CTCP DAP - VINACHEM (ddv)

18.30
0.40
(2.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh760,915941,204784,280846,020840,339825,443749,859820,038748,202871,964867,409736,408804,233748,243646,295730,687517,781276,878422,121552,037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,3614,9956,73310,58917,70811,04112,77012,4596,48713,9254,47716,68016,32610,14314,13820,56010,97711,28918,32823,260
3. Doanh thu thuần (1)-(2)754,554936,209777,548835,431822,631814,402737,089807,579741,714858,040862,932719,728787,907738,099632,157710,127506,804265,588403,793528,777
4. Giá vốn hàng bán687,657825,881709,520713,862757,846779,781695,586782,833641,834676,251679,608637,508671,258642,444547,777587,247451,466248,760356,955462,583
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,897110,32868,028121,56964,78534,62141,50424,74699,880181,788183,32482,220116,64995,65684,380122,88055,33916,82846,83766,193
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,86517,2697,97017,50719,9427,0369,2659,60710,0696,8666,7806,3513,6974,0521,2631,6654421,048283189
7. Chi phí tài chính3,1419055631,3871,7491,8073,4933,5361,1551,7102,6512,3091,4082,2902,2274,1848,6677,10311,52810,323
-Trong đó: Chi phí lãi vay9398114129694294229632762562804168292146,9805,7736,7058,048
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21,31118,86922,98030,11748,72216,20323,84815,67415,14415,39912,75816,30219,62318,06421,96333,76226,97416,00421,21735,522
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,74527,53219,90236,58924,80120,27722,7555,90733,8516,50929,05435,74530,91824,62929,35129,93527,98622,21520,65516,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,56580,29232,55370,9839,4563,3706739,23659,800165,036145,64234,21568,39654,72532,10356,663-7,847-27,446-6,2813,952
12. Thu nhập khác233710954810241625416147-49074573,399131,053888251
13. Chi phí khác104246514652,0767353137401852616223457
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-813563-46-417-1,9744-5735413044-1,23056523,399-131,0388659-406
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,48480,32732,61670,9369,0391,3966778,66359,853165,166145,68632,98568,45254,77735,50256,650-6,809-27,360-6,2223,546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,16516,3126,2508,4422,2865435321,5432,9408,7609,186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,16516,3126,2508,4422,2865435321,5432,9408,7609,186
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,31964,01526,36662,4946,7538531447,12056,913156,405136,50032,98568,45254,77735,50256,650-6,809-27,360-6,2223,546
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,31964,01526,36662,4946,7538531447,12056,913156,405136,50032,98568,45254,77735,50256,650-6,809-27,360-6,2223,546

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,592,3791,626,9701,432,2951,314,9971,302,5791,371,7631,191,8371,338,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,792115,76686,678218,745310,41313,19820,750170,251
1. Tiền18,79215,76646,6787,74515,41313,19820,75013,251
2. Các khoản tương đương tiền100,00040,000211,000295,000157,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,084,150934,150824,150609,150442,150567,150412,150212,150
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,084,150934,150824,150609,150442,150567,150412,150212,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn207,859280,984161,792147,136138,876279,325145,347388,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng36,324115,72557,713101,68645,657197,825101,052345,110
2. Trả trước cho người bán68,83444,36148,78313,19226,05223,33729,53728,126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác105,161128,89962,12440,36973,35561,47218,52716,314
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,460-8,001-6,828-8,111-6,188-3,309-3,768-1,178
IV. Tổng hàng tồn kho237,080264,743318,345325,998382,432460,928576,885557,653
1. Hàng tồn kho237,080264,743318,345325,998398,212476,708576,885562,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,780-15,780-5,146
V. Tài sản ngắn hạn khác44,49731,32641,33113,96928,70851,16236,7059,782
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1804,8473,8434827,24314,5911,6873,421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,6308,10030,00914,04425,09333,106
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,68818,3797,47913,4867,42111,4791,9116,361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn512,739553,855587,074609,004662,151706,721747,357773,675
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6141,6141,6141,6141,6141,6141,6141,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,6141,6141,6141,6141,6141,6141,6141,614
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định485,660519,840547,199572,905612,578651,619685,206720,361
1. Tài sản cố định hữu hình485,660519,840547,199572,905612,578651,619685,206720,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,1105,6534,7353,94511,44811,00617,7503,555
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,1105,6534,7353,94511,44811,00617,7503,555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,6504,6504,6504,5754,5754,5754,5124,367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-350-350-350-425-425-425-488-633
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,70522,09928,87725,96531,93637,90738,27443,778
1. Chi phí trả trước dài hạn13,70522,09928,87725,96531,93637,90738,27443,778
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,105,1182,180,8252,019,3691,924,0011,964,7302,078,4851,939,1942,111,883
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả385,930481,956290,917223,694326,917374,370214,789382,948
I. Nợ ngắn hạn383,689479,715288,676221,453324,676372,129212,548380,707
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,61167,24483,173138,016
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn189,997143,164156,616108,297116,700192,999121,80387,591
4. Người mua trả tiền trước55,65841,75220,6226,8851,5063,22413,60313,993
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,47517,2716,0069,3832,0705441661,011
6. Phải trả người lao động63,33452,59939,06775,31266,09051,51538,90554,564
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,09856,11448,9766,86730,9566,32522,3811,744
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9418828381161242
11. Phải trả ngắn hạn khác3,21488,7912,5681,5895,8224,0574,90577,415
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn42,30033,7008,51714,1956,7507,525
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,51910,5246,02113,11920,01323,3823,0186,372
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,719,1881,698,8681,728,4531,700,3071,637,8121,704,1141,724,4041,728,935
I. Vốn chủ sở hữu1,719,1881,698,8681,728,4531,700,3071,637,8121,704,1141,724,4041,728,935
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,099
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển126,092126,092111,687111,687111,687111,6874,5084,508
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối131,996111,677155,666127,52065,026131,328258,797263,328
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,105,1182,180,8252,019,3691,924,0011,964,7302,078,4851,939,1942,111,883
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |