CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

2.80
0.10
(3.70%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh663,770975,498752,053454,031342,438259,619218,485187,284
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,8559819712,0176471,253
3. Doanh thu thuần (1)-(2)653,915974,516751,081452,014341,791258,366218,485187,284
4. Giá vốn hàng bán607,413821,295666,143404,388300,520225,822192,581162,262
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)46,501153,22284,93847,62641,27032,54525,90525,021
6. Doanh thu hoạt động tài chính8191,9501,6601,7531,137239
7. Chi phí tài chính244,80769,79131,06626,14815,50412,5628,6707,719
-Trong đó: Chi phí lãi vay88,12069,79030,97026,05515,50412,5628,6707,719
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,9344131954018
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,90715,5657,1467,1118,7557,4955,3264,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-212,39361,88248,38215,99018,05312,44911,91212,763
12. Thu nhập khác14,3257343,1423,54452,22344
13. Chi phí khác7,0895,7721,1146641971,7041412,308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,236-5,0392,0282,881-192519-97-2,308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-205,15756,84450,41018,87017,86112,96811,81510,455
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành52215,9577,4193,8273,6582,8902,3882,484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-206-3,4191,594
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)31612,5389,0123,8273,6582,8902,3882,484
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-205,47444,30641,39815,04314,20310,0789,4277,972
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát281470138
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-205,75443,83641,26015,04314,20310,0789,4277,972

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn572,707790,297650,135246,909184,415184,247109,942102,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,09813,57216,9461,5484096744,3372,273
1. Tiền6,09813,57216,9461,5484096744,3372,273
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00034,76026,25028,30029,5003,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00034,76026,25028,30029,5003,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn518,893670,744561,829198,057133,902164,40385,71870,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng263,777274,450167,597110,33951,81385,85234,92260,042
2. Trả trước cho người bán71,883348,567390,41786,91681,20578,0562,3468,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác185,40147,7263,81580288449448,4503,380
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,167-900
IV. Tổng hàng tồn kho15,10934,84510,3116,9423,0329,60516,49629,521
1. Hàng tồn kho15,10934,84510,3116,9423,0329,60516,49629,521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác22,60636,37734,79912,06117,5715,7653,39170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2862162991241,1027103,384
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ22,32136,16134,50011,93816,4695,05556
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11614
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn978,8911,062,971903,158484,580454,427214,400180,796135,289
I. Các khoản phải thu dài hạn471,6466,9192,9631,07090911340,237
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác471,6466,9192,9631,07090911340,237
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định870,370826,542460,414414,985399,502210,634102,60589,769
1. Tài sản cố định hữu hình859,134813,690445,946398,901399,502198,07270,35454,392
2. Tài sản cố định thuê tài chính11,23614,46816,08412,56232,25135,377
3. Tài sản cố định vô hình12,852
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn91,654217,164415,92865,13752,36598357,031
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang91,654217,164415,92865,13752,36598357,031
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,8001,0001,00020,0004,000
1. Đầu tư vào công ty con4,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,8001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,0469,9946,6224954911,8741,0471,282
1. Chi phí trả trước dài hạn6,6606,4556,6224954911,8741,0471,282
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,3863,540
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại6,7747,6258,476
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả978,5131,074,237856,568362,783481,179255,186157,355113,870
I. Nợ ngắn hạn711,595959,887419,248196,220142,057172,83997,66584,641
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn546,478790,693339,266162,31598,051150,11775,62848,806
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,343130,30455,16218,37231,31412,53816,34729,639
4. Người mua trả tiền trước5,8991,920140500
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,84323,30210,5956,8524,4433,8222,4332,555
6. Phải trả người lao động1,0741,6411,3701,3432,4681,774855902
7. Chi phí phải trả ngắn hạn54,4758,6198,0494821,104585212417
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác39,4833,4074,8056,8554,6773,8622,1911,821
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn266,919114,350437,320166,563339,12282,34859,68929,229
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác42,4061,6001,1001,600141,922
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn223,157111,036434,626164,963197,20082,34859,68929,229
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,3551,7141,594
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955
I. Vốn chủ sở hữu573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu598,399598,399570,399285,199120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần56,00056,00056,00056,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-92,925112,60368,76627,50637,66323,46113,3833,955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,61012,0301,560
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |