CTCP DAP - VINACHEM (ddv)

21.90
0.80
(3.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh908,140760,915941,204784,280846,020840,339825,443749,859820,038748,202871,964867,409736,408804,233748,243646,295730,687517,781276,878422,121
4. Giá vốn hàng bán781,364687,657825,881709,520713,862757,846779,781695,586782,833641,834676,251679,608637,508671,258642,444547,777587,247451,466248,760356,955
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)118,01866,897110,32868,028121,56964,78534,62141,50424,74699,880181,788183,32482,220116,64995,65684,380122,88055,33916,82846,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,4606,86517,2697,97017,50719,9427,0369,2659,60710,0696,8666,7806,3513,6974,0521,2631,6654421,048283
7. Chi phí tài chính1,3333,1419055631,3871,7491,8073,4933,5361,1551,7102,6512,3091,4082,2902,2274,1848,6677,10311,528
-Trong đó: Chi phí lãi vay1199398114129694294229632762562804168292146,9805,7736,705
9. Chi phí bán hàng25,01421,31118,86922,98030,11748,72216,20323,84815,67415,14415,39912,75816,30219,62318,06421,96333,76226,97416,00421,217
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,85323,74527,53219,90236,58924,80120,27722,7555,90733,8516,50929,05435,74530,91824,62929,35129,93527,98622,21520,655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)73,27925,56580,29232,55370,9839,4563,3706739,23659,800165,036145,64234,21568,39654,72532,10356,663-7,847-27,446-6,281
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,89125,48480,32732,61670,9369,0391,3966778,66359,853165,166145,68632,98568,45254,77735,50256,650-6,809-27,360-6,222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)58,76720,31964,01526,36662,4946,7538531447,12056,913156,405136,50032,98568,45254,77735,50256,650-6,809-27,360-6,222
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,76720,31964,01526,36662,4946,7538531447,12056,913156,405136,50032,98568,45254,77735,50256,650-6,809-27,360-6,222

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,767,2881,592,3791,626,9701,432,2951,314,9971,302,5791,371,7631,191,8371,338,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,83118,792115,76686,678218,745310,41313,19820,750170,251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,145,1501,084,150934,150824,150609,150442,150567,150412,150212,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn172,358207,859280,984161,792147,136138,876279,325145,347388,372
IV. Tổng hàng tồn kho411,406237,080264,743318,345325,998382,432460,928576,885557,653
V. Tài sản ngắn hạn khác7,54344,49731,32641,33113,96928,70851,16236,7059,782
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn470,775512,739553,855587,074609,004662,151706,721747,357773,675
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6141,6141,6141,6141,6141,6141,6141,6141,614
II. Tài sản cố định451,510485,660519,840547,199572,905612,578651,619685,206720,361
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,6687,1105,6534,7353,94511,44811,00617,7503,555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,6504,6504,6504,6504,5754,5754,5754,5124,367
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,33513,70522,09928,87725,96531,93637,90738,27443,778
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,238,0642,105,1182,180,8252,019,3691,924,0011,964,7302,078,4851,939,1942,111,883
A. Nợ phải trả460,109385,930481,956290,917223,694326,917374,370214,789382,948
I. Nợ ngắn hạn457,868383,689479,715288,676221,453324,676372,129212,548380,707
II. Nợ dài hạn2,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,777,9541,719,1881,698,8681,728,4531,700,3071,637,8121,704,1141,724,4041,728,935
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,238,0642,105,1182,180,8252,019,3691,924,0011,964,7302,078,4851,939,1942,111,883
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |