CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

35.10
1.20
(3.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,36370923,5234,55829,17430,95533,70233,07527,18123,770115,94811,67258,2544,94742038,1419,78754,0034,075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)20,36370923,5234,55829,17430,95533,70233,07527,18123,770115,94811,67258,2544,94742038,1419,78754,0034,075
4. Giá vốn hàng bán19,73657423,2534,44028,75230,31232,89332,67326,95523,170114,79511,46357,2164,90941436,2739,62653,3185,390
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6271352701184226438094022266001,1532091,0393761,868161684-1,315
6. Doanh thu hoạt động tài chính7451366
7. Chi phí tài chính289
-Trong đó: Chi phí lãi vay89
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng42261128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp150201112187253314353276240240333206193272196297429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)477-20123113-110108290533161-13267948167671951,867155387-1,495
12. Thu nhập khác800
13. Chi phí khác2412122524182,179
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-24-12-1-22-524-18-1,379
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)477-20123113-134108290521161-13267948167671851,845-369370-2,874
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành95-5523665810732-395319031534268-7474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)95-5523665810732-395319031534268-7474
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)382-1961890-1344223241512926213758136141551,577-296296-2,874
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-8
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)382-1961890-1344223241512926213758136141551,577-296296-2,867

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn108,235152,938153,039193,373178,082179,623183,921175,106193,133202,008189,110164,212205,290170,333105,199104,625120,07387,21216,763116,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,7033,4592,78729025328522537,40937,22327737,35137,62244,29514,70814,58136,5693,072180358548
1. Tiền5,7033,4592,78729025328522537,40937,22327737,35137,62244,29514,70814,58136,5693,072180358548
2. Các khoản tương đương tiền29,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,463116,029116,809158,988144,292145,820148,498103,843123,142170,124120,49195,887130,306125,11161,17238,32383,59355,33915,90963,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng79,02979,808121,901107,205108,732111,411103,543123,054133,035120,30794,364107,30994,40530,46629,47541,2469,7877,178
2. Trả trước cho người bán55188888888888830088881841,51422,4652062068,8488,8488,7518,7318,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác37,00037,00037,00037,00037,00037,00037,00037,002953330,50030,50033,50036,80054,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-87-8788
IV. Tổng hàng tồn kho36,03833,42233,42233,99533,48633,48634,98233,70632,64831,56031,23230,67630,67630,49829,44029,72833,39531,68052,347
1. Hàng tồn kho36,03833,42233,42233,99533,48633,48634,98233,70632,64831,56031,23230,67630,67630,49829,44029,72833,39531,68052,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác30282110050322161471204737271316651213496470
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9101
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25231787352721114211543322181111712494468
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước55555555555655555111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn45,0057812132,9243,022111,337111,306111,306111,337111,337111,380148,76041,448
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định37,32738,236
1. Tài sản cố định hữu hình37,32738,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn108,283108,283108,283108,283108,283108,283108,283
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang108,283108,283108,283108,283108,283108,283108,283
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45,0057812132,9243,0223,0533,0223,0223,0543,0543,0963,1503,213
1. Chi phí trả trước dài hạn57812132,9243,0223,0533,0223,0223,0543,0543,0963,1503,213
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác45,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN153,240152,944153,047193,373178,082179,635183,935175,106193,133202,008192,034167,234316,627281,638216,504215,963231,410198,592165,523158,044
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,8865,0164,92245,14829,94631,36535,70727,04145,48354,48741,61516,877166,797131,84367,32368,86580,71449,47316,1098,926
I. Nợ ngắn hạn4,8865,0164,92245,14829,94631,36535,70727,04145,48354,48741,61516,877166,797131,84367,32368,86580,71449,47316,1098,926
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn910
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7830818140,41325,20226,53330,96122,43640,87649,76636,84812,13046,388127,12762,88064,16873,90844,6543,2893,165
4. Người mua trả tiền trước115,9481002,110
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3702702752872643642981571602783173011916912268268390464390
6. Phải trả người lao động919193333191914141314149
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22232
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9181864877,927
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,429
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu148,354147,928148,125148,226148,136148,270148,228148,065147,650147,521150,419150,357149,830149,795149,181147,098150,696149,118149,414149,118
I. Vốn chủ sở hữu148,354147,928148,125148,226148,136148,270148,228148,065147,650147,521150,419150,357149,830149,795149,181147,098150,696149,118149,414149,118
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000121,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,4294,429
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,92522,50022,69622,79722,70722,84122,79922,63622,22222,09224,99024,92824,40124,36623,75321,66925,26723,69023,98523,690
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN153,240152,944153,047193,373178,082179,635183,935175,106193,133202,008192,034167,234316,627281,638216,504215,963231,410198,592165,523158,044
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |