CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

6.70
0.60
(9.84%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh100,04854,49367,89527,79476,07255,63038,86239,405100,93787,92585,91058,31798,37853,31658,513112,354105,819118,52932,67826,245
4. Giá vốn hàng bán89,41945,87057,57822,11868,03945,95329,01331,20988,99776,84275,60952,42190,37648,07952,755102,76396,087105,84929,15123,037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,6298,62310,3175,6768,0339,6779,8498,19611,94011,08310,3005,8968,0015,2375,7589,5909,73212,6803,5273,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính-2662643001,3172,7482,0852,489387224212239328329324768322117114
7. Chi phí tài chính2,6702,4473,6493,1286,4016,7886,9295,9954,7084,0653,2382,6542,0421,7901,6891,6362,0212,0341,2331,020
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6702,4473,6493,1286,4016,7565,9954,7085,8912,0421,7901,6891,6362,0341,2331,020
9. Chi phí bán hàng3729-5353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8254,5474,1982,9743,5233,4193,4312,5376,5375,3264,4173,1614,6382,3503,6553,2793,7033,1762,1512,711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8681,8562,7708908291,5561,979529191,9042,9373571,6511,4201,1824,6794,0107,472260-409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,9502,0002,4069208381,4651,8161449171,8542,9231,0081,5551,4201,1584,6514,0067,2051,143589
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1371,3451,525554573205210116681,0701,8748031,2251,1369143,7211,3657,205834589
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,1371,3451,525554573205210116681,0701,8748031,2251,1369143,7211,3657,205834589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn253,302231,597284,891238,618327,756366,188389,240388,703399,349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,9101,1474,5335,7076,9955,6917,7899732,709
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00019,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,620166,291232,627183,393280,652301,874320,753333,048325,787
IV. Tổng hàng tồn kho28,42533,86918,38220,31910,95128,48231,30925,49044,681
V. Tài sản ngắn hạn khác3481,2903491991581,1413901927,172
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,07968,36866,06866,92867,81468,35056,63157,68243,477
I. Các khoản phải thu dài hạn4040604685
II. Tài sản cố định51,02950,59338,72439,46340,23541,01641,80042,58343,370
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,55415,30725,76125,28324,42222,8939,1009,100
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8787878790909095107
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3702,3421,4962,0953,0663,7464,9565,904
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN322,381299,965350,958305,546395,569434,538445,870446,385442,826
A. Nợ phải trả202,721216,492268,831224,791315,283354,825366,363366,563362,796
I. Nợ ngắn hạn202,721209,867262,206218,166306,758346,300357,838356,138350,471
II. Nợ dài hạn6,6256,6256,6258,5258,5258,52510,42512,325
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,66083,47382,12880,75680,28679,71379,50879,82280,029
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN322,381299,965350,958305,546395,569434,538445,870446,385442,826
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |