Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel (ctr)

118.90
-0.70
(-0.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,475,5673,008,9732,623,1003,174,6823,083,4342,701,3632,339,4722,539,3362,605,4672,223,6572,001,4241,989,7831,921,7181,792,7241,749,8802,124,1861,549,7681,305,4331,380,2471,371,435
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,475,5673,008,9732,623,1003,174,6823,083,4342,701,3632,339,4722,539,3362,605,4672,223,6572,001,4241,989,7831,921,7181,792,7241,749,8802,124,1861,549,7681,305,4331,380,2471,371,435
4. Giá vốn hàng bán3,254,6712,786,1442,435,0872,900,2162,851,0112,496,2882,165,6462,346,2572,394,7532,062,2641,850,4981,780,2231,760,8991,661,0211,625,7901,938,0651,434,5961,221,7651,292,9031,280,165
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)220,897222,830188,013274,466232,423205,076173,826193,080210,714161,393150,926209,560160,819131,703124,089186,121115,17283,66887,34491,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,31611,59711,68930,21522,68424,77126,88719,2983,0423,2621,6065,0144,3163,2872,0843,5355,8675,3896,0007,695
7. Chi phí tài chính15,68942,89715,62826,53422,98920,80523,49422,1951,2021,3501,6443,5441,4262,18278205366949484814
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,62614,55215,51718,28322,78520,51423,38221,5231,1701,3501,2573,5381,0291,838
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,27729,87939,78796,95657,32753,53441,11733,62952,29035,33938,86650,12546,27328,54135,64657,40131,87429,74428,51929,077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)177,246161,650144,288181,190174,791155,508136,102156,553160,263127,966112,022160,905117,437104,26790,450132,05088,79958,36564,34169,074
12. Thu nhập khác1,12924586643889507783-21211459446127148353998460991,0563463,851
13. Chi phí khác334401403,043731,10374349041247001,0711126021,12338222671170792
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)794-15746-2,401816-59639-511170434-253-94436-249-12578-1279851763,058
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)178,041161,494144,334178,789175,607154,912136,141156,042160,433128,401111,769159,961117,474104,01890,325132,12988,67259,35064,51672,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành34,36535,88328,20236,24135,00230,75727,64031,56931,21624,80723,04630,92725,90821,28219,23626,81517,12211,74814,48116,204
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,587503-694516969667-490-1,386-85640-508-1371,711-86-719-416
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)31,77836,38628,20235,54735,00230,75727,64032,08532,18625,47422,55629,54125,82321,92218,72926,67918,83211,66213,76215,788
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)146,263125,108116,132143,242140,605124,155108,501123,957128,247102,92689,213130,42091,65082,09671,596105,45069,83947,68850,75456,345
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát15191111371041322513345
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)146,263125,108116,132143,242140,590124,136108,490123,956128,234102,92089,203130,41691,63782,09471,594105,44569,82647,68550,75156,355

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,239,1275,297,0725,188,8255,627,1685,579,5204,998,0454,992,8355,021,6034,090,3063,350,6642,963,7163,033,5402,889,1043,002,3942,766,6313,056,7682,879,1322,529,5942,346,4632,151,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền751,313611,053394,218817,851572,374454,376292,232413,861600,283610,407549,131666,444748,227880,600605,017504,705967,175872,581684,594808,985
1. Tiền451,313411,053294,218517,851472,374354,376242,232263,861400,283410,407349,131366,444448,227480,600205,017204,705317,175322,581134,594158,406
2. Các khoản tương đương tiền300,000200,000100,000300,000100,000100,00050,000150,000200,000200,000200,000300,000300,000400,000400,000300,000650,000550,000550,000650,579
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn788,000797,000845,0001,000,0001,082,0001,122,0001,334,0001,222,000507,000100,000100,000100,000100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn788,000797,000845,0001,000,0001,082,0001,122,0001,334,0001,222,000507,000100,000100,000100,000100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,022,7933,134,5132,959,3742,944,7803,109,8882,731,3152,475,1462,398,9912,265,1371,943,0251,672,8631,624,2971,490,6461,480,0431,562,2221,843,0481,406,3251,225,5151,251,282923,639
