Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel (ctr)

119.60
3.10
(2.66%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,298,9519,369,8847,446,8886,359,1875,053,7114,276,7313,251,4311,678,4771,522,9531,287,3801,289,670
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,298,9519,369,8847,446,8886,359,1875,053,7114,276,7313,251,4311,678,4771,522,9531,287,3801,289,670
4. Giá vốn hàng bán10,406,9248,628,7636,818,8915,884,6304,759,8684,017,9723,045,9451,517,5391,369,9101,124,5701,175,763
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)892,027741,121627,997474,557293,843258,759205,486160,938153,043162,810113,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính97,12627,21012,67719,58721,35317,5836,1006,53311,9443,028552
7. Chi phí tài chính93,27124,2477,2302,6081,7734884,15711,7089,1859,856935
-Trong đó: Chi phí lãi vay84,83723,0376,4302192,4237,8968,3793,337935
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2381263
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp248,928189,042160,528147,544101,088104,69388,79354,22751,96474,51543,018
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)646,954555,042472,916343,992212,334171,161118,635101,536103,60181,45670,444
12. Thu nhập khác2,8211,0951,6251,59619,41718,71628,91530,33345,44548,26817,947
13. Chi phí khác4,9631,2552,9684842,1052161,4762672,7982,004471
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,142-160-1,3421,11217,31218,50027,43830,06642,64646,26417,475
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)644,812554,882471,573345,104229,646189,661146,074131,601146,247127,72087,919
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành129,628110,29497,24870,00449,97142,82334,50331,50637,42934,26122,389
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6941,662-948925-1,232-119683273-1,203-41
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)128,934111,95796,30070,92948,73942,70335,18631,77936,22634,22022,389
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)515,878442,925375,273274,174180,908146,958110,88899,822110,02193,50065,531
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2920121549706676307
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)515,878442,896375,253274,163180,893146,909110,81899,756109,94593,19365,530

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,613,7964,993,8273,012,8333,060,9622,136,1612,258,5711,792,0021,262,8651,418,0501,029,683796,770
I. Tiền và các khoản tương đương tiền818,525413,861668,144504,101809,012423,99483,509111,350106,47049,80013,547
1. Tiền518,525263,861368,144204,101158,43373,99483,509111,350106,47049,80013,547
2. Các khoản tương đương tiền300,000150,000300,000300,000650,579350,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000,0001,222,000100,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000,0001,222,000100,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,924,1912,366,8051,609,9841,839,835907,8041,361,9781,142,636818,163703,263505,186318,812
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,978,3651,555,2111,072,8231,150,218557,981899,698846,868565,856302,359370,638184,442
2. Trả trước cho người bán245,478145,41487,82797,222107,938143,92089,15194,068108,79194,495114,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng7,1924,963
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác803,900693,136450,724594,190244,571332,270235,770187,938321,57158,54417,128
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-103,552-26,956-1,391-1,795-2,686-13,910-29,153-29,699-29,458-25,684-1,759
IV. Tổng hàng tồn kho789,970906,595565,625670,361371,398440,495537,517325,792587,111465,363428,107
1. Hàng tồn kho808,824927,495586,524693,743391,384456,683554,830343,286604,326481,783436,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,853-20,900-20,900-23,382-19,986-16,188-17,313-17,494-17,216-16,420-7,943
V. Tài sản ngắn hạn khác81,11084,56669,08046,66547,94732,10525,3407,56021,2079,33436,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn81,11082,62066,24443,62244,44129,22519,846764341
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2042,0282,6851,1731,43318,2998,861
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9456331,0158222,8794,3215,3632,9081324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác36,300
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,302,0131,047,137950,607818,141312,37962,28830,92332,15240,21847,41247,450
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định284,557372,855461,397395,843274,06343,30927,96628,58432,11932,65530,526
1. Tài sản cố định hữu hình261,539343,645435,119376,731256,86926,62211,05411,81114,12013,43010,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình23,01829,21126,27819,11217,19416,68816,91216,77217,99919,22520,452
III. Bất động sản đầu tư829,293562,548363,686183,6163,3317,84812,366
- Nguyên giá1,164,214754,013460,598232,83527,10427,10427,10427,10427,10427,10427,104
- Giá trị hao mòn lũy kế-334,921-191,465-96,912-49,219-27,104-27,104-27,104-27,104-23,773-19,256-14,739
IV. Tài sản dở dang dài hạn152,51293,603102,617216,8663,1752,171260
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang152,51293,603102,617216,8663,1752,171260
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35,65118,13122,90721,81635,14118,9792,9571,3974,7686,6494,558
1. Chi phí trả trước dài hạn34,95718,13121,24421,10233,50118,5712,6694273,5246,6084,558
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6941,6627141,6404082889711,24441
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,915,8096,040,9653,963,4403,879,1022,448,5392,320,8591,822,9251,295,0171,458,2681,077,095844,220
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,927,8344,416,1332,651,7242,818,2401,566,6471,545,0361,130,118649,448959,537640,675470,553
I. Nợ ngắn hạn4,535,4644,133,0542,488,4172,800,6891,566,6471,545,0361,130,118649,448959,537570,269428,030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,195,8961,196,68430,58029,75034,4474,307189,34396,9321,286
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn581,156518,873405,949704,252288,594470,178337,123239,214183,468134,47997,249
4. Người mua trả tiền trước660,848404,575251,173298,82034,78825,16734,80914,283224,62353,78139,363
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước168,74193,098129,530118,68676,15747,05040,50446,37551,12543,19027,519
6. Phải trả người lao động804,482742,019557,889592,277556,276633,112162,37037,42839,69149,22550,590
7. Chi phí phải trả ngắn hạn693,431769,283786,287901,651476,867244,989323,803196,866114,17693,666143,535
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn163,072103,11665,97121,1103,70410,88510,88524,869
11. Phải trả ngắn hạn khác237,767277,527241,069115,701104,53392,367159,14265,42294,80652,65520,461
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,0868,23295418,43417,94127,04030,05646,05747,268
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,98719,64719,01618,44125,72813,7399,0947,6267,380283759
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn392,370283,079163,30717,55170,40642,523
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,66414,24713,767
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn377,706268,832149,54017,551
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn70,40642,523
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,987,9751,624,8321,311,7161,060,862881,892775,823692,808645,569498,731436,420373,667
I. Vốn chủ sở hữu1,987,9751,624,8321,311,7161,060,862881,892775,823692,808645,569498,731436,420373,667
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,143,8591,143,859929,239717,818606,975518,350471,233428,400306,531238,000238,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-15-15-15-15
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái31,1184,444-14,553-9,190-9,457-11,363-3,2728,502-1,482-1,560-8
8. Quỹ đầu tư phát triển48,68548,68548,68548,68548,68548,68548,68538,417
9. Quỹ dự phòng tài chính10,269
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối813,013476,492397,023303,540235,526219,875175,823159,542144,574150,89686,898
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát51222316227633844042339992
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,915,8096,040,9653,963,4403,879,1022,448,5392,320,8591,822,9251,295,0171,458,2681,077,095844,220
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |