TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 572,707 | 790,297 | 650,135 | 246,909 | 184,415 | 184,247 | 109,942 | 102,536 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,098 | 13,572 | 16,946 | 1,548 | 409 | 674 | 4,337 | 2,273 |
1. Tiền | 6,098 | 13,572 | 16,946 | 1,548 | 409 | 674 | 4,337 | 2,273 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,000 | 34,760 | 26,250 | 28,300 | 29,500 | 3,800 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 34,760 | 26,250 | 28,300 | 29,500 | 3,800 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 518,893 | 670,744 | 561,829 | 198,057 | 133,902 | 164,403 | 85,718 | 70,672 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 263,777 | 274,450 | 167,597 | 110,339 | 51,813 | 85,852 | 34,922 | 60,042 |
2. Trả trước cho người bán | 71,883 | 348,567 | 390,417 | 86,916 | 81,205 | 78,056 | 2,346 | 8,149 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 185,401 | 47,726 | 3,815 | 802 | 884 | 494 | 48,450 | 3,380 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,167 | | | | | | | -900 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,109 | 34,845 | 10,311 | 6,942 | 3,032 | 9,605 | 16,496 | 29,521 |
1. Hàng tồn kho | 15,109 | 34,845 | 10,311 | 6,942 | 3,032 | 9,605 | 16,496 | 29,521 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 22,606 | 36,377 | 34,799 | 12,061 | 17,571 | 5,765 | 3,391 | 70 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 286 | 216 | 299 | 124 | 1,102 | 710 | 3,384 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 22,321 | 36,161 | 34,500 | 11,938 | 16,469 | 5,055 | | 56 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | 1 | 1 | 6 | 14 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 978,891 | 1,062,971 | 903,158 | 484,580 | 454,427 | 214,400 | 180,796 | 135,289 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 47 | 1,646 | 6,919 | 2,963 | 1,070 | 909 | 113 | 40,237 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 47 | 1,646 | 6,919 | 2,963 | 1,070 | 909 | 113 | 40,237 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 870,370 | 826,542 | 460,414 | 414,985 | 399,502 | 210,634 | 102,605 | 89,769 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 859,134 | 813,690 | 445,946 | 398,901 | 399,502 | 198,072 | 70,354 | 54,392 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 11,236 | | 14,468 | 16,084 | | 12,562 | 32,251 | 35,377 |
3. Tài sản cố định vô hình | | 12,852 | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 91,654 | 217,164 | 415,928 | 65,137 | 52,365 | 983 | 57,031 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 91,654 | 217,164 | 415,928 | 65,137 | 52,365 | 983 | 57,031 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 4,800 | 1,000 | 1,000 | | 20,000 | 4,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | 4,000 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | 20,000 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 4,800 | 1,000 | 1,000 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,046 | 9,994 | 6,622 | 495 | 491 | 1,874 | 1,047 | 1,282 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,660 | 6,455 | 6,622 | 495 | 491 | 1,874 | 1,047 | 1,282 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,386 | 3,540 | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 6,774 | 7,625 | 8,476 | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,551,597 | 1,853,268 | 1,553,293 | 731,489 | 638,843 | 398,647 | 290,738 | 237,825 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 978,513 | 1,074,237 | 856,568 | 362,783 | 481,179 | 255,186 | 157,355 | 113,870 |
I. Nợ ngắn hạn | 711,595 | 959,887 | 419,248 | 196,220 | 142,057 | 172,839 | 97,665 | 84,641 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 546,478 | 790,693 | 339,266 | 162,315 | 98,051 | 150,117 | 75,628 | 48,806 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 48,343 | 130,304 | 55,162 | 18,372 | 31,314 | 12,538 | 16,347 | 29,639 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,899 | 1,920 | | | | 140 | | 500 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15,843 | 23,302 | 10,595 | 6,852 | 4,443 | 3,822 | 2,433 | 2,555 |
6. Phải trả người lao động | 1,074 | 1,641 | 1,370 | 1,343 | 2,468 | 1,774 | 855 | 902 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 54,475 | 8,619 | 8,049 | 482 | 1,104 | 585 | 212 | 417 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 39,483 | 3,407 | 4,805 | 6,855 | 4,677 | 3,862 | 2,191 | 1,821 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 266,919 | 114,350 | 437,320 | 166,563 | 339,122 | 82,348 | 59,689 | 29,229 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 42,406 | 1,600 | 1,100 | 1,600 | 141,922 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 223,157 | 111,036 | 434,626 | 164,963 | 197,200 | 82,348 | 59,689 | 29,229 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,355 | 1,714 | 1,594 | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 573,084 | 779,031 | 696,725 | 368,706 | 157,663 | 143,461 | 133,383 | 123,955 |
I. Vốn chủ sở hữu | 573,084 | 779,031 | 696,725 | 368,706 | 157,663 | 143,461 | 133,383 | 123,955 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 598,399 | 598,399 | 570,399 | 285,199 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -92,925 | 112,603 | 68,766 | 27,506 | 37,663 | 23,461 | 13,383 | 3,955 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 11,610 | 12,030 | 1,560 | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,551,597 | 1,853,268 | 1,553,293 | 731,489 | 638,843 | 398,647 | 290,738 | 237,825 |