CTCP DAP - VINACHEM (ddv)

28.50
0.40
(1.42%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,392,0233,233,1433,307,6122,935,1781,947,4661,697,2932,345,9212,010,9661,317,2532,580,0933,014,6542,132,4413,224,5462,363,6211,292,758
2. Các khoản giảm trừ doanh thu26,79652,10837,34857,28661,15451,67435,93639,13357,79040,01119,27471,59654,0512,847
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,365,2273,181,0353,270,2652,877,8921,886,3131,645,6192,309,9841,971,8331,259,4632,540,0822,995,3802,060,8463,170,4952,360,7741,292,758
4. Giá vốn hàng bán3,001,9272,921,2022,780,4512,499,4231,640,1891,443,5941,951,1581,789,9141,527,0472,227,0282,777,6021,935,6142,659,5811,907,6151,100,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)363,301259,833489,813378,469246,124202,025358,827181,918-267,584313,054217,778125,231510,913453,159192,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính49,56453,75033,32215,3633,4382,2633,4665,5526374,2533,4144,1925,7187,6891,076
7. Chi phí tài chính6,3238,3618,9067,98131,48337,91928,82231,89065,14356,47682,792115,810116,68095,706141,060
-Trong đó: Chi phí lãi vay4231,0481,77535221,32328,85221,17020,09859,34451,15071,319103,693116,68095,095139,207
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng88,184117,90258,97575,98197,66699,55393,31388,87889,156152,67096,77225,10636,7743,6632,659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp107,555104,39475,320121,22388,93561,64171,27752,60049,19158,22137,05337,34041,53132,56915,582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)210,80282,926379,934188,64631,4795,176168,88014,102-470,43749,9404,575-48,833321,646328,91033,860
12. Thu nhập khác1,2012055452,9661,4551,01432,8659611,1482,50353450,9273,958230
13. Chi phí khác4622,5927686901,320535642801716173164911588
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)739-2,387-2232,27713547932,8016819771,88721750,8783,844142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)211,54180,539379,711190,92331,6145,654201,68114,783-469,46051,8274,7922,045325,490329,05233,860
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành43,19211,55822,448-4693,4367031,78934,313
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại22809-832
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)43,19211,55822,448223402,6047031,78934,313
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)168,34968,981357,263190,92331,6145,654201,68114,761-469,80049,2234,090256291,177329,05233,860
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)168,34968,981357,263190,92331,6145,654201,68114,761-469,80049,2234,090256291,177329,05233,860

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,766,6331,313,3871,338,343911,121438,484635,771570,894538,407547,3481,253,1421,118,2651,501,6271,426,030920,0781,120,009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,831218,745170,251202,28018,15871,20437,1969,67518,19893,65562,75262,45454,88910,14282,201
1. Tiền30,8317,74513,25117,28018,15871,20437,1969,67518,19893,65546,15232,15454,88910,14239,201
2. Các khoản tương đương tiền211,000157,000185,00016,60030,30043,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,145,150609,150212,15072,1502,0001,5401,540650800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,145,150609,150212,15072,1502,0001,5401,540650800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn170,380119,360388,38695,530192,545208,397195,989201,292120,040408,162494,043203,766494,493142,165617,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng52,85973,167345,11060,141168,155205,047153,933116,244115,155385,457443,868186,172447,874103,56096,835
2. Trả trước cho người bán51,16613,19228,1408,5484,0642,0063,2642,4482,5531,5863,5363,7757,62212,62114,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác68,27441,11216,31553,39431,9802,24339,78683,5943,32722,11446,63913,81938,99725,984506,550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,920-8,111-1,178-26,553-11,655-898-994-994-994-994
IV. Tổng hàng tồn kho413,870351,175557,774511,173218,347342,227311,407272,058396,071733,083552,6171,174,020839,010740,618408,765
1. Hàng tồn kho413,870352,624562,920511,173218,347342,227311,407272,058396,071733,083552,6171,174,020839,010740,618408,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,450-5,146
V. Tài sản ngắn hạn khác6,40214,9579,78229,9897,43412,40224,76255,38212,38917,4438,85461,38637,63827,15311,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2551,4713,4211,0444622,4852,3662835,77311,2962,9792,2842,88725,3683,507
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,7793,17415,78048,4719,87728,146
