CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

6.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh250,229209,968333,089322,560283,270190,43785,00998,252141,63067,80135,31569,85858,262137,030100,74267,66155,005
4. Giá vốn hàng bán214,985173,859294,654293,974254,639173,45786,80387,081132,07363,42740,66468,19454,414125,31088,42259,68549,041
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,24436,10938,43528,58628,63116,980-1,79411,1719,5574,373-5,3491,6633,84711,72012,3197,9765,964
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6147,7911,0031,4241,204165171595261,6281,01765139355161
7. Chi phí tài chính11,89526,63715,0657,0856,3083,2651,9542,3912,7451,4055,4023,9293,1704,2682,636653436
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,89526,22615,0547,1576,3083,2651,9172,3782,7511,4015,3913,8723,1704,2682,617653436
9. Chi phí bán hàng37
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,54413,05918,66313,98011,9248,5347,0705,6203,5411,8171,4821,7341,7112,0371,6777132,331
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,3844,2045,7108,94511,6045,197-10,8133,1783,2861,160-11,708-2,371-165,4818,1456,9653,3592,771
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,2764,3446,2588,79313,2167,733-10,6923,0843,216305-10,111-3,1287825,6358,0927,1023,5492,771
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,5621,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111-3,1287133,8906,0495,8433,0812,383
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,5621,0193,4926,87610,2737,013-10,6923,0843,216305-10,111-3,1287133,8906,0495,8433,0812,383

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn253,302328,119382,333225,153185,216140,34642,81886,32565,19181,81160,74096,96186,21574,25860,53733,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,9106,9952,7094,7581,16014,4283631,6598001,7537257545884566454,527
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,00019,00026,00026,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,620280,688315,678139,94375,21480,80528,57139,02826,70127,6608,70544,30426,37125,06619,61913,469
IV. Tổng hàng tồn kho28,42511,29844,77753,30782,08243,39613,30045,63837,69052,39351,30551,74759,13448,49538,84515,362
V. Tài sản ngắn hạn khác3481371691,1457611,717585561551222421,429252
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,07967,84060,12435,33329,48619,35111,52511,79515,7139,4026,43415,44826,62836,91345,74827,321
I. Các khoản phải thu dài hạn4010544
II. Tài sản cố định51,02940,23543,38124,63523,23412,3907,8398,6629,9513,1435,4265,91314,83524,45034,46821,969
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,55424,4229,1001,490971
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8787951073535357286794848,0958,1528,1528,152152
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3703,0877,00310,5924,7276,9263,6422,9895,6776,1805251,4403,6424,3113,1295,201
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN322,381395,959442,457260,486214,702159,69754,34398,12080,90491,21367,174112,409112,843111,171106,28660,930
A. Nợ phải trả202,721315,758362,751186,144179,119134,38736,04766,65250,02263,54839,81478,70075,89970,57768,67441,590
I. Nợ ngắn hạn202,721309,133352,326185,738168,305132,77234,95364,35946,52463,54839,81478,70075,89966,49157,63535,556
II. Nợ dài hạn6,62510,42540610,8141,6151,0932,2933,4984,08611,0396,034
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,66080,20179,70674,34135,58325,31018,29731,46830,88227,66527,36033,70936,94440,59437,61119,340
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN322,381395,959442,457260,486214,702159,69754,34398,12080,90491,21367,174112,409112,843111,171106,28660,930
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |