Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 20,363 | 709 | 23,523 | 4,558 | 29,174 | 30,955 | 33,702 | 33,075 | 27,181 | 23,770 | 115,948 | 11,672 | 58,254 | 4,947 | 420 | 38,141 | 9,787 | 54,003 | 4,075 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 20,363 | 709 | 23,523 | 4,558 | 29,174 | 30,955 | 33,702 | 33,075 | 27,181 | 23,770 | 115,948 | 11,672 | 58,254 | 4,947 | 420 | 38,141 | 9,787 | 54,003 | 4,075 | |
4. Giá vốn hàng bán | 19,736 | 574 | 23,253 | 4,440 | 28,752 | 30,312 | 32,893 | 32,673 | 26,955 | 23,170 | 114,795 | 11,463 | 57,216 | 4,909 | 414 | 36,273 | 9,626 | 53,318 | 5,390 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 627 | 135 | 270 | 118 | 422 | 643 | 809 | 402 | 226 | 600 | 1,153 | 209 | 1,039 | 37 | 6 | 1,868 | 161 | 684 | -1,315 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 74 | 51 | 366 | |||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 2 | 89 | ||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 89 | |||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 42 | 26 | 1 | 1 | 28 | |||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 150 | 201 | 112 | 187 | 253 | 314 | 353 | 276 | 240 | 240 | 333 | 206 | 193 | 272 | 19 | 6 | 297 | 429 | ||
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 477 | -201 | 23 | 113 | -110 | 108 | 290 | 533 | 161 | -13 | 267 | 948 | 16 | 767 | 19 | 5 | 1,867 | 155 | 387 | -1,495 |
12. Thu nhập khác | 800 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 24 | 12 | 1 | 22 | 524 | 18 | 2,179 | |||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -24 | -12 | -1 | -22 | -524 | -18 | -1,379 | |||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 477 | -201 | 23 | 113 | -134 | 108 | 290 | 521 | 161 | -13 | 267 | 948 | 16 | 767 | 18 | 5 | 1,845 | -369 | 370 | -2,874 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 95 | -5 | 5 | 23 | 66 | 58 | 107 | 32 | -39 | 53 | 190 | 3 | 153 | 4 | 268 | -74 | 74 | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 95 | -5 | 5 | 23 | 66 | 58 | 107 | 32 | -39 | 53 | 190 | 3 | 153 | 4 | 268 | -74 | 74 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 382 | -196 | 18 | 90 | -134 | 42 | 232 | 415 | 129 | 26 | 213 | 758 | 13 | 614 | 15 | 5 | 1,577 | -296 | 296 | -2,874 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -8 | |||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 382 | -196 | 18 | 90 | -134 | 42 | 232 | 415 | 129 | 26 | 213 | 758 | 13 | 614 | 15 | 5 | 1,577 | -296 | 296 | -2,867 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 108,235 | 152,938 | 153,039 | 193,373 | 178,082 | 179,623 | 183,921 | 175,106 | 193,133 | 202,008 | 189,110 | 164,212 | 205,290 | 170,333 | 105,199 | 104,625 | 120,073 | 87,212 | 16,763 | 116,596 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 34,703 | 3,459 | 2,787 | 290 | 253 | 285 | 225 | 37,409 | 37,223 | 277 | 37,351 | 37,622 | 44,295 | 14,708 | 14,581 | 36,569 | 3,072 | 180 | 358 | 548 |
1. Tiền | 5,703 | 3,459 | 2,787 | 290 | 253 | 285 | 225 | 37,409 | 37,223 | 277 | 37,351 | 37,622 | 44,295 | 14,708 | 14,581 | 36,569 | 3,072 | 180 | 358 | 548 |
2. Các khoản tương đương tiền | 29,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 37,463 | 116,029 | 116,809 | 158,988 | 144,292 | 145,820 | 148,498 | 103,843 | 123,142 | 170,124 | 120,491 | 95,887 | 130,306 | 125,111 | 61,172 | 38,323 | 83,593 | 55,339 | 15,909 | 63,231 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 79,029 | 79,808 | 121,901 | 107,205 | 108,732 | 111,411 | 103,543 | 123,054 | 133,035 | 120,307 | 94,364 | 107,309 | 94,405 | 30,466 | 29,475 | 41,246 | 9,787 | 7,178 | ||
2. Trả trước cho người bán | 551 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 300 | 88 | 88 | 184 | 1,514 | 22,465 | 206 | 206 | 8,848 | 8,848 | 8,751 | 8,731 | 8,766 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,000 | 37,002 | 9 | 533 | 30,500 | 30,500 | 33,500 | 36,800 | 54,465 | |||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -87 | -87 | 88 | |||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 36,038 | 33,422 | 33,422 | 33,995 | 33,486 | 33,486 | 34,982 | 33,706 | 32,648 | 31,560 | 31,232 | 30,676 | 30,676 | 30,498 | 29,440 | 29,728 | 33,395 | 31,680 | 52,347 | |
1. Hàng tồn kho | 36,038 | 33,422 | 33,422 | 33,995 | 33,486 | 33,486 | 34,982 | 33,706 | 32,648 | 31,560 | 31,232 | 30,676 | 30,676 | 30,498 | 29,440 | 29,728 | 33,395 | 31,680 | 52,347 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 30 | 28 | 21 | 100 | 50 | 32 | 216 | 147 | 120 | 47 | 37 | 27 | 13 | 16 | 6 | 5 | 12 | 13 | 496 | 470 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9 | 10 | 1 | |||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 25 | 23 | 17 | 87 | 35 | 27 | 211 | 142 | 115 | 43 | 32 | 21 | 8 | 11 | 1 | 1 | 7 | 12 | 494 | 468 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 6 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 1 | 1 | 1 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 45,005 | 7 | 8 | 12 | 13 | 2,924 | 3,022 | 111,337 | 111,306 | 111,306 | 111,337 | 111,337 | 111,380 | 148,760 | 41,448 | |||||
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 37,327 | 38,236 | ||||||||||||||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 37,327 | 38,236 | ||||||||||||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 108,283 | 108,283 | 108,283 | 108,283 | 108,283 | 108,283 | 108,283 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 108,283 | 108,283 | 108,283 | 108,283 | 108,283 | 108,283 | 108,283 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 45,005 | 7 | 8 | 12 | 13 | 2,924 | 3,022 | 3,053 | 3,022 | 3,022 | 3,054 | 3,054 | 3,096 | 3,150 | 3,213 | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5 | 7 | 8 | 12 | 13 | 2,924 | 3,022 | 3,053 | 3,022 | 3,022 | 3,054 | 3,054 | 3,096 | 3,150 | 3,213 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 45,000 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 153,240 | 152,944 | 153,047 | 193,373 | 178,082 | 179,635 | 183,935 | 175,106 | 193,133 | 202,008 | 192,034 | 167,234 | 316,627 | 281,638 | 216,504 | 215,963 | 231,410 | 198,592 | 165,523 | 158,044 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 4,886 | 5,016 | 4,922 | 45,148 | 29,946 | 31,365 | 35,707 | 27,041 | 45,483 | 54,487 | 41,615 | 16,877 | 166,797 | 131,843 | 67,323 | 68,865 | 80,714 | 49,473 | 16,109 | 8,926 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,886 | 5,016 | 4,922 | 45,148 | 29,946 | 31,365 | 35,707 | 27,041 | 45,483 | 54,487 | 41,615 | 16,877 | 166,797 | 131,843 | 67,323 | 68,865 | 80,714 | 49,473 | 16,109 | 8,926 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 910 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 78 | 308 | 181 | 40,413 | 25,202 | 26,533 | 30,961 | 22,436 | 40,876 | 49,766 | 36,848 | 12,130 | 46,388 | 127,127 | 62,880 | 64,168 | 73,908 | 44,654 | 3,289 | 3,165 |
4. Người mua trả tiền trước | 115,948 | 100 | 2,110 | |||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 370 | 270 | 275 | 287 | 264 | 364 | 298 | 157 | 160 | 278 | 317 | 301 | 19 | 169 | 12 | 268 | 268 | 390 | 464 | 390 |
6. Phải trả người lao động | 9 | 19 | 19 | 33 | 33 | 19 | 19 | 14 | 14 | 13 | 14 | 14 | 9 | |||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2 | 2 | 2 | 32 | ||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9 | 18 | 18 | 6 | 4 | 8 | 7 | 7,927 | ||||||||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 148,354 | 147,928 | 148,125 | 148,226 | 148,136 | 148,270 | 148,228 | 148,065 | 147,650 | 147,521 | 150,419 | 150,357 | 149,830 | 149,795 | 149,181 | 147,098 | 150,696 | 149,118 | 149,414 | 149,118 |
I. Vốn chủ sở hữu | 148,354 | 147,928 | 148,125 | 148,226 | 148,136 | 148,270 | 148,228 | 148,065 | 147,650 | 147,521 | 150,419 | 150,357 | 149,830 | 149,795 | 149,181 | 147,098 | 150,696 | 149,118 | 149,414 | 149,118 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 | 121,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 | 4,429 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 22,925 | 22,500 | 22,696 | 22,797 | 22,707 | 22,841 | 22,799 | 22,636 | 22,222 | 22,092 | 24,990 | 24,928 | 24,401 | 24,366 | 23,753 | 21,669 | 25,267 | 23,690 | 23,985 | 23,690 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 153,240 | 152,944 | 153,047 | 193,373 | 178,082 | 179,635 | 183,935 | 175,106 | 193,133 | 202,008 | 192,034 | 167,234 | 316,627 | 281,638 | 216,504 | 215,963 | 231,410 | 198,592 | 165,523 | 158,044 |