CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (csv)

37.25
0.20
(0.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh507,753480,504351,286431,326407,712357,787391,617485,581574,486561,683482,535519,224356,078403,713295,339344,048325,455341,080328,595420,486
2. Các khoản giảm trừ doanh thu393462
3. Doanh thu thuần (1)-(2)507,753480,504351,247431,326407,712357,787391,617485,581574,486561,649482,535519,224356,078403,713295,339344,048325,455341,017328,595420,486
4. Giá vốn hàng bán365,584348,077255,164328,039314,967265,187271,097375,705391,469369,414308,704373,183274,654299,570215,184257,534239,707241,689234,183298,791
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)142,169132,42796,083103,28792,74492,600120,520109,876183,017192,236173,831146,04181,423104,14380,15586,51385,74799,32994,412121,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,5146,8356,7478,97810,08313,3548,0787,3445,4485,5853,0523,1143,9192,3432,9512,2593,4783,8792,5633,025
7. Chi phí tài chính9223705777178691,4991,7453,5951,2832,4376891,5331,3401,3962,0162,6622,8953,5193,9684,320
-Trong đó: Chi phí lãi vay5933335746528491,2291,5171,2335295386271,0421,0241,1491,8952,4682,8623,3103,9004,204
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng31,26725,95921,47321,95421,56519,69819,44322,77821,15721,88118,98720,89519,11420,02619,17719,05017,30216,95417,46318,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,27819,03418,29922,67016,43819,96218,29828,84920,49912,57417,15323,10415,06412,80715,24818,75115,87016,23116,20118,205
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)98,21793,90062,48066,92463,95664,79589,11361,998145,527160,929140,055103,62449,82572,25646,66548,31053,15766,50459,34384,097
12. Thu nhập khác7487893103604,116122412123933122-193227474043081921,237
13. Chi phí khác1035629735171058105214712171271,06524363773
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)64622-20568434,011-7214-41-2386195-205220-1,018380-551851,164
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)98,86393,92262,27566,99263,99968,80689,10662,212145,486160,927140,441103,64249,82972,05146,88547,29253,53766,44959,52885,262
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,15919,50310,54314,95313,77714,38919,19913,51330,87732,73629,31921,55810,77614,45310,58310,07711,28314,40611,92217,079
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại968-972,026-1,055-858-1,170-994-605-1,669-435-1,209-749-776-606-569-548-538-1,045-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,12619,40612,56913,89812,91913,21918,20512,90829,20732,30128,10920,80910,00013,84610,0149,52910,74513,36111,92117,079
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)78,73774,51649,70653,09451,08055,58770,90149,305116,279128,626112,33282,83339,83058,20436,87137,76342,79353,08847,60768,183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,8887,7393,0444,8892,8535,5478,1926,20914,85214,38817,8847,5967261,561-1,072114-4761,5204291,777
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72,84966,77846,66248,20648,22750,04062,70943,095101,427114,23894,44875,23739,10456,64437,94337,64943,26951,56847,17866,406

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,450,8101,414,7441,270,7001,303,3931,224,7381,240,6551,239,2981,249,8001,273,1021,221,3861,046,371935,681811,559793,809723,155774,553755,082777,241756,719740,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền164,972143,04672,219107,050119,882150,056161,069260,337291,296336,494244,128182,216135,381129,402111,237115,181139,074173,684164,558154,417
1. Tiền65,97267,04660,21967,05059,88250,05679,06956,33781,29671,49471,12882,21668,38149,40251,23754,68144,57465,18464,05879,417
2. Các khoản tương đương tiền99,00076,00012,00040,00060,000100,00082,000204,000210,000265,000173,000100,00067,00080,00060,00060,50094,500108,500100,50075,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn595,000550,000555,000540,000465,000440,000415,000265,000255,000190,000140,000125,000125,000125,000140,000200,000165,000165,000110,00080,000
1. Chứng khoán kinh doanh540,000465,000440,000415,000265,000255,000190,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn595,000550,000555,000140,000125,000125,000125,000140,000200,000165,000165,000110,00080,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn322,920303,401189,558236,067237,309203,739227,562287,824283,239255,504230,260224,795202,128219,342156,662174,078166,054144,984183,904183,432
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng297,365275,861178,314222,013213,519186,381210,080275,923264,062245,294216,865212,263198,207219,323155,862171,932163,669147,477177,643180,332
2. Trả trước cho người bán7,80820,4374,1724,37312,4699,2478,6414,6807,76710,79412,7909,5216,8956,3079,91911,71811,9395,48811,9959,437
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,66710,0249,92712,53713,89510,68511,41610,87314,4892,4969,39711,7925,4082,0923,0402,5792,6174,1916,5075,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,920-2,920-2,856-2,856-2,575-2,575-2,575-3,652-3,079-3,079-8,792-8,782-8,381-8,381-12,159-12,151-12,171-12,171-12,240-12,240
IV. Tổng hàng tồn kho308,483364,917395,508365,352344,310390,339376,194383,996389,428380,206370,123342,693284,642256,929258,404235,030235,402248,140255,843282,373
1. Hàng tồn kho308,693365,127398,681368,524345,641392,107376,194393,219389,428380,206370,123342,693284,642256,929258,404235,030235,402248,140255,843282,373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-210-210-3,173-3,173-1,331-1,768-9,223
V. Tài sản ngắn hạn khác59,43553,38058,41454,92458,23856,52259,47352,64354,14059,18161,86060,97764,40763,13656,85350,26349,55245,43442,41440,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,1004,3425,0881,8683,6005,1926,4083,0986,88910,2376,7261,6953,4694,1194,1191,2793,4083,9404,0011,875
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ43,95246,11550,43349,71252,41449,57649,59048,05644,06646,15653,66058,15258,01456,39251,71048,34643,68541,20337,75438,148
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,3832,9222,8943,3452,2241,7543,4751,4893,1852,7881,4751,1302,9242,6251,0236392,458290660331
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn386,966395,108403,083418,377434,456441,609454,296470,454482,910492,146506,966520,076524,227536,490524,056521,053521,215530,603509,461523,350
I. Các khoản phải thu dài hạn5985985385761,1611,1611,2271,2051,1551,1551,1569819819819812,2842,2842,2832,2122,212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5985985385761,1611,1611,2271,2051,1551,1551,1569819819819812,2842,2842,2832,2122,212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định52,32856,13167,04978,44293,26297,907107,975122,893131,185140,977122,065130,866135,057109,462115,981126,164126,792135,579142,783148,749
1. Tài sản cố định hữu hình50,57354,37565,29476,68691,50695,978105,959120,790128,932138,544119,445128,060131,977106,352112,663122,501122,907133,130140,139145,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7561,7561,7561,7561,7561,9292,0162,1022,2532,4342,6202,8063,0803,1103,3183,6633,8852,4492,6442,838
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,3815,6914481,3714486811,4064063,8501,90531,81134,01631,81167,27536,03033,66631,89130,9861,5586,879
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,3815,6914481,3714486811,4064063,8501,90531,81134,01631,81167,27536,03033,66631,89130,9861,5586,879
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác328,658332,687335,047337,988339,586341,861343,688345,951346,720348,109351,934354,214356,377358,773361,064358,939360,248361,754362,908365,510
1. Chi phí trả trước dài hạn318,697321,759324,216325,130327,783330,915333,913337,170338,545341,603345,863349,385352,294355,459358,356356,806358,663360,708362,907365,510
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,96110,92910,83212,85811,80310,9459,7758,7818,1766,5066,0714,8294,0833,3142,7072,1331,5851,0461
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,837,7761,809,8521,673,7831,721,7701,659,1951,682,2651,693,5941,720,2531,756,0131,713,5311,553,3371,455,7571,335,7851,330,2991,247,2121,295,6061,276,2971,307,8441,266,1801,263,926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả318,132258,445187,849285,500235,044221,753232,741292,709333,573391,370308,082296,375240,039274,366205,931290,212246,466295,535282,826329,432
I. Nợ ngắn hạn318,132258,445187,849285,500235,044221,753232,741292,709333,573391,370308,082296,375240,039274,366189,681238,075172,793221,862170,865217,471
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn76,75374,20545,896100,91655,98392,82880,859126,38058,26136,49748,86770,27589,70692,19751,39672,82045,00859,25836,35792,268
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn36,38438,68252,70932,12548,16022,84144,23523,008106,735160,863124,46696,78849,69855,43951,27778,91233,22561,38248,28517,413
4. Người mua trả tiền trước8612,5397543343787364,5482,4563,6402,5141,2132,7483,4288054,3352,3168565371,8181,338
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước33,17750,14214,02356,08336,50522,03623,41817,29053,47845,79633,31443,34129,70119,20014,02018,23517,41219,48916,63623,869
6. Phải trả người lao động38,75621,01111,68536,58630,08020,01115,52446,95656,99834,28619,08743,55133,11722,14126,73224,64028,51311,00021,44529,267
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,33319,89118,16913,16116,14012,49614,31911,99813,57718,41720,71210,43913,9247,0047,4824624,9357,2168,6815,525
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác67,7911,6601,5177,5952,4272,37712,80350,1901,77367,72337,9381,6002,28845,7232,1683,0112,14419,3353,0506,033
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,65720,65710,81617,21013,88111,0294,08919,80714,5679,3284,0899,98918,83316,8959,71528,99326,60118,0139,447
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,42129,65832,28138,69928,16134,54726,00410,34319,30410,70813,15523,5428,18813,02315,37427,96511,70717,04516,58132,313
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,25052,13773,67373,673111,960111,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn16,25052,13773,67373,673111,960111,960
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,519,6441,551,4071,485,9331,436,2701,424,1501,460,5121,460,8531,427,5441,422,4401,322,1611,245,2551,159,3821,095,7471,055,9331,041,2801,005,3941,029,8311,012,310983,354934,494
I. Vốn chủ sở hữu1,519,6441,551,4071,485,9331,436,2701,424,1501,460,5121,460,8531,427,5441,422,4401,322,1611,245,2551,159,3821,095,7471,055,9331,041,2801,005,3941,029,8311,012,310983,354934,494
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,104,999442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000
2. Thặng dư vốn cổ phần10101010101010101010101010101010101010
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,952
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển78,880729,920645,888645,888645,888645,888564,868564,868564,868564,868468,419468,419468,419468,419386,634386,634386,634386,634268,925268,925
9. Quỹ dự phòng tài chính11,949
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,949
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối281,624319,275339,028292,409279,892297,965384,873332,528333,633248,206282,137204,785148,741109,639178,099141,099165,650144,481234,277185,901
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát56,60250,71549,52046,47646,87365,16259,61578,65172,44257,59043,20234,68227,09026,37825,05126,16526,05029,69828,65528,170
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,837,7761,809,8521,673,7831,721,7701,659,1951,682,2651,693,5941,720,2531,756,0131,713,5311,553,3371,455,7571,335,7851,330,2991,247,2121,295,6061,276,2971,307,8441,266,1801,263,926
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |