Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 54,493 | 67,895 | 27,794 | 76,072 | 55,630 | 38,862 | 39,405 | 100,937 | 87,925 | 85,910 | 58,317 | 98,378 | 53,316 | 58,513 | 112,354 | 105,819 | 118,529 | 32,678 | 26,245 | 98,844 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 54,493 | 67,895 | 27,794 | 76,072 | 55,630 | 38,862 | 39,405 | 100,937 | 87,925 | 85,910 | 58,317 | 98,378 | 53,316 | 58,513 | 112,354 | 105,819 | 118,529 | 32,678 | 26,245 | 98,844 |
4. Giá vốn hàng bán | 45,870 | 57,578 | 22,118 | 68,039 | 45,953 | 29,013 | 31,209 | 88,997 | 76,842 | 75,609 | 52,421 | 90,376 | 48,079 | 52,755 | 102,763 | 96,087 | 105,849 | 29,151 | 23,037 | 91,355 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,623 | 10,317 | 5,676 | 8,033 | 9,677 | 9,849 | 8,196 | 11,940 | 11,083 | 10,300 | 5,896 | 8,001 | 5,237 | 5,758 | 9,590 | 9,732 | 12,680 | 3,527 | 3,208 | 7,489 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 264 | 300 | 1,317 | 2,748 | 2,085 | 2,489 | 387 | 224 | 212 | 239 | 328 | 329 | 324 | 768 | 3 | 2 | 2 | 117 | 114 | 1 |
7. Chi phí tài chính | 2,447 | 3,649 | 3,128 | 6,401 | 6,788 | 6,929 | 5,995 | 4,708 | 4,065 | 3,238 | 2,654 | 2,042 | 1,790 | 1,689 | 1,636 | 2,021 | 2,034 | 1,233 | 1,020 | 1,175 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,447 | 3,649 | 3,128 | 6,401 | 6,756 | 5,995 | 4,708 | 5,891 | 2,042 | 1,790 | 1,689 | 1,636 | 2,034 | 1,233 | 1,020 | 1,175 | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 37 | 29 | -53 | 53 | ||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,547 | 4,198 | 2,974 | 3,523 | 3,419 | 3,431 | 2,537 | 6,537 | 5,326 | 4,417 | 3,161 | 4,638 | 2,350 | 3,655 | 3,279 | 3,703 | 3,176 | 2,151 | 2,711 | 2,643 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,856 | 2,770 | 890 | 829 | 1,556 | 1,979 | 52 | 919 | 1,904 | 2,937 | 357 | 1,651 | 1,420 | 1,182 | 4,679 | 4,010 | 7,472 | 260 | -409 | 3,672 |
12. Thu nhập khác | 509 | 10 | 32 | 583 | -106 | 106 | 16 | 651 | 20 | 3,474 | 1,143 | 1,207 | ||||||||
13. Chi phí khác | 365 | 374 | 3 | 573 | 91 | 56 | 14 | 2 | 50 | 30 | 95 | 24 | 28 | 4 | 286 | 2,592 | 145 | 320 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 144 | -363 | 30 | 10 | -91 | -163 | 93 | -2 | -50 | -14 | 651 | -95 | -24 | -28 | -4 | -266 | 883 | 998 | 887 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,000 | 2,406 | 920 | 838 | 1,465 | 1,816 | 144 | 917 | 1,854 | 2,923 | 1,008 | 1,555 | 1,420 | 1,158 | 4,651 | 4,006 | 7,205 | 1,143 | 589 | 4,559 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 655 | 882 | 366 | 265 | 1,260 | 1,607 | 29 | 849 | 784 | 1,050 | 205 | 330 | 284 | 244 | 930 | 2,641 | 308 | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 655 | 882 | 366 | 265 | 1,260 | 1,607 | 29 | 849 | 784 | 1,050 | 205 | 330 | 284 | 244 | 930 | 2,641 | 308 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,345 | 1,525 | 554 | 573 | 205 | 210 | 116 | 68 | 1,070 | 1,874 | 803 | 1,225 | 1,136 | 914 | 3,721 | 1,365 | 7,205 | 834 | 589 | 4,559 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,345 | 1,525 | 554 | 573 | 205 | 210 | 116 | 68 | 1,070 | 1,874 | 803 | 1,225 | 1,136 | 914 | 3,721 | 1,365 | 7,205 | 834 | 589 | 4,559 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 231,597 | 284,891 | 238,618 | 327,756 | 366,188 | 389,240 | 388,703 | 399,349 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,147 | 4,533 | 5,707 | 6,995 | 5,691 | 7,789 | 973 | 2,709 |
1. Tiền | 1,147 | 4,533 | 5,707 | 6,995 | 5,691 | 7,789 | 973 | 2,709 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 19,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 29,000 | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 19,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 166,291 | 232,627 | 183,393 | 280,652 | 301,874 | 320,753 | 333,048 | 325,787 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 147,767 | 218,078 | 170,558 | 270,135 | 291,792 | 300,150 | 325,740 | 310,662 |
2. Trả trước cho người bán | 14,057 | 9,886 | 7,309 | 2,672 | 5,335 | 16,688 | 3,965 | 10,263 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,787 | 4,983 | 5,846 | 8,155 | 5,057 | 4,225 | 3,653 | 5,173 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -320 | -320 | -320 | -310 | -310 | -310 | -310 | -310 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 33,869 | 18,382 | 20,319 | 10,951 | 28,482 | 31,309 | 25,490 | 44,681 |
1. Hàng tồn kho | 33,869 | 18,382 | 20,319 | 10,951 | 28,482 | 31,309 | 25,490 | 44,681 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,290 | 349 | 199 | 158 | 1,141 | 390 | 192 | 7,172 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 263 | 349 | 199 | 158 | 142 | 299 | 89 | 7,167 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,027 | 922 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 77 | 90 | 103 | 5 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 68,368 | 66,068 | 66,928 | 67,814 | 68,350 | 56,631 | 57,682 | 43,477 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 40 | 604 | 685 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 40 | 604 | 685 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 50,593 | 38,724 | 39,463 | 40,235 | 41,016 | 41,800 | 42,583 | 43,370 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,791 | 10,573 | 11,311 | 12,084 | 12,865 | 13,648 | 14,431 | 15,204 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 38,802 | 28,152 | 28,152 | 28,152 | 28,152 | 28,152 | 28,152 | 28,166 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 15,307 | 25,761 | 25,283 | 24,422 | 22,893 | 9,100 | 9,100 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 15,307 | 25,761 | 25,283 | 24,422 | 22,893 | 9,100 | 9,100 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 87 | 87 | 87 | 90 | 90 | 90 | 95 | 107 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -65 | -65 | -65 | -61 | -61 | -61 | -56 | -45 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,342 | 1,496 | 2,095 | 3,066 | 3,746 | 4,956 | 5,904 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,342 | 1,496 | 2,095 | 3,066 | 3,746 | 4,956 | 5,904 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 299,965 | 350,958 | 305,546 | 395,569 | 434,538 | 445,870 | 446,385 | 442,826 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 216,492 | 268,831 | 224,791 | 315,283 | 354,825 | 366,363 | 366,563 | 362,796 |
I. Nợ ngắn hạn | 209,867 | 262,206 | 218,166 | 306,758 | 346,300 | 357,838 | 356,138 | 350,471 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 131,404 | 196,068 | 152,324 | 220,130 | 248,627 | 250,734 | 252,284 | 221,883 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 50,012 | 54,853 | 48,737 | 67,493 | 75,164 | 81,579 | 84,186 | 106,803 |
4. Người mua trả tiền trước | 22,306 | 546 | 1,467 | 35 | 40 | 6,043 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,316 | 5,426 | 4,183 | 7,325 | 8,216 | 8,695 | 9,830 | 6,693 |
6. Phải trả người lao động | 1,546 | 1,224 | 685 | 1,822 | 832 | 895 | 670 | 3,236 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,790 | 3,166 | 8,127 | 575 | 3,334 | 11,395 | 6,514 | 2,795 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 375 | 477 | 2,330 | 8,322 | 7,991 | 2,295 | 816 | 308 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 118 | 445 | 464 | 530 | 1,487 | 1,487 | 1,493 | 2,305 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 1 | -152 | 525 | 610 | 758 | 345 | 405 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,625 | 6,625 | 6,625 | 8,525 | 8,525 | 8,525 | 10,425 | 12,325 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,625 | 6,625 | 6,625 | 8,525 | 8,525 | 8,525 | 10,425 | 12,325 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 83,473 | 82,128 | 80,756 | 80,286 | 79,713 | 79,508 | 79,822 | 80,029 |
I. Vốn chủ sở hữu | 83,473 | 82,128 | 80,756 | 80,286 | 79,713 | 79,508 | 79,822 | 80,029 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 75,563 | 75,563 | 75,563 | 75,563 | 75,563 | 75,563 | 71,967 | 71,967 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,626 | 2,626 | 2,626 | 2,626 | 2,626 | 2,626 | 2,626 | 2,626 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,284 | 3,938 | 2,566 | 2,097 | 1,523 | 1,318 | 5,229 | 5,437 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 299,965 | 350,958 | 305,546 | 395,569 | 434,538 | 445,870 | 446,385 | 442,826 |