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,138,3152,158,3572,127,4582,012,9782,230,2821,933,5291,679,1891,556,2181,441,4821,256,7201,118,7781,080,594956,839896,547908,6971,150,183822,096772,974815,421572,281
2. Trả trước cho người bán215,704207,724198,624249,245193,289144,902143,819150,983180,376123,968102,97298,03189,240122,13088,757102,63483,02857,120145,573107,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác753,286855,532733,246786,110739,160693,761679,094693,181644,670563,728452,503447,063445,958462,757566,562592,025502,996397,216292,974246,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-84,513-87,099-99,955-103,552-52,843-40,877-26,956-1,391-1,391-1,391-1,391-1,391-1,391-1,391-1,795-1,795-1,795-1,795-2,686-2,686
IV. Tổng hàng tồn kho603,205651,784895,787783,427750,142614,459824,847898,076655,237626,173572,396566,858516,971602,584557,005667,959470,889395,603372,864371,942
1. Hàng tồn kho621,911670,501914,641802,281769,668633,985845,746918,975676,137647,072593,296587,758541,228626,840580,387691,341490,000414,714392,849391,927
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,706-18,716-18,853-18,853-19,526-19,526-20,900-20,900-20,900-20,900-20,900-20,900-24,256-24,256-23,382-23,382-19,111-19,111-19,986-19,986
V. Tài sản ngắn hạn khác73,815102,72294,44581,11065,11675,89566,61088,67662,64871,05869,32675,94133,26039,16742,38741,05634,74335,89537,72346,656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn73,815102,72294,44581,11064,51775,21864,44986,73061,10969,42568,07073,10432,27136,80241,64338,01333,09634,01836,73143,319
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6104932,2048642,2162,0281,0359481052,682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5996772,1611,9451,5391,0247636331251497451,016611929887655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,482,2031,467,7381,459,9101,301,9321,293,7101,123,9791,163,0081,043,0511,066,014969,874998,049944,137910,557876,088808,141824,057581,811528,225323,825312,778
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định208,595231,366259,645284,557299,164318,864344,290372,855393,867419,306434,699461,397480,512504,699521,758375,767383,364393,910284,440274,063
1. Tài sản cố định hữu hình190,273211,743238,536261,539274,118291,493317,027343,645365,264391,743409,322435,119454,886480,273499,031356,655366,826377,654267,715256,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,32319,62321,11023,01825,04627,37127,26229,21128,60327,56325,37626,27825,62624,42522,72819,11216,53816,25516,72517,194
III. Bất động sản đầu tư1,101,472982,108898,626829,293756,741679,896617,974562,548522,312445,804391,716363,686320,839247,404218,483203,691154,44397,052
- Nguyên giá1,588,4691,414,3631,279,9541,164,2141,049,832938,260842,788754,013683,985582,783504,220460,598404,348322,037279,921253,354195,088128,94427,10427,104
- Giá trị hao mòn lũy kế-486,996-432,255-381,328-334,921-293,091-258,363-224,814-191,465-161,673-136,979-112,504-96,912-83,509-74,633-61,438-49,663-40,645-31,892-27,104-27,104
IV. Tài sản dở dang dài hạn143,331231,559265,491152,431205,914104,278180,42293,626135,29794,184155,093102,61790,505105,72149,991216,8665,7782,6852,1513,522
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang143,331231,559265,491152,431205,914104,278180,42293,626135,29794,184155,093102,61790,505105,72149,991216,8665,7782,6852,1513,522
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,80422,70536,14835,65131,89120,94120,32214,02114,53710,58016,54216,43718,70118,26417,90827,73238,22634,57937,23535,193
1. Chi phí trả trước dài hạn26,02622,51435,45434,95731,89120,94120,32214,02114,0219,09414,38914,38318,03417,68217,40126,86237,49232,13534,87633,588
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,7781916946945161,4852,1522,0536675825088707332,4442,3581,606