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,14713,4866,36114,1656,9726,7436,6166,6286,6166,1475,43644,540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4384,6856,6051,7857,952
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn470,453612,283773,821941,3451,088,9641,263,4891,379,7921,511,8991,617,7561,779,2851,932,4071,478,0201,608,1601,780,8272,157,926
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6141,6141,6141,6141,5911,5911,5911,591
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,6141,6141,6141,6141,5911,5911,5911,5911,5911,591
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,591-1,591
II. Tài sản cố định451,510576,109720,361863,057999,4891,149,0641,257,8601,366,1621,456,4271,570,9301,712,0361,412,1051,589,5071,772,2552,151,115
1. Tài sản cố định hữu hình451,260576,109720,361863,057999,4891,149,0641,257,8601,366,1191,456,3651,570,8361,711,9121,411,9511,589,5071,772,2552,151,115
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình250446294125155
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,7273,9453,5556,6453,2003,4021,8004,5624,24329,38121,15035,70813,6538,5726,811
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,7273,9453,5556,6453,2003,4021,8004,5624,24329,381
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,2684,6504,5124,2364,1474,6634,6635,0005,0005,0005,0005,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-732-350-488-764-853-337-337
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,33525,96543,77865,79480,537104,769113,878134,583152,085173,974194,22125,206
1. Chi phí trả trước dài hạn2,33525,96543,77865,79480,537104,769113,878134,583152,063173,142194,22125,206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại22832
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,237,0851,925,6692,112,1631,852,4661,527,4481,899,2601,950,6852,050,3062,165,1033,032,4273,050,6722,979,6463,034,1902,700,9053,277,935
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả460,248223,583309,848397,414263,320644,352727,2461,028,5471,165,7671,522,0301,589,5732,109,0371,959,6861,812,5862,701,958
I. Nợ ngắn hạn458,007221,342307,607395,173261,079642,111725,0051,026,3061,014,0801,330,2701,211,8681,456,3061,176,2151,812,5212,701,958
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn138,01644,18549,591436,481305,086357,281443,793990,855787,043912,798508,17059,837430,543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn297,457108,29787,591269,976150,048161,241356,686599,906495,738279,667318,598408,774387,962345,473121,717
4. Người mua trả tiền trước32,2636,88513,9939,45522,7837755,3832,7368,7791,6011,24019619515,131411
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,9709,2981,029112212,726291,6481,20719634,7601233,211
6. Phải trả người lao động96,34675,27954,56458,35224,34320,02525,10613,26510,24626,30320,0711,75315,5986,2385,117
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6006,8671,6813,9632,4404,2239,14315,3563,92514,9901,6424,37519,89618,37510,565
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn35,000107,880198,6961,352,2162,018,157
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,9661,5964,3607,2749,54715,0919,72424,34144,1459,89740,9219,6795,6551,779111,819
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,9804,6682,639
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,40513,1196,3721,9682,3264,2734,8756,0277,4262,6706,14610,6555,28213,350417
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241151,687191,760377,705652,731783,47165
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn149,446189,519375,464650,490783,471
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm65
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,776,8371,702,0871,802,3151,455,0521,264,1281,254,9081,223,4401,021,759999,3361,510,3971,461,099870,6091,074,504888,318575,977
I. Vốn chủ sở hữu1,776,8371,702,0871,802,3151,455,0521,264,1281,254,9081,223,4401,021,759999,3361,510,3971,461,099870,6091,074,504888,318575,977
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,099686,529686,529694,886600,000600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản590,490
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển126,092111,6874,5084,5084,5084,5084,5084,5084,508184,081184,08162,93782,358
9. Quỹ dự phòng tài chính30,50330,503
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối189,646129,301336,708-10,556-201,479-210,699-242,167-443,849-466,27149,298286,177175,457-24,023
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,237,0851,925,6692,112,1631,852,4661,527,4481,899,2601,950,6852,050,3062,165,1033,032,4273,050,6722,979,6463,034,1902,700,9053,277,935
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |