TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,077,659 | 2,232,453 | 2,170,241 | 1,494,459 | 1,960,441 | 2,596,281 | 1,802,308 | 2,372,909 | 2,334,604 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 536,186 | 1,208,607 | 734,364 | 144,301 | 730,564 | 212,883 | 460,210 | 57,626 | 81,923 |
1. Tiền | 7,336 | 16,235 | 10,353 | 13,801 | 123,790 | 112,883 | 47,752 | 15,580 | 45,211 |
2. Các khoản tương đương tiền | 528,850 | 1,192,372 | 724,011 | 130,500 | 606,774 | 100,000 | 412,458 | 42,046 | 36,712 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 70,000 | 400,000 | 805,543 | 906,610 | 685,898 | 1,136,445 | 268,818 | 1,427,005 | 1,516,578 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 70,000 | 400,000 | 805,543 | 906,610 | 685,898 | 1,136,445 | 268,818 | 1,427,005 | 1,516,578 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,428,125 | 584,910 | 599,463 | 407,101 | 452,817 | 1,202,620 | 1,037,004 | 799,506 | 697,861 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,180,981 | 539,431 | 547,444 | 319,656 | 358,393 | 702,724 | 973,150 | 525,371 | 607,861 |
2. Trả trước cho người bán | 4,563 | 1,205 | 3,585 | 617 | 44,048 | 214,455 | 12,812 | 194,134 | 19,495 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 200,000 | | | | | 200,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 44,601 | 46,201 | 49,737 | 86,828 | 50,376 | 85,487 | 51,089 | 80,001 | 70,877 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,020 | -1,927 | -1,303 | | | -47 | -47 | | -372 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 37,491 | 38,404 | 28,667 | 34,701 | 89,198 | 41,095 | 35,938 | 87,229 | 37,995 |
1. Hàng tồn kho | 37,491 | 38,404 | 28,667 | 34,701 | 89,198 | 41,095 | 35,938 | 87,229 | 37,995 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,856 | 532 | 2,204 | 1,746 | 1,963 | 3,239 | 338 | 1,544 | 246 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 606 | 532 | 2,204 | 1,665 | 1,735 | 300 | 324 | 1,530 | 246 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | 2,926 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,250 | | | 80 | 228 | 14 | 14 | 14 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,941,471 | 6,378,673 | 6,788,446 | 6,857,513 | 7,271,263 | 6,464,945 | 5,871,980 | 5,587,324 | 5,721,087 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 599,933 | 799,933 | 799,933 | 799,933 | 799,933 | 599,933 | 964,420 | 799,933 | 716,472 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 599,933 | 799,933 | 799,933 | 799,933 | 799,933 | | | 799,933 | 715,521 |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | 599,933 | 964,420 | | 950 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 4,933,484 | 5,299,545 | 5,645,126 | 5,461,980 | 5,764,184 | 3,883,151 | 4,071,339 | 4,366,482 | 4,690,089 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,932,820 | 5,298,543 | 5,644,288 | 5,460,953 | 5,763,348 | 3,882,162 | 4,070,198 | 4,365,188 | 4,688,686 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 664 | 1,002 | 838 | 1,027 | 836 | 989 | 1,142 | 1,294 | 1,403 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 100,596 | 18,337 | 5,411 | 435,135 | 402,864 | 1,804,706 | 720,972 | 285,114 | 191,106 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 100,596 | 18,337 | 5,411 | 435,135 | 402,864 | 1,804,706 | 720,972 | 285,114 | 191,106 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 211,132 | 173,728 | 268,659 | 98,669 | 288,483 | 150,978 | 69,977 | 132,143 | 106,935 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 143,772 | 133,388 | 123,319 | 53,329 | 43,143 | 39,638 | 27,617 | 34,783 | 16,573 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | -698 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,000 | 2,980 | 107,980 | 7,980 | 207,980 | 73,980 | 5,000 | 60,000 | 53,700 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 96,326 | 87,131 | 69,317 | 61,795 | 15,799 | 26,177 | 45,272 | 3,652 | 16,485 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 39,370 | 28,483 | 4,528 | 8,741 | 14,086 | 24,401 | 43,543 | 1,989 | 16,485 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 56,956 | 58,647 | 64,789 | 53,054 | 1,712 | 1,776 | 1,729 | 1,664 | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 8,019,130 | 8,611,126 | 8,958,687 | 8,351,972 | 9,231,703 | 9,061,226 | 7,674,288 | 7,960,233 | 8,055,691 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,735,991 | 2,118,248 | 2,451,902 | 2,551,926 | 3,041,734 | 3,218,828 | 2,089,155 | 2,575,523 | 2,859,543 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,328,585 | 547,694 | 536,295 | 413,834 | 756,961 | 1,393,535 | 270,957 | 675,419 | 846,145 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 130,390 | 212,685 | 142,389 | 169,545 | 528,658 | 548,043 | | 461,428 | 441,769 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 146,096 | 105,470 | 65,037 | 56,366 | 88,058 | 312,455 | 36,643 | 18,857 | 14,205 |
4. Người mua trả tiền trước | 241 | 571 | 1,616 | 1,701 | 2,497 | 1,085 | 1,126 | 1,760 | 283 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 135,587 | 166,818 | 265,101 | 133,181 | 95,194 | 274,328 | 184,229 | 125,178 | 104,648 |
6. Phải trả người lao động | 37,294 | 31,601 | 30,025 | 23,659 | 21,318 | 22,390 | 25,697 | 33,781 | 28,830 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 13,281 | 13,885 | 21,706 | 20,041 | 12,616 | 16,544 | 16,239 | 26,728 | 36,832 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 845,541 | 868 | 992 | 717 | 2,595 | 214,082 | 432 | 2,954 | 211,449 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 20,155 | 15,797 | 9,428 | 8,624 | 6,023 | 4,608 | 6,590 | 4,732 | 8,129 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,407,406 | 1,570,554 | 1,915,607 | 2,138,092 | 2,284,773 | 1,825,293 | 1,818,198 | 1,900,104 | 2,013,399 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | 35,587 | 95,971 | 44,361 | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 3,956 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,407,406 | 1,570,554 | 1,915,607 | 2,137,733 | 2,249,186 | 1,725,366 | 1,772,882 | 1,900,104 | 2,013,399 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | 359 | | | 955 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,283,139 | 6,492,878 | 6,506,785 | 5,800,046 | 6,189,969 | 5,842,398 | 5,585,134 | 5,384,710 | 5,196,147 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,283,139 | 6,492,878 | 6,506,785 | 5,800,046 | 6,189,969 | 5,842,398 | 5,585,134 | 5,384,710 | 5,196,147 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 475,445 | 463,091 | 455,867 | 449,307 | 402,840 | 128,754 | 74,872 | 67,788 | 41,345 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | -28,633 | -8,453 | -48,049 | -13,698 | 7,331 | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 25,176 | 56,530 | 63,754 | 70,104 | 116,361 | 5,670 | 44,452 | 20,480 | 29,711 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 500,485 | 1,692,020 | 1,708,494 | 1,034,828 | 1,406,518 | 1,481,251 | 1,205,125 | 1,024,943 | 864,789 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 58,033 | 57,237 | 54,671 | 50,441 | 48,703 | 50,772 | 50,382 | 40,167 | 36,302 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 8,019,130 | 8,611,126 | 8,958,687 | 8,351,972 | 9,231,703 | 9,061,226 | 7,674,288 | 7,960,233 | 8,055,691 |