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,721,3306,764,8106,648,7356,929,1006,873,2306,122,0246,155,8426,064,6545,156,3204,320,5383,961,7643,977,6773,799,6623,878,4823,574,7723,880,8243,460,9433,057,8192,670,2882,464,001
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,030,7284,891,3924,753,5394,938,3475,048,2824,455,3444,406,0494,439,0893,658,0722,969,4002,558,3882,664,8522,611,6352,780,8042,431,7392,820,4062,500,7722,078,4711,737,3951,582,541
I. Nợ ngắn hạn4,487,6844,402,2324,335,1304,540,6684,715,0114,137,9574,097,9074,119,2473,416,1722,801,3042,388,5922,501,5462,468,4412,675,4532,351,8372,773,1042,477,7382,078,4711,737,3951,582,541
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn984,5081,109,2631,279,4631,190,5861,231,1911,150,6391,242,8781,159,921348,28141,87618,83030,58012,91544,30124,750
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn613,778590,445583,512594,472789,037586,110541,695539,903535,792426,494404,232415,690315,734333,326236,698709,619328,456441,017336,002288,410
4. Người mua trả tiền trước335,069351,723245,971660,848457,879388,898498,625405,502340,092356,359226,973264,244178,394243,628255,057298,820196,84968,34762,66948,815
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước163,229119,77793,882168,753111,928112,610122,60991,15998,33166,32482,382129,63899,094103,77294,829118,84971,58355,09272,66276,377
6. Phải trả người lao động932,093796,480627,649804,479794,236631,386538,748741,954921,366834,227590,466557,889911,401853,287676,900592,277920,248697,447566,987556,617
7. Chi phí phải trả ngắn hạn624,798749,865699,458693,166904,567758,133845,013772,213879,280784,226849,162790,173738,103836,656914,641901,651796,595700,953590,689478,589
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn218,705331,361574,819160,524131,178128,331114,036103,18975,08672,44060,53953,28639,70032,90524,60517,94816,47811,1106,3943,522
11. Phải trả ngắn hạn khác484,999213,524210,803237,767223,208305,838178,863277,527162,865159,751150,097240,080130,429180,673114,938115,499106,18388,19981,882104,484
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,4299,11410,5689,0869,6128,5679,5638,2326,5153,7491,804954
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi120,076130,6809,00220,98762,17567,4455,87719,64748,56555,8574,10719,01442,67046,9059,41918,44141,34716,30620,11125,727
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn543,044489,160418,409397,679333,271317,388308,142319,842241,900168,096169,797163,307143,193105,35179,90247,30123,034
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,84415,28414,98814,66414,65814,22014,17814,24714,39114,05813,79413,767
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn528,200473,876403,421383,015318,613303,168293,964305,595227,509154,038156,003149,540143,193105,35179,90247,30123,034
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,690,6021,873,4181,895,1971,990,7531,824,9481,666,6801,749,7941,625,5651,498,2471,351,1381,403,3761,312,8251,188,0271,097,6781,143,0331,060,419960,171979,348932,893881,460
I. Vốn chủ sở hữu1,690,6021,873,4181,895,1971,990,7531,824,9481,666,6801,749,7941,625,5651,498,2471,351,1381,403,3761,312,8251,188,0271,097,6781,143,0331,060,419960,171979,348932,893881,460
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,859929,239929,239929,239929,239717,818717,818704,394606,975606,975606,975
2. Thặng dư vốn cổ phần-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản1,424
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4,37922,93141,71522,74712,4932,36220,9195,321-17,212-12,105-18,092-12,469-11,2541,773-8,889-8,131-10,412-9,210-9,952
8. Quỹ đầu tư phát triển100,000100,00048,68548,68548,68548,68548,68548,685
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối442,379606,643709,638824,162668,564520,392584,982476,368352,946224,468486,226401,670271,254179,699374,748302,796215,182333,931286,277235,461
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4781493233383224199232341169166291
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,721,3306,764,8106,648,7356,929,1006,873,2306,122,0246,155,8426,064,6545,156,3204,320,5383,961,7643,977,6773,799,6623,878,4823,574,7723,880,8243,460,9433,057,8192,670,2882,464,001
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |