CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

2.70
0.20
(8%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh200,82436,47362,92757,806128,941182,906191,989159,651282,402270,368248,968173,700305,483141,641176,486133,631157,66196,74185,902109,902
2. Các khoản giảm trừ doanh thu391992,5005,1481,9592482462292732332872592601653193171,185196
3. Doanh thu thuần (1)-(2)200,78636,47362,92757,607126,441177,758190,030159,403282,156270,138248,695173,467305,195141,381176,225133,466157,34296,42484,717109,706
4. Giá vốn hàng bán161,94531,99856,69245,620107,542165,634186,334147,566237,579234,613201,750147,293268,470131,256154,747116,857142,41183,38575,631100,524
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,8414,4756,23511,98818,89912,1233,69611,83744,57735,52546,94526,17436,72510,12621,47816,60914,93113,0399,0859,182
6. Doanh thu hoạt động tài chính-53829,61323,66938,1861768165411,3616751845512888208522752
7. Chi phí tài chính25,24225,22425,89824,82923,35619,430192,1514,98931,89511,71419,7186,46413,3294,9258,4914,9708,4954,4407,2815,684
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,73725,05625,54024,34622,64018,05436,6604,98531,55711,71419,5106,46413,3294,9258,4914,9708,4954,4407,2815,684
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5010-3,0962,986
9. Chi phí bán hàng-3,2783,2783,3272,4732,13422214289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1643,4214,5042,5015,5362,7353,0793,5583,8424,2324,2153,2753,1759241,7341,4741,6121,3551,6072,537
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,8475,453-3,594-12,353-1,806-9,865-187,4395526,87517,17421,39616,43820,7704,56312,07410,1665,6767,246908872
12. Thu nhập khác4,54117,4872,325106,211282225210162,6924493,544
13. Chi phí khác1,483-5324,53917895,0654,6411684,184723741124199200107142323205149
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,483532217,4872,14811,145-4,641-168-3,902-498-531-107-1992,4933433,402-323-205-149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,3635,985-3,5935,1343421,280-192,0813842,97316,67620,86516,33020,5714,56314,56610,5099,0786,923703724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2614383082258143-261471,7294,8584,7092,5352,7259222,9132,1021,8001,384189145
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-224-225-25141-15-1001,39639-288-1,532-1,001
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-198-82579123243431,3711861,4413,3263,7082,5352,7259222,9132,1021,8001,384189145
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,5616,068-4,1715,011981,238-193,4511981,53213,35017,15713,79617,8453,64111,6538,4077,2785,538515579
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát105172-1024914478491013115511174138
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,4555,896-4,0694,9627291,560-193,5001881,40113,19517,04613,72217,7083,64111,6538,4077,2785,538515579

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn757,235648,087624,467731,649571,378556,384542,263777,802785,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,1297,14910,14310,6596,0987,7573,34512,96513,572
1. Tiền5,1297,14910,14310,6596,0987,7573,34512,96513,572
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00048,48055,61034,760
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00048,48055,61034,760
III. Các khoản phải thu ngắn hạn726,181592,639578,380687,764517,232497,228439,247640,178664,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng423,859272,646299,854311,229263,596332,158126,378165,082274,450
2. Trả trước cho người bán159,37795,307113,434166,19471,88389,130203,947412,443348,621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,000
6. Phải thu ngắn hạn khác148,021229,020168,703212,507183,92075,940103,92262,65441,446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,076-4,334-3,612-2,167-2,167
IV. Tổng hàng tồn kho19,55026,14415,2708,54815,44115,85417,88735,89634,845
1. Hàng tồn kho19,55026,14415,2708,54815,44115,85417,88735,89634,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,37422,15620,67424,68022,60625,54533,30433,15337,380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn534213344,537286356414215216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,32121,73520,34120,14222,32125,18932,86832,93837,164
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn988,3521,092,2401,084,1621,039,926978,8501,009,8141,064,2061,050,4061,065,605
I. Các khoản phải thu dài hạn14,04714,04714,047471,5271,5271,5571,5576,646
1. Phải thu dài hạn của khách hàng14,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn14,00014,000
5. Phải thu dài hạn khác474747471,5271,5271,5571,5576,646
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định772,573791,647811,488831,747870,374901,551825,036808,122826,542
1. Tài sản cố định hữu hình762,954781,624801,061820,915859,138889,912812,992795,674813,690
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,61910,02310,42810,83211,23611,64012,044
3. Tài sản cố định vô hình12,44812,852
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn91,657176,161146,70591,65491,65491,654222,209223,454217,110
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang91,657176,161146,70591,65491,65491,654222,209223,454217,110
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn96,74096,80096,79099,886
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh96,74096,80096,79099,886
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,6829,7199,90510,0318,5218,0958,2059,8617,682
1. Chi phí trả trước dài hạn6,4516,4506,5966,6846,6606,1966,2686,3606,455
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,2313,2703,3093,3471,8601,8991,9373,5011,228
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,6533,8655,2276,5616,7746,9867,1997,4127,625
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,745,5871,740,3271,708,6291,771,5751,550,2281,566,1981,606,4691,828,2081,850,678
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả930,571934,779923,366993,480963,587979,1821,020,6911,048,9791,070,118
I. Nợ ngắn hạn857,876853,393828,467725,568580,756628,376660,313926,003658,073
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn635,558646,782639,733532,594430,668462,991490,985819,572491,284
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,40648,06748,09456,87648,34346,16253,70959,921130,304
4. Người mua trả tiền trước11,94711,74011,7405,8995,8996,9438,96713,1691,920
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4889,02315,84014,79015,84321,28723,03023,54920,898
6. Phải trả người lao động7249351,0741,2221,3061,4231,641
7. Chi phí phải trả ngắn hạn150,493128,327103,44278,21547,44630,87633,5334,8548,619
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9849,4538,89536,26031,48358,89648,7833,5153,407
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn72,69581,38694,899267,912382,831350,806360,378122,976412,045
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5001,2226,53951,33042,5082,4984,0001,6001,600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn71,43079,36287,294215,226338,967346,899354,831119,021410,445
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7658031,0661,3571,3551,4081,5472,355
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu815,016805,549785,263778,095586,640587,016585,778779,229780,560
I. Vốn chủ sở hữu815,016805,549785,263778,095586,640587,016585,778779,229780,560
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu798,399798,399798,399798,399598,399598,399598,399598,399598,399
2. Thặng dư vốn cổ phần56,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-76,435-85,968-91,864-87,913-79,596-79,550-80,710112,791114,131
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát37,05237,11822,72911,61011,83712,16712,08912,04012,030
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,745,5871,740,3271,708,6291,771,5751,550,2281,566,1981,606,4691,828,2081,850,678
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |