CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

17.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,70520,36370923,5234,55829,17430,95533,70233,07527,18123,770115,94811,67258,2544,94742038,1419,78754,003
4. Giá vốn hàng bán16,68119,73657423,2534,44028,75230,31232,89332,67326,95523,170114,79511,46357,2164,90941436,2739,62653,318
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)246271352701184226438094022266001,1532091,0393761,868161684
6. Doanh thu hoạt động tài chính1677451
7. Chi phí tài chính2
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng422611
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51150201112187253314353276240240333206193272196297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)140477-20123113-110108290533161-13267948167671951,867155387
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)140477-20123113-134108290521161-13267948167671851,845-369370
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)112382-1961890-1344223241512926213758136141551,577-296296
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)112382-1961890-1344223241512926213758136141551,577-296296

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn79,395108,235152,938153,039193,373178,082179,623183,921175,106193,133202,008189,110164,212205,290170,333105,199104,625120,07387,21216,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,27834,7033,4592,78729025328522537,40937,22327737,35137,62244,29514,70814,58136,5693,072180358
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,50037,463116,029116,809158,988144,292145,820148,498103,843123,142170,124120,49195,887130,306125,11161,17238,32383,59355,33915,909
IV. Tổng hàng tồn kho23,60236,03833,42233,42233,99533,48633,48634,98233,70632,64831,56031,23230,67630,67630,49829,44029,72833,39531,680
V. Tài sản ngắn hạn khác1530282110050322161471204737271316651213496
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn75,00445,0057812132,9243,022111,337111,306111,306111,337111,337111,380148,760
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định37,327
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn108,283108,283108,283108,283108,283108,283108,283
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn75,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác445,0057812132,9243,0223,0533,0223,0223,0543,0543,0963,150
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN154,399153,240152,944153,047193,373178,082179,635183,935175,106193,133202,008192,034167,234316,627281,638216,504215,963231,410198,592165,523
A. Nợ phải trả5,9024,8865,0164,92245,14829,94631,36535,70727,04145,48354,48741,61516,877166,797131,84367,32368,86580,71449,47316,109
I. Nợ ngắn hạn5,9024,8865,0164,92245,14829,94631,36535,70727,04145,48354,48741,61516,877166,797131,84367,32368,86580,71449,47316,109
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu148,496148,354147,928148,125148,226148,136148,270148,228148,065147,650147,521150,419150,357149,830149,795149,181147,098150,696149,118149,414
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN154,399153,240152,944153,047193,373178,082179,635183,935175,106193,133202,008192,034167,234316,627281,638216,504215,963231,410198,592165,523
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |