Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 62,581 | 57,806 | 128,941 | 182,906 | 191,989 | 159,651 | 282,402 | 270,368 | 248,968 | 173,700 | 305,483 | 141,641 | 176,486 | 133,631 | 157,661 | 96,741 | 85,902 | 109,902 | 78,988 | 98,155 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 199 | 2,500 | 5,148 | 1,959 | 248 | 246 | 229 | 273 | 233 | 287 | 259 | 260 | 165 | 319 | 317 | 1,185 | 196 | 285 | 238 | |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 62,581 | 57,607 | 126,441 | 177,758 | 190,030 | 159,403 | 282,156 | 270,138 | 248,695 | 173,467 | 305,195 | 141,381 | 176,225 | 133,466 | 157,342 | 96,424 | 84,717 | 109,706 | 78,703 | 97,917 |
4. Giá vốn hàng bán | 56,395 | 45,620 | 107,542 | 165,634 | 186,334 | 147,566 | 237,579 | 234,613 | 201,750 | 147,293 | 268,470 | 131,256 | 154,747 | 116,857 | 142,411 | 83,385 | 75,631 | 100,524 | 66,451 | 90,181 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,186 | 11,988 | 18,899 | 12,123 | 3,696 | 11,837 | 44,577 | 35,525 | 46,945 | 26,174 | 36,725 | 10,126 | 21,478 | 16,609 | 14,931 | 13,039 | 9,085 | 9,182 | 12,252 | 7,736 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 24,818 | 3 | 8,186 | 176 | 816 | 541 | 1,361 | 67 | 518 | 4 | 551 | 288 | 820 | 852 | 2 | 752 | 1,135 | 1 | ||
7. Chi phí tài chính | 25,898 | 24,829 | 23,356 | 19,430 | 192,151 | 4,989 | 31,895 | 11,714 | 19,718 | 6,464 | 13,329 | 4,925 | 8,491 | 4,970 | 8,495 | 4,440 | 7,281 | 5,684 | 5,425 | 3,284 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 25,540 | 24,346 | 22,640 | 18,054 | 36,660 | 4,985 | 31,557 | 11,714 | 19,510 | 6,464 | 13,329 | 4,925 | 8,491 | 4,970 | 8,495 | 4,440 | 7,281 | 5,684 | 5,425 | 3,284 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -2,812 | 2,986 | ||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | -3,278 | 3,278 | 3,327 | 2,473 | 2,134 | 2 | 2 | 2 | 1 | 42 | 89 | 17 | 78 | |||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,110 | 2,501 | 5,536 | 2,735 | 3,079 | 3,558 | 3,842 | 4,232 | 4,215 | 3,275 | 3,175 | 924 | 1,734 | 1,474 | 1,612 | 1,355 | 1,607 | 2,537 | 2,238 | 2,217 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,816 | -12,353 | -1,806 | -9,865 | -187,439 | 552 | 6,875 | 17,174 | 21,396 | 16,438 | 20,770 | 4,563 | 12,074 | 10,166 | 5,676 | 7,246 | 908 | 872 | 5,707 | 2,159 |
12. Thu nhập khác | 4,406 | 17,487 | 2,325 | 106,211 | 282 | 225 | 210 | 16 | 2,692 | 449 | 3,544 | |||||||||
13. Chi phí khác | 1,218 | 178 | 95,065 | 4,641 | 168 | 4,184 | 723 | 741 | 124 | 199 | 200 | 107 | 142 | 323 | 205 | 149 | 139 | 54 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 3,188 | 17,487 | 2,148 | 11,145 | -4,641 | -168 | -3,902 | -498 | -531 | -107 | -199 | 2,493 | 343 | 3,402 | -323 | -205 | -149 | -139 | -54 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,372 | 5,134 | 342 | 1,280 | -192,081 | 384 | 2,973 | 16,676 | 20,865 | 16,330 | 20,571 | 4,563 | 14,566 | 10,509 | 9,078 | 6,923 | 703 | 724 | 5,568 | 2,105 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 78 | 82 | 258 | 143 | -26 | 147 | 1,729 | 4,858 | 4,709 | 2,535 | 2,725 | 922 | 2,913 | 2,102 | 1,800 | 1,384 | 189 | 145 | 1,200 | 421 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -229 | 41 | -15 | -100 | 1,396 | 39 | -288 | -1,532 | -1,001 | |||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -151 | 123 | 243 | 43 | 1,371 | 186 | 1,441 | 3,326 | 3,708 | 2,535 | 2,725 | 922 | 2,913 | 2,102 | 1,800 | 1,384 | 189 | 145 | 1,200 | 421 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,523 | 5,011 | 98 | 1,238 | -193,451 | 198 | 1,532 | 13,350 | 17,157 | 13,796 | 17,845 | 3,641 | 11,653 | 8,407 | 7,278 | 5,538 | 515 | 579 | 4,368 | 1,684 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -130 | 49 | 144 | 78 | 49 | 10 | 131 | 155 | 111 | 74 | 138 | |||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,653 | 4,962 | 729 | 1,560 | -193,500 | 188 | 1,401 | 13,195 | 17,046 | 13,722 | 17,708 | 3,641 | 11,653 | 8,407 | 7,278 | 5,538 | 515 | 579 | 4,368 | 1,684 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 638,874 | 731,649 | 571,378 | 556,384 | 542,263 | 777,802 | 785,073 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,143 | 10,659 | 6,098 | 7,757 | 3,345 | 12,965 | 13,572 |
1. Tiền | 10,143 | 10,659 | 6,098 | 7,757 | 3,345 | 12,965 | 13,572 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,000 | 10,000 | 48,480 | 55,610 | 34,760 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 10,000 | 48,480 | 55,610 | 34,760 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 592,683 | 687,764 | 517,232 | 497,228 | 439,247 | 640,178 | 664,517 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 298,713 | 311,229 | 263,596 | 332,158 | 126,378 | 165,082 | 274,450 |
2. Trả trước cho người bán | 113,434 | 166,194 | 71,883 | 89,130 | 203,947 | 412,443 | 348,621 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 14,000 | 5,000 | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 168,703 | 212,507 | 183,920 | 75,940 | 103,922 | 62,654 | 41,446 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,167 | -2,167 | -2,167 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,270 | 8,548 | 15,441 | 15,854 | 17,887 | 35,896 | 34,845 |
1. Hàng tồn kho | 15,270 | 8,548 | 15,441 | 15,854 | 17,887 | 35,896 | 34,845 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 20,777 | 24,680 | 22,606 | 25,545 | 33,304 | 33,153 | 37,380 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 414 | 4,537 | 286 | 356 | 414 | 215 | 216 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 20,341 | 20,142 | 22,321 | 25,189 | 32,868 | 32,938 | 37,164 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 23 | 22 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,070,740 | 1,039,926 | 978,850 | 1,009,814 | 1,064,206 | 1,050,406 | 1,065,605 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 47 | 47 | 1,527 | 1,527 | 1,557 | 1,557 | 6,646 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 47 | 47 | 1,527 | 1,527 | 1,557 | 1,557 | 6,646 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||
II. Tài sản cố định | 811,782 | 831,747 | 870,374 | 901,551 | 825,036 | 808,122 | 826,542 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 801,355 | 820,915 | 859,138 | 889,912 | 812,992 | 795,674 | 813,690 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 10,428 | 10,832 | 11,236 | 11,640 | 12,044 | ||
3. Tài sản cố định vô hình | 12,448 | 12,852 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
- Nguyên giá | |||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 146,705 | 91,654 | 91,654 | 91,654 | 222,209 | 223,454 | 217,110 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 146,705 | 91,654 | 91,654 | 91,654 | 222,209 | 223,454 | 217,110 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 97,075 | 99,886 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 97,075 | 99,886 | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,905 | 10,031 | 8,521 | 8,095 | 8,205 | 9,861 | 7,682 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,596 | 6,684 | 6,660 | 6,196 | 6,268 | 6,360 | 6,455 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,309 | 3,347 | 1,860 | 1,899 | 1,937 | 3,501 | 1,228 |
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | 5,227 | 6,561 | 6,774 | 6,986 | 7,199 | 7,412 | 7,625 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,709,614 | 1,771,575 | 1,550,228 | 1,566,198 | 1,606,469 | 1,828,208 | 1,850,678 |
NGUỒN VỐN | |||||||
A. Nợ phải trả | 918,684 | 993,480 | 963,587 | 979,182 | 1,020,691 | 1,048,979 | 1,070,118 |
I. Nợ ngắn hạn | 703,763 | 725,568 | 580,756 | 628,376 | 660,313 | 926,003 | 658,073 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 518,107 | 532,594 | 430,668 | 462,991 | 490,985 | 819,572 | 491,284 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 48,094 | 56,876 | 48,343 | 46,162 | 53,709 | 59,921 | 130,304 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,740 | 5,899 | 5,899 | 6,943 | 8,967 | 13,169 | 1,920 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,925 | 14,790 | 15,843 | 21,287 | 23,030 | 23,549 | 20,898 |
6. Phải trả người lao động | 724 | 935 | 1,074 | 1,222 | 1,306 | 1,423 | 1,641 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 104,279 | 78,215 | 47,446 | 30,876 | 33,533 | 4,854 | 8,619 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,895 | 36,260 | 31,483 | 58,896 | 48,783 | 3,515 | 3,407 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
II. Nợ dài hạn | 214,921 | 267,912 | 382,831 | 350,806 | 360,378 | 122,976 | 412,045 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 6,539 | 51,330 | 42,508 | 2,498 | 4,000 | 1,600 | 1,600 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 207,294 | 215,226 | 338,967 | 346,899 | 354,831 | 119,021 | 410,445 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,088 | 1,357 | 1,355 | 1,408 | 1,547 | 2,355 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 790,930 | 778,095 | 586,640 | 587,016 | 585,778 | 779,229 | 780,560 |
I. Vốn chủ sở hữu | 790,930 | 778,095 | 586,640 | 587,016 | 585,778 | 779,229 | 780,560 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 798,399 | 798,399 | 598,399 | 598,399 | 598,399 | 598,399 | 598,399 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -86,309 | -87,913 | -79,596 | -79,550 | -80,710 | 112,791 | 114,131 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 22,840 | 11,610 | 11,837 | 12,167 | 12,089 | 12,040 | 12,030 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,709,614 | 1,771,575 | 1,550,228 | 1,566,198 | 1,606,469 | 1,828,208 | 1,850,678 |