584536,1861,208,607734,364144,301730,564212,883460,21057,62681,923
1. Tiền9,9357,33616,23510,35313,801123,790112,88347,75215,58045,211
2. Các khoản tương đương tiền594,649528,8501,192,372724,011130,500606,774100,000412,45842,04636,712
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn900,20070,000400,000805,543906,610685,8981,136,445268,8181,427,0051,516,578
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn900,20070,000400,000805,543906,610685,8981,136,445268,8181,427,0051,516,578
III. Các khoản phải thu ngắn hạn908,0791,428,125584,910599,463407,101452,8171,202,6201,037,004799,506697,861
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng871,6001,180,981539,431547,444319,656358,393702,724973,150525,371607,861
2. Trả trước cho người bán5,5694,5631,2053,58561744,048214,45512,812194,13419,495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn200,000200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác33,24844,60146,20149,73786,82850,37685,48751,08980,00170,877
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,338-2,020-1,927-1,303-47-47-372
IV. Tổng hàng tồn kho14,41037,49138,40428,66734,70189,19841,09535,93887,22937,995
1. Hàng tồn kho14,41037,49138,40428,66734,70189,19841,09535,93887,22937,995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3725,8565322,2041,7461,9633,2393381,544246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3726065322,2041,6651,7353003241,530246
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,926
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,25080228141414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,049,4745,941,4716,378,6736,788,4466,857,5137,271,2636,464,9455,871,9805,587,3245,721,087
I. Các khoản phải thu dài hạn599,933799,933799,933799,933799,933599,933964,420799,933716,472
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn599,933799,933799,933799,933799,933799,933715,521
5. Phải thu dài hạn khác599,933964,420950
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,652,7264,933,4845,299,5455,645,1265,461,9805,764,1843,883,1514,071,3394,366,4824,690,089
1. Tài sản cố định hữu hình4,652,4644,932,8205,298,5435,644,2885,460,9535,763,3483,882,1624,070,1984,365,1884,688,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2616641,0028381,0278369891,1421,2941,403
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,896100,59618,3375,411435,135402,8641,804,706720,972285,114191,106
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,896100,59618,3375,411435,135402,8641,804,706720,972285,114191,106
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn280,925211,132173,728268,65998,669288,483150,97869,977132,143106,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh143,565143,772133,388123,31953,32943,14339,63827,61734,78316,573
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn37,36037,36037,36037,36037,36037,36037,36037,36037,36037,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-698
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,00030,0002,980107,9807,980207,98073,9805,00060,00053,700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác103,92796,32687,13169,31761,79515,79926,17745,2723,65216,485
1. Chi phí trả trước dài hạn30,06039,37028,4834,5288,74114,08624,40143,5431,98916,485
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác73,86756,95658,64764,78953,0541,7121,7761,7291,664
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,477,1208,019,1308,611,1268,958,6878,351,9729,231,7039,061,2267,674,2887,960,2338,055,691
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,208,0462,735,9912,118,2482,451,9022,551,9263,041,7343,218,8282,089,1552,575,5232,859,543
I. Nợ ngắn hạn925,6661,328,585547,694536,295413,834756,9611,393,535270,957675,419846,145
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn110,480130,390212,685142,389169,545528,658548,043461,428441,769
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn72,932146,096105,47065,03756,36688,058312,45536,64318,85714,205
4. Người mua trả tiền trước5752415711,6161,7012,4971,0851,1261,760283
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước178,162135,587166,818265,101133,18195,194274,328184,229125,178104,648
6. Phải trả người lao động22,26237,29431,60130,02523,65921,31822,39025,69733,78128,830
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,64913,28113,88521,70620,04112,61616,54416,23926,72836,832
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác507,814845,5418689927172,595214,0824322,954211,449
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22,79120,15515,7979,4288,6246,0234,6086,5904,7328,129
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,282,3801,407,4061,570,5541,915,6072,138,0922,284,7731,825,2931,818,1981,900,1042,013,399
1. Phải trả người bán dài hạn35,58795,97144,361
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,956
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,282,3801,407,4061,570,5541,915,6072,137,7332,249,1861,725,3661,772,8821,900,1042,013,399
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả359955
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,269,0745,283,1396,492,8786,506,7855,800,0466,189,9695,842,3985,585,1345,384,7105,196,147
I. Vốn chủ sở hữu5,269,0745,283,1396,492,8786,506,7855,800,0466,189,9695,842,3985,585,1345,384,7105,196,147
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,224,0004,224,0004,224,0004,224,0004,224,0004,224,0004,224,0004,224,0004,224,0004,224,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu500,725475,445463,091455,867449,307402,840128,75474,87267,78841,345
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-28,633-8,453-48,049-13,6987,331
8. Quỹ đầu tư phát triển45525,17656,53063,75470,104116,3615,67044,45220,48029,711
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối487,788500,4851,692,0201,708,4941,034,8281,406,5181,481,2511,205,1251,024,943864,789
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát56,10558,03357,23754,67150,44148,70350,77250,38240,16736,302
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,477,1208,019,1308,611,1268,958,6878,351,9729,231,7039,061,2267,674,2887,960,2338,055,691
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |