TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 193,277 | 175,106 | 164,127 | 110,236 | 116,596 | 132,711 | 133,929 | 116,172 | 93,010 | 31,518 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 290 | 409 | 547 | 566 | 548 | 197 | 5,286 | 8,892 | 9,991 | 1,883 |
1. Tiền | 290 | 409 | 547 | 566 | 548 | 197 | 5,286 | 8,892 | 9,991 | 1,883 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 158,901 | 140,843 | 132,878 | 80,105 | 63,231 | 101,742 | 79,672 | 63,426 | 34,821 | 13,884 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 121,901 | 103,543 | 94,364 | 35,257 | | 89,419 | 24,701 | 35,472 | 11,021 | |
2. Trả trước cho người bán | 88 | 300 | 1,514 | 8,848 | 8,766 | 12,171 | 39,906 | 27,954 | 18,475 | 11,151 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | 2,780 | | 3,408 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 36,000 | 54,465 | 151 | 12,285 | | 1,917 | 2,733 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -87 | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 33,995 | 33,706 | 30,676 | 29,545 | 52,347 | 30,024 | 48,187 | 42,933 | 47,615 | 15,701 |
1. Hàng tồn kho | 33,995 | 33,706 | 30,676 | 29,545 | 52,347 | 30,024 | 48,187 | 42,933 | 47,615 | 15,701 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 91 | 147 | 26 | 20 | 470 | 748 | 784 | 921 | 583 | 51 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | 1 | 123 | 84 | 66 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 87 | 142 | 21 | 16 | 468 | 624 | 700 | 855 | 583 | 51 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5 | 5 | 5 | 5 | 1 | 1 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9 | 14 | 2,924 | 111,306 | 41,448 | 71,962 | 38,204 | 31,061 | 32,965 | 10,630 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | | | 38,236 | 58,175 | 27,952 | 27,623 | 29,471 | 7,051 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | | | 38,236 | 58,175 | 27,952 | 27,623 | 29,471 | 7,051 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 108,283 | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 108,283 | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | 10,344 | 6,700 | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | 10,500 | 6,700 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | -156 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9 | 14 | 2,924 | 3,022 | 3,213 | 3,443 | 3,551 | 3,438 | 3,494 | 3,579 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9 | 14 | 2,924 | 3,022 | 3,213 | 3,442 | 3,551 | 3,438 | 3,494 | 3,579 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | 1 | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 193,286 | 175,120 | 167,051 | 221,542 | 158,044 | 204,673 | 172,133 | 147,232 | 125,975 | 42,148 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 45,179 | 27,125 | 16,845 | 72,375 | 8,926 | 60,071 | 33,227 | 21,079 | 12,545 | 16,875 |
I. Nợ ngắn hạn | 45,179 | 27,125 | 16,845 | 72,375 | 8,926 | 60,029 | 33,109 | 20,488 | 12,083 | 16,875 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | 910 | 22,618 | 26,570 | 17,813 | 10,432 | 7,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 40,461 | 22,436 | 12,130 | 67,932 | 3,165 | 32,253 | 313 | 230 | 709 | 281 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | 300 | 2,400 | 306 | 1 | 7,163 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 270 | 240 | 264 | 12 | 390 | 384 | 1,261 | 864 | 377 | 2,138 |
6. Phải trả người lao động | 19 | 19 | 14 | 2 | | | | | | 59 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | 32 | 45 | 25 | 46 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | | 8 | | | | 27 | 49 | 21 | 48 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 2,513 | 1,180 | 543 | 186 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 42 | 118 | 591 | 462 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | 591 | 462 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | 42 | 118 | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 148,107 | 147,996 | 150,206 | 149,167 | 149,118 | 144,602 | 138,906 | 126,153 | 113,430 | 25,273 |
I. Vốn chủ sở hữu | 148,107 | 147,996 | 150,206 | 149,167 | 149,118 | 144,602 | 138,906 | 126,153 | 113,430 | 25,273 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 20,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 2,513 | 1,180 | 543 | 186 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 22,678 | 22,567 | 24,777 | 23,738 | 23,690 | 17,202 | 34,429 | 22,942 | 10,881 | 5,087 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | 1,971 | 1,964 | 2,031 | 2,006 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 193,286 | 175,120 | 167,051 | 221,542 | 158,044 | 204,673 | 172,133 | 147,232 | 125,975 | 42,148 |