CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

2.80
0.10
(3.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,47362,92757,806128,941182,906191,989159,651282,402270,368248,968173,700305,483141,641176,486133,631157,66196,74185,902109,90278,988
4. Giá vốn hàng bán31,99856,69245,620107,542165,634186,334147,566237,579234,613201,750147,293268,470131,256154,747116,857142,41183,38575,631100,52466,451
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,4756,23511,98818,89912,1233,69611,83744,57735,52546,94526,17436,72510,12621,47816,60914,93113,0399,0859,18212,252
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,61323,66938,1861768165411,36167518455128882085227521,135
7. Chi phí tài chính25,22425,89824,82923,35619,430192,1514,98931,89511,71419,7186,46413,3294,9258,4914,9708,4954,4407,2815,6845,425
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,05625,54024,34622,64018,05436,6604,98531,55711,71419,5106,46413,3294,9258,4914,9708,4954,4407,2815,6845,425
9. Chi phí bán hàng-3,2783,2783,3272,4732,1342221428917
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4214,5042,5015,5362,7353,0793,5583,8424,2324,2153,2753,1759241,7341,4741,6121,3551,6072,5372,238
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,453-3,594-12,353-1,806-9,865-187,4395526,87517,17421,39616,43820,7704,56312,07410,1665,6767,2469088725,707
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,985-3,5935,1343421,280-192,0813842,97316,67620,86516,33020,5714,56314,56610,5099,0786,9237037245,568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,068-4,1715,011981,238-193,4511981,53213,35017,15713,79617,8453,64111,6538,4077,2785,5385155794,368
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,896-4,0694,9627291,560-193,5001881,40113,19517,04613,72217,7083,64111,6538,4077,2785,5385155794,368

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn648,087624,467731,649571,378556,384542,263777,802785,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,14910,14310,6596,0987,7573,34512,96513,572
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00048,48055,61034,760
III. Các khoản phải thu ngắn hạn592,639578,380687,764517,232497,228439,247640,178664,517
IV. Tổng hàng tồn kho26,14415,2708,54815,44115,85417,88735,89634,845
V. Tài sản ngắn hạn khác22,15620,67424,68022,60625,54533,30433,15337,380
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,092,2401,084,1621,039,926978,8501,009,8141,064,2061,050,4061,065,605
I. Các khoản phải thu dài hạn14,04714,047471,5271,5271,5571,5576,646
II. Tài sản cố định791,647811,488831,747870,374901,551825,036808,122826,542
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn176,161146,70591,65491,65491,654222,209223,454217,110
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn96,80096,79099,886
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,7199,90510,0318,5218,0958,2059,8617,682
VII. Lợi thế thương mại3,8655,2276,5616,7746,9867,1997,4127,625
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,740,3271,708,6291,771,5751,550,2281,566,1981,606,4691,828,2081,850,678
A. Nợ phải trả934,779923,366993,480963,587979,1821,020,6911,048,9791,070,118
I. Nợ ngắn hạn853,393828,467725,568580,756628,376660,313926,003658,073
II. Nợ dài hạn81,38694,899267,912382,831350,806360,378122,976412,045
B. Nguồn vốn chủ sở hữu805,549785,263778,095586,640587,016585,778779,229780,560
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,740,3271,708,6291,771,5751,550,2281,566,1981,606,4691,828,2081,850,678
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |