CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (ddn)

7.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh397,023352,933295,789330,495207,258176,943232,768312,130239,889320,032315,865310,890361,194520,924356,217438,375372,670389,561378,959494,656
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3607355195444383288388801,4795549081,1524905737111,03615,8352,674770765
3. Doanh thu thuần (1)-(2)396,663352,198295,270329,950206,820176,615231,930311,250238,410319,478314,957309,738360,704520,351355,506437,339356,835386,887378,189493,891
4. Giá vốn hàng bán371,584329,283277,940308,566191,697162,294216,941283,953220,056300,224297,822288,613345,073500,294339,831415,516340,835370,728362,085470,456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,07922,91517,33021,38515,12314,32114,98927,29718,35419,25517,13521,12515,63120,05715,67521,82316,00016,15916,10423,435
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,589-4018,5825,8244,4103,8743,2605,1892,2142,5642,1731,5141,0462293,2112,7981,8951,4621,2543,138
7. Chi phí tài chính5,7004607,6764,3813,3751,6772,1854,4741,4622,1651,5361,618598-9572,5062,7457677761,0611,239
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0696607747909449964835653277987149195377496508519625433761
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21,59015,26311,99914,97312,63111,62110,62918,00413,07413,03510,92514,9768,49610,9407,66613,3787,0908,0508,79815,502
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7384,2423,67710,7482,6564,8733,0542,9122,3636,9022,5935,9622,9854,3122,6396,6173,0283,9782,7174,684
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6392,5482,561-2,894870232,3807,0953,668-2834,255824,5995,9916,0761,8817,0094,8174,7825,148
12. Thu nhập khác8,5101984649697562933086107284012291,3781662571075584,71867250816
13. Chi phí khác2,955863986561282160140485068213806217194,5011461132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,55511142588319511147470680-1052201,358-2141949054021753189684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,1952,6592,985-2,0111,065342,5277,5654,349-3884,4761,4404,3866,1856,1662,4217,2264,8704,9715,831
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,43954459721375051,5478707248952908771,2371,2334771,4459749941,166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-71915
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,43954459721375051,54787048952908771,2371,2334771,4459749941,181
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,7562,1152,388-2,011852272,0226,0183,479-3923,5811,1503,5084,9484,9331,9455,7813,8963,9774,651
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,7562,1152,388-2,011852272,0226,0183,479-3923,5811,1503,5084,9484,9331,9455,7813,8963,9774,651

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn965,692891,537648,217656,488477,871559,051548,474472,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,89921,45223,20817,18447,63612,37316,98320,800
1. Tiền19,89921,45223,20817,18447,63612,37316,98320,800
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn148,112117,112113,060103,06046,06068,26353,263
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn148,112117,112113,060103,06046,06068,26353,263
III. Các khoản phải thu ngắn hạn765,833681,829477,770417,616344,265398,987427,445394,084
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng690,028630,532457,229401,796331,051367,164410,744383,862
2. Trả trước cho người bán34,81957,89134,85131,41923,77830,14928,31721,476
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn54,8009,00011,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,4482,8684,3502,7652,1153,354722574
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,262-18,462-18,662-18,364-12,679-12,679-12,339-11,829
IV. Tổng hàng tồn kho28,20066,56331,440112,34935,31674,10944,87051,747
1. Hàng tồn kho28,20566,56732,322113,99135,91274,10944,87051,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5-5-883-1,642-597
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6484,5822,7406,2784,5945,3195,9146,224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,239765773547619731766545
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3611,7101,0701,6881,3242,1261,6201,005
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước492,1078974,0442,6522,4623,5284,675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn83,21585,32385,47886,59884,29085,51185,57286,158
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định71,39275,18676,81877,34675,24876,42945,64745,339
1. Tài sản cố định hữu hình51,06752,68254,28554,78452,65753,80822,99722,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20,32522,50422,53322,56222,59122,62122,65022,685
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,8691,1782527431,17431,731
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,8691,1782527431,17431,731
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,9548,9598,4089,1789,0429,0828,7509,088
1. Chi phí trả trước dài hạn8,9548,9598,4088,5768,4398,4798,1488,369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại602602602602719
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,048,907976,861733,694743,086562,161644,562634,046559,012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả842,509776,219535,168545,005362,068445,321427,158353,728
I. Nợ ngắn hạn839,411773,247532,204542,292359,250442,439425,053351,619
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn152,82197,06395,52678,75843,95470,46254,3966,779
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn630,253635,728381,121425,704287,926341,698339,893314,590
4. Người mua trả tiền trước42,07033,96449,71031,75624,27926,13427,39723,614
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3355104692803334854081,572
6. Phải trả người lao động7,3614,0532,5793,6461,9812,2722,0374,161
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,79915010014161796782
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,2783541,442
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4651,3971,2281,9806901,280827790
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2929292727272732
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0992,9722,9642,7132,8182,8822,1052,109
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,0992,9722,9642,7132,8182,8822,1052,109
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu206,397200,642198,526198,081200,093199,241206,888205,284
I. Vốn chủ sở hữu206,397200,642198,526198,081200,093199,241206,888205,284
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu153,493153,493153,493153,493153,493153,493153,493153,493
2. Thặng dư vốn cổ phần9,2169,2169,2169,2169,2169,2169,2169,216
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,3342,3342,3342,3342,3342,3342,3342,334
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển25,64525,64525,64525,64525,64525,64525,64525,645
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,7109,9547,8397,3939,4058,55316,20014,597
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,048,907976,861733,694743,086562,161644,562634,046559,012
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |