CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

35.10
1.20
(3.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,18145,763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,922281,080
3. Doanh thu thuần (1)-(2)88,210117,72774,873108,179145,133183,905224,579178,883107,18145,763
4. Giá vốn hàng bán86,757115,69073,588105,842136,429169,710197,885160,96995,76344,518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4532,0371,2852,3378,70414,19526,69317,91411,4191,245
6. Doanh thu hoạt động tài chính1257210285332
7. Chi phí tài chính22-7781,9521,6271,048783273
-Trong đó: Chi phí lãi vay22211,3921,4341,000783273
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng67281,0861,560677234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2431,0751,1421,7051,5163,1012,2682,0303,4601,543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2669621446277,9598,13021,34014,2436,976-570
12. Thu nhập khác115,95027,960
13. Chi phí khác2512114,7955671,144212913223,813
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-25-121,155-567-1,144-211-913-204,147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2419501,299616,8147,91820,42714,2246,9763,577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành130236260123903841,223864377
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-77118
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)130236260123903071,341864377
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1117141,039496,4247,61119,08613,3606,5993,577
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7-682690
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1117141,039496,4247,60419,15313,3336,5093,577

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn193,277175,106164,127110,236116,596132,711133,929116,17293,01031,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2904095475665481975,2868,8929,9911,883
1. Tiền2904095475665481975,2868,8929,9911,883
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn158,901140,843132,87880,10563,231101,74279,67263,42634,82113,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng121,901103,54394,36435,25789,41924,70135,47211,021
2. Trả trước cho người bán883001,5148,8488,76612,17139,90627,95418,47511,151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,7803,408
6. Phải thu ngắn hạn khác37,00037,00037,00036,00054,46515112,2851,9172,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-87
IV. Tổng hàng tồn kho33,99533,70630,67629,54552,34730,02448,18742,93347,61515,701
1. Hàng tồn kho33,99533,70630,67629,54552,34730,02448,18742,93347,61515,701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác91147262047074878492158351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11238466
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ87142211646862470085558351
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước555511
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9142,924111,30641,44871,96238,20431,06132,96510,630
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định38,23658,17527,95227,62329,4717,051
1. Tài sản cố định hữu hình38,23658,17527,95227,62329,4717,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn108,283
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang108,283
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,3446,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,5006,700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-156
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9142,9243,0223,2133,4433,5513,4383,4943,579
1. Chi phí trả trước dài hạn9142,9243,0223,2133,4423,5513,4383,4943,579
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,97542,148
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả45,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,54516,875
I. Nợ ngắn hạn45,17927,12516,84572,3758,92660,02933,10920,48812,08316,875
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn91022,61826,57017,81310,4327,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn40,46122,43612,13067,9323,16532,253313230709281
4. Người mua trả tiền trước3002,40030617,163
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước270240264123903841,2618643772,138
6. Phải trả người lao động191914259
7. Chi phí phải trả ngắn hạn32452546
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác827492148
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,4294,4294,4294,4294,4294,4292,5131,180543186
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn42118591462
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn591462
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả42118
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,43025,273
I. Vốn chủ sở hữu148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,43025,273
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu121,000121,000121,000121,000121,000121,000100,000100,000100,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4294,4294,4294,4294,4294,4292,5131,180543186
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,67822,56724,77723,73823,69017,20234,42922,94210,8815,087
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,9711,9642,0312,006
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,97542,148
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |