CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (ddn)

7.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh397,023352,933295,789330,495207,258176,943232,768312,130239,889320,032315,865310,890361,194520,924356,217438,375372,670389,561378,959494,656
4. Giá vốn hàng bán371,584329,283277,940308,566191,697162,294216,941283,953220,056300,224297,822288,613345,073500,294339,831415,516340,835370,728362,085470,456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,07922,91517,33021,38515,12314,32114,98927,29718,35419,25517,13521,12515,63120,05715,67521,82316,00016,15916,10423,435
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,589-4018,5825,8244,4103,8743,2605,1892,2142,5642,1731,5141,0462293,2112,7981,8951,4621,2543,138
7. Chi phí tài chính5,7004607,6764,3813,3751,6772,1854,4741,4622,1651,5361,618598-9572,5062,7457677761,0611,239
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0696607747909449964835653277987149195377496508519625433761
9. Chi phí bán hàng21,59015,26311,99914,97312,63111,62110,62918,00413,07413,03510,92514,9768,49610,9407,66613,3787,0908,0508,79815,502
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7384,2423,67710,7482,6564,8733,0542,9122,3636,9022,5935,9622,9854,3122,6396,6173,0283,9782,7174,684
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6392,5482,561-2,894870232,3807,0953,668-2834,255824,5995,9916,0761,8817,0094,8174,7825,148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,1952,6592,985-2,0111,065342,5277,5654,349-3884,4761,4404,3866,1856,1662,4217,2264,8704,9715,831
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,7562,1152,388-2,011852272,0226,0183,479-3923,5811,1503,5084,9484,9331,9455,7813,8963,9774,651
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,7562,1152,388-2,011852272,0226,0183,479-3923,5811,1503,5084,9484,9331,9455,7813,8963,9774,651

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn965,692891,537648,217656,488477,871559,051548,474472,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,89921,45223,20817,18447,63612,37316,98320,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn148,112117,112113,060103,06046,06068,26353,263
III. Các khoản phải thu ngắn hạn765,833681,829477,770417,616344,265398,987427,445394,084
IV. Tổng hàng tồn kho28,20066,56331,440112,34935,31674,10944,87051,747
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6484,5822,7406,2784,5945,3195,9146,224
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn83,21585,32385,47886,59884,29085,51185,57286,158
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định71,39275,18676,81877,34675,24876,42945,64745,339
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,8691,1782527431,17431,731
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,9548,9598,4089,1789,0429,0828,7509,088
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,048,907976,861733,694743,086562,161644,562634,046559,012
A. Nợ phải trả842,509776,219535,168545,005362,068445,321427,158353,728
I. Nợ ngắn hạn839,411773,247532,204542,292359,250442,439425,053351,619
II. Nợ dài hạn3,0992,9722,9642,7132,8182,8822,1052,109
B. Nguồn vốn chủ sở hữu206,397200,642198,526198,081200,093199,241206,888205,284
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,048,907976,861733,694743,086562,161644,562634,046559,012
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |