CTCP DAP - VINACHEM (ddv)

16.60
0.50
(3.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh908,140760,915941,204784,280846,020840,339825,443749,859820,038748,202871,964867,409736,408804,233748,243646,295730,687517,781276,878422,121
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,7586,3614,9956,73310,58917,70811,04112,77012,4596,48713,9254,47716,68016,32610,14314,13820,56010,97711,28918,328
3. Doanh thu thuần (1)-(2)899,382754,554936,209777,548835,431822,631814,402737,089807,579741,714858,040862,932719,728787,907738,099632,157710,127506,804265,588403,793
4. Giá vốn hàng bán781,364687,657825,881709,520713,862757,846779,781695,586782,833641,834676,251679,608637,508671,258642,444547,777587,247451,466248,760356,955
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)118,01866,897110,32868,028121,56964,78534,62141,50424,74699,880181,788183,32482,220116,64995,65684,380122,88055,33916,82846,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,4606,86517,2697,97017,50719,9427,0369,2659,60710,0696,8666,7806,3513,6974,0521,2631,6654421,048283
7. Chi phí tài chính1,3333,1419055631,3871,7491,8073,4933,5361,1551,7102,6512,3091,4082,2902,2274,1848,6677,10311,528
-Trong đó: Chi phí lãi vay1199398114129694294229632762562804168292146,9805,7736,705
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng25,01421,31118,86922,98030,11748,72216,20323,84815,67415,14415,39912,75816,30219,62318,06421,96333,76226,97416,00421,217
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,85323,74527,53219,90236,58924,80120,27722,7555,90733,8516,50929,05435,74530,91824,62929,35129,93527,98622,21520,655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)73,27925,56580,29232,55370,9839,4563,3706739,23659,800165,036145,64234,21568,39654,72532,10356,663-7,847-27,446-6,281
12. Thu nhập khác922233710954810241625416147-49074573,399131,0538882
13. Chi phí khác310104246514652,0767353137401852616223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)612-813563-46-417-1,9744-5735413044-1,23056523,399-131,0388659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,89125,48480,32732,61670,9369,0391,3966778,66359,853165,166145,68632,98568,45254,77735,50256,650-6,809-27,360-6,222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,1245,16516,3126,2508,4422,2865435321,5432,9408,7609,186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,1245,16516,3126,2508,4422,2865435321,5432,9408,7609,186
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)58,76720,31964,01526,36662,4946,7538531447,12056,913156,405136,50032,98568,45254,77735,50256,650-6,809-27,360-6,222
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,76720,31964,01526,36662,4946,7538531447,12056,913156,405136,50032,98568,45254,77735,50256,650-6,809-27,360-6,222

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,767,2881,592,3791,626,9701,432,2951,314,9971,302,5791,371,7631,191,8371,338,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,83118,792115,76686,678218,745310,41313,19820,750170,251
1. Tiền30,83118,79215,76646,6787,74515,41313,19820,75013,251
2. Các khoản tương đương tiền100,00040,000211,000295,000157,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,145,1501,084,150934,150824,150609,150442,150567,150412,150212,150
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,145,1501,084,150934,150824,150609,150442,150567,150412,150212,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn172,358207,859280,984161,792147,136138,876279,325145,347388,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng55,32536,324115,72557,713101,68645,657197,825101,052345,110
2. Trả trước cho người bán51,16668,83444,36148,78313,19226,05223,33729,53728,126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác67,788105,161128,89962,12440,36973,35561,47218,52716,314
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,920-2,460-8,001-6,828-8,111-6,188-3,309-3,768-1,178
IV. Tổng hàng tồn kho411,406237,080264,743318,345325,998382,432460,928576,885557,653
1. Hàng tồn kho411,406237,080264,743318,345325,998398,212476,708576,885562,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,780-15,780-5,146
V. Tài sản ngắn hạn khác7,54344,49731,32641,33113,96928,70851,16236,7059,782
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2552,1804,8473,8434827,24314,5911,6873,421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,6308,10030,00914,04425,09333,106
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,28812,68818,3797,47913,4867,42111,4791,9116,361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn470,775512,739553,855587,074609,004662,151706,721747,357773,675
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6141,6141,6141,6141,6141,6141,6141,6141,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,6141,6141,6141,6141,6141,6141,6141,6141,614
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định451,510485,660519,840547,199572,905612,578651,619685,206720,361
1. Tài sản cố định hữu hình451,260485,660519,840547,199572,905612,578651,619685,206720,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,6687,1105,6534,7353,94511,44811,00617,7503,555
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,6687,1105,6534,7353,94511,44811,00617,7503,555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,6504,6504,6504,6504,5754,5754,5754,5124,367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-350-350-350-350-425-425-425-488-633
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,33513,70522,09928,87725,96531,93637,90738,27443,778
1. Chi phí trả trước dài hạn2,33513,70522,09928,87725,96531,93637,90738,27443,778
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,238,0642,105,1182,180,8252,019,3691,924,0011,964,7302,078,4851,939,1942,111,883
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả460,109385,930481,956290,917223,694326,917374,370214,789382,948
I. Nợ ngắn hạn457,868383,689479,715288,676221,453324,676372,129212,548380,707
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,61167,24483,173138,016
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn298,145189,997143,164156,616108,297116,700192,999121,80387,591
4. Người mua trả tiền trước32,26355,65841,75220,6226,8851,5063,22413,60313,993
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,3175,47517,2716,0069,3832,0705441661,011
6. Phải trả người lao động95,84063,33452,59939,06775,31266,09051,51538,90554,564
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,60015,09856,11448,9766,86730,9566,32522,3811,744
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9418828381161242
11. Phải trả ngắn hạn khác2,9193,21488,7912,5681,5895,8224,0574,90577,415
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn42,30033,7008,51714,1956,7507,525
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,7858,51910,5246,02113,11920,01323,3823,0186,372
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,777,9541,719,1881,698,8681,728,4531,700,3071,637,8121,704,1141,724,4041,728,935
I. Vốn chủ sở hữu1,777,9541,719,1881,698,8681,728,4531,700,3071,637,8121,704,1141,724,4041,728,935
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,099
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển126,092126,092126,092111,687111,687111,687111,6874,5084,508
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối190,763131,996111,677155,666127,52065,026131,328258,797263,328
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,238,0642,105,1182,180,8252,019,3691,924,0011,964,7302,078,4851,939,1942,111,883
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |