CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

7.40
0.40
(5.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh250,229209,968333,089322,560283,270190,43785,00998,252141,63067,80135,31569,85858,262137,030100,74267,66155,005
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)250,229209,968333,089322,560283,270190,43785,00998,252141,63067,80135,31569,85858,262137,030100,74267,66155,00550,011
4. Giá vốn hàng bán214,985173,859294,654293,974254,639173,45786,80387,081132,07363,42740,66468,19454,414125,31088,42259,68549,041
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,24436,10938,43528,58628,63116,980-1,79411,1719,5574,373-5,3491,6633,84711,72012,3197,9765,964
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6147,7911,0031,4241,204165171595261,6281,01765139355161
7. Chi phí tài chính11,89526,63715,0657,0856,3083,2651,9542,3912,7451,4055,4023,9293,1704,2682,636653436
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,89526,22615,0547,1576,3083,2651,9172,3782,7511,4015,3913,8723,1704,2682,617653436
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng37
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,54413,05918,66313,98011,9248,5347,0705,6203,5411,8171,4821,7341,7112,0371,6777132,331
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,3844,2045,7108,94511,6045,197-10,8133,1783,2861,160-11,708-2,371-165,4818,1456,9653,3592,771
12. Thu nhập khác6955836664,3674,77929811113433,118511,324688382462289
13. Chi phí khác8034431181522,7552,2431781041838981,52180852653343632598
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-107140548-1521,6122,537121-94-70-8551,597-757798154-53137190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,2764,3446,2588,79313,2167,733-10,6923,0843,216305-10,111-3,1287825,6358,0927,1023,5492,771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7143,3252,7661,9172,942720691,7452,0431,260468388
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7143,3252,7661,9172,942720691,7452,0431,260468388
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,5621,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111-3,1287133,8906,0495,8433,0812,383
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,5621,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111-3,1287133,8906,0495,8433,0812,383

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn253,302328,119382,333225,153185,216140,34642,81886,32565,19181,81160,74096,96186,21574,25860,53733,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,9106,9952,7094,7581,16014,4283631,6598001,7537257545884566454,527
1. Tiền26,9106,9952,7094,7581,16014,4283631,6598001,7537257545884566454,527
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,00019,00026,00026,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,00019,00026,00026,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,620280,688315,678139,94375,21480,80528,57139,02826,70127,6608,70544,30426,37125,06619,61913,469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng175,832270,135304,226125,48263,21374,20426,65038,05924,85615,1457,60143,82124,15724,78816,43312,329
2. Trả trước cho người bán18,0602,6471,1735,49010,2471,7301,89782517111,9821,0942242,1431473,0691,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,0478,22610,5909,2461,9725,0031001981,6745331025971130116140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-320-320-310-275-217-134-76-55
IV. Tổng hàng tồn kho28,42511,29844,77753,30782,08243,39613,30045,63837,69052,39351,30551,74759,13448,49538,84515,362
1. Hàng tồn kho28,42511,29844,77753,30782,08243,39613,30045,63837,69052,39351,30551,74759,13448,49538,84515,362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3481371691,1457611,717585561551222421,429252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3481371641,1455146822268128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7611,717585112461,352107
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6308201017
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,07967,84060,12435,33329,48619,35111,52511,79515,7139,4026,43415,44826,62836,91345,74827,321
I. Các khoản phải thu dài hạn4010544
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4010544
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định51,02940,23543,38124,63523,23412,3907,8398,6629,9513,1435,4265,91314,83524,45034,46821,969
1. Tài sản cố định hữu hình12,51912,08415,21516,81115,35211,1626,6117,4348,7231,9154,1984,68513,60723,22233,24020,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình38,51028,15228,1667,8237,8821,2281,2281,2281,2281,2281,2281,2281,2281,2281,2281,228
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,55424,4229,1001,490971
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,55424,4229,1001,490971
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8787951073535357286794848,0958,1528,1528,152152
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1521521521521521521521521521525528,1528,1528,1528,152152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-65-65-56-45-116-116-116-79-66-72-68-57
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3703,0877,00310,5924,7276,9263,6422,9895,6776,1805251,4403,6424,3113,1295,201
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3703,0877,00310,5924,7276,9263,6422,9895,6776,1805251,4403,6424,3113,1295,201
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN322,381395,959442,457260,486214,702159,69754,34398,12080,90491,21367,174112,409112,843111,171106,28660,930
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả202,721315,758362,751186,144179,119134,38736,04766,65250,02263,54839,81478,70075,89970,57768,67441,590
I. Nợ ngắn hạn202,721309,133352,326185,738168,305132,77234,95364,35946,52463,54839,81478,70075,89966,49157,63535,556
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn130,571222,030223,783144,312108,54059,58720,99039,98120,53025,14112,02556,36439,67913,9256,97911,785
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn50,92268,018106,49736,68939,20954,35311,72411,87913,76621,50417,98010,58615,41229,88622,39011,804
4. Người mua trả tiền trước7,698356,0432561016,5423,4727,8999,5133,58819712,37614,10622,0538,323
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2107,3766,5751,5092,69535202,7251,5713,0462,5657,8425,5625,0363,3031,278
6. Phải trả người lao động2,5111,8703,2332,8841,9751,9941,9536,0442,1341,9122,6482,7272,0961,8992,0931,596
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,4639544,05314,68150241,157681283
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn113
11. Phải trả ngắn hạn khác3487,7882441775952612662595082,4301,005872676540499912
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5361,493
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15254051423336174-57-362-425
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,62510,42540610,8141,6151,0932,2933,4984,08611,0396,034
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,62510,4254061,0641,6151,0932,2933,4984,04210,9955,968
7. Trái phiếu chuyển đổi9,750
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm444466
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,66080,20179,70674,34135,58325,31018,29731,46830,88227,66527,36033,70936,94440,59437,61119,340
I. Vốn chủ sở hữu119,66080,20179,70674,34135,58325,31018,29731,46830,88227,66527,36033,70936,94440,59437,61119,340
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu109,75775,56371,96762,52025,20025,20025,20025,20025,20025,20025,20025,20025,20025,20021,00011,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-1436,6056,6056,6056,6056,6056,605756
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,6262,6262,6262,6262,6262,6262,6262,4654,4953,3013,3013,2302,8412,2361,112
9. Quỹ dự phòng tài chính2,6261,1941,1941,159964662370
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,4212,0125,1149,1957,757-2,516-9,5293,6423,216-8,635-8,940-2,5927504,9847,1096,103
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN322,381395,959442,457260,486214,702159,69754,34398,12080,90491,21367,174112,409112,843111,171106,28660,930
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |