Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel (ctr)

119.60
3.10
(2.66%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,475,5673,008,9732,623,1003,174,6823,083,4342,701,3632,339,4722,539,3362,605,4672,223,6572,001,4241,989,7831,921,7181,792,7241,749,8802,124,1861,549,7681,305,4331,380,2471,371,435
4. Giá vốn hàng bán3,254,6712,786,1442,435,0872,900,2162,851,0112,496,2882,165,6462,346,2572,394,7532,062,2641,850,4981,780,2231,760,8991,661,0211,625,7901,938,0651,434,5961,221,7651,292,9031,280,165
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)220,897222,830188,013274,466232,423205,076173,826193,080210,714161,393150,926209,560160,819131,703124,089186,121115,17283,66887,34491,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,31611,59711,68930,21522,68424,77126,88719,2983,0423,2621,6065,0144,3163,2872,0843,5355,8675,3896,0007,695
7. Chi phí tài chính15,68942,89715,62826,53422,98920,80523,49422,1951,2021,3501,6443,5441,4262,18278205366949484814
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,62614,55215,51718,28322,78520,51423,38221,5231,1701,3501,2573,5381,0291,838
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,27729,87939,78796,95657,32753,53441,11733,62952,29035,33938,86650,12546,27328,54135,64657,40131,87429,74428,51929,077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)177,246161,650144,288181,190174,791155,508136,102156,553160,263127,966112,022160,905117,437104,26790,450132,05088,79958,36564,34169,074
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)178,041161,494144,334178,789175,607154,912136,141156,042160,433128,401111,769159,961117,474104,01890,325132,12988,67259,35064,51672,133
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)146,263125,108116,132143,242140,605124,155108,501123,957128,247102,92689,213130,42091,65082,09671,596105,45069,83947,68850,75456,345
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)146,263125,108116,132143,242140,590124,136108,490123,956128,234102,92089,203130,41691,63782,09471,594105,44569,82647,68550,75156,355

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,239,1275,297,0725,188,8255,627,1685,579,5204,998,0454,992,8355,021,6034,090,3063,350,6642,963,7163,033,5402,889,1043,002,3942,766,6313,056,7682,879,1322,529,5942,346,4632,151,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền751,313611,053394,218817,851572,374454,376292,232413,861600,283610,407549,131666,444748,227880,600605,017504,705967,175872,581684,594808,985
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn788,000797,000845,0001,000,0001,082,0001,122,0001,334,0001,222,000507,000100,000100,000100,000100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,022,7933,134,5132,959,3742,944,7803,109,8882,731,3152,475,1462,398,9912,265,1371,943,0251,672,8631,624,2971,490,6461,480,0431,562,2221,843,0481,406,3251,225,5151,251,282923,639
IV. Tổng hàng tồn kho603,205651,784895,787783,427750,142614,459824,847898,076655,237626,173572,396566,858516,971602,584557,005667,959470,889395,603372,864371,942
V. Tài sản ngắn hạn khác73,815102,72294,44581,11065,11675,89566,61088,67662,64871,05869,32675,94133,26039,16742,38741,05634,74335,89537,72346,656
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,482,2031,467,7381,459,9101,301,9321,293,7101,123,9791,163,0081,043,0511,066,014969,874998,049944,137910,557876,088808,141824,057581,811528,225323,825312,778
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định208,595231,366259,645284,557299,164318,864344,290372,855393,867419,306434,699461,397480,512504,699521,758375,767383,364393,910284,440274,063
III. Bất động sản đầu tư1,101,472982,108898,626829,293756,741679,896617,974562,548522,312445,804391,716363,686320,839247,404218,483203,691154,44397,052
IV. Tài sản dở dang dài hạn143,331231,559265,491152,431205,914104,278180,42293,626135,29794,184155,093102,61790,505105,72149,991216,8665,7782,6852,1513,522
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,80422,70536,14835,65131,89120,94120,32214,02114,53710,58016,54216,43718,70118,26417,90827,73238,22634,57937,23535,193
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,721,3306,764,8106,648,7356,929,1006,873,2306,122,0246,155,8426,064,6545,156,3204,320,5383,961,7643,977,6773,799,6623,878,4823,574,7723,880,8243,460,9433,057,8192,670,2882,464,001
A. Nợ phải trả5,030,7284,891,3924,753,5394,938,3475,048,2824,455,3444,406,0494,439,0893,658,0722,969,4002,558,3882,664,8522,611,6352,780,8042,431,7392,820,4062,500,7722,078,4711,737,3951,582,541
I. Nợ ngắn hạn4,487,6844,402,2324,335,1304,540,6684,715,0114,137,9574,097,9074,119,2473,416,1722,801,3042,388,5922,501,5462,468,4412,675,4532,351,8372,773,1042,477,7382,078,4711,737,3951,582,541
II. Nợ dài hạn543,044489,160418,409397,679333,271317,388308,142319,842241,900168,096169,797163,307143,193105,35179,90247,30123,034
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,690,6021,873,4181,895,1971,990,7531,824,9481,666,6801,749,7941,625,5651,498,2471,351,1381,403,3761,312,8251,188,0271,097,6781,143,0331,060,419960,171979,348932,893881,460
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,721,3306,764,8106,648,7356,929,1006,873,2306,122,0246,155,8426,064,6545,156,3204,320,5383,961,7643,977,6773,799,6623,878,4823,574,7723,880,8243,460,9433,057,8192,670,2882,464,001
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |