CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

11.90
0.05
(0.42%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,1623,188,9123,166,2823,078,4642,938,8892,701,0502,503,8402,151,1141,957,416
2. Các khoản giảm trừ doanh thu262,654239,150124,405107,43598,070107,332127,63337,47323,99510,68732,49334,64915,0521,3977,5312,2438,442
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,234,9075,320,6324,839,5084,692,0344,265,1923,891,9843,517,4183,286,7663,636,1673,178,2253,133,7893,043,8152,923,8372,699,6532,496,3092,148,8711,948,973
4. Giá vốn hàng bán4,677,7414,731,0764,289,4213,957,6513,688,4873,468,8343,084,3272,606,2802,829,7782,351,9742,296,3872,336,6992,661,2102,328,2051,865,4141,899,6611,665,924
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)557,166589,556550,087734,383576,706423,150433,090680,486806,389826,251837,402707,116262,627371,448630,895249,209283,050
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,48344,66023,37614,14714,7128,53016,65413,90611,96516,28945,2996,53117,33118,58052,6095,2886,768
7. Chi phí tài chính159,765187,091123,613150,122144,981161,659108,51086,561118,15275,253101,915110,476106,19341,94074,931128,71645,200
-Trong đó: Chi phí lãi vay152,674114,735109,279124,788126,475124,60293,83860,04067,22955,82240,63677,36475,92037,63045,691-43,251
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng200,105173,746208,434236,081224,272127,176149,075150,190151,557133,21097,142108,89073,40192,125184,59990,342106,091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp186,394165,987173,311257,430162,475131,127134,690123,155195,904219,477210,431160,81359,58680,67896,09130,78161,159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)62,385107,39268,104104,89659,69011,71757,469334,486352,741414,600473,213333,46740,779175,284327,8834,65977,369
12. Thu nhập khác8,81314,0368,4399,1039,7095,21412,3428,40119,17212,79214,82920,53611,67011,5235,7785,7883,171
13. Chi phí khác99419,70521,3514573,8374201,06011,4384251,8367,23016,5708491,488148247389
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,818-5,669-12,9128,6465,8724,79311,282-3,03718,74710,9567,5993,96710,82010,0355,6305,5422,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)70,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489425,556480,812337,43451,599185,319333,51210,20080,151
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,74220,03512,77322,91314,0412,55114,27570,03981,76094,818120,46683,43812,06344,42242,2931,808
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,9132,503404-32-928798-525515-198-226279112577-577
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,82922,53813,17722,88113,1123,35013,75070,55481,56294,592120,74583,55012,06344,42242,8701,231
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964360,066253,88439,536140,897290,6438,96980,151
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964360,066253,88439,536140,897290,6438,96980,151

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,862,5543,012,4242,803,4302,255,6572,172,1782,061,3432,230,0711,666,0921,541,6921,608,4891,466,0421,314,0391,060,332829,556771,414724,515724,255493,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền289,67528,14978,941152,93462,58177,42433,44930,960123,75140,41435,29530,41642,50463,23946,04793,164110,69399,514
1. Tiền289,67528,14978,941152,93462,58177,42433,44930,96063,75140,41435,29530,41642,50463,23946,04793,164110,69399,514
2. Các khoản tương đương tiền60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,92011,3501,90030,00050,00011,66938,480
1. Chứng khoán kinh doanh18,92011,3501,90030,00050,00037,04441,160
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-25,375-2,681
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn889,032778,955880,060686,989810,601769,591804,744629,612539,406457,691399,449420,782285,464280,042176,526104,686127,80377,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng840,291621,304708,579606,830677,153598,403670,928560,231467,974431,452315,694340,953256,444248,361153,554101,693118,79174,940
2. Trả trước cho người bán40,204136,339169,52767,396115,055161,335101,63745,65148,32120,52889,36885,77823,21725,20922,1372,9946,943469
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác35,07848,82331,28954,07128,15418,14240,46730,89937,26019,6376,3376,09012,23712,6987,4783,3487,6524,631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-26,541-27,510-29,335-41,307-9,761-8,288-8,288-7,169-14,149-13,926-11,951-12,039-6,434-6,226-6,642-3,350-5,583-2,952
IV. Tổng hàng tồn kho1,313,3271,879,2131,648,3871,336,0771,224,1381,122,6201,328,301982,372875,7091,073,706894,932836,647707,032451,968491,042491,055429,419312,653
1. Hàng tồn kho1,313,3271,879,2131,648,3871,336,0771,224,1381,122,6201,328,301982,372875,7091,073,706894,932836,647708,876453,812500,427491,055429,419312,653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,844-1,844-9,386
V. Tài sản ngắn hạn khác370,521326,108196,04279,65674,85891,70763,57723,1482,82617,758125,01524,29525,3314,3087,79923,94217,8614,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3214,1272,7671,98518,6633,6453,6841,5081,2836,6292,5322,6332,4433,69790036
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ357,088312,829191,27276,95955,82587,73359,89221,4161,25715,795117,59919,71419,9281,20660
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,1119,1532,0037123703292242861,550129219,56411,6071,119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4147872,0502,4791,8652,8963,4786,2183,002
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,021,7471,191,8131,349,8821,557,5921,643,8441,807,9811,790,3491,709,3611,603,3931,822,1081,454,755533,012466,821351,731390,943426,694258,509252,880
I. Các khoản phải thu dài hạn9889,0198,99210,74712,34811,8346,7102,4032,643
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9889,0198,99210,74712,34811,8346,7102,4032,643
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định946,6971,097,4701,280,5261,470,7091,576,5841,716,3901,617,5531,507,2421,492,1131,727,716318,588357,347400,477283,050323,866329,382226,598230,867
1. Tài sản cố định hữu hình833,265902,3391,069,0511,220,2891,332,3011,459,8701,440,5831,389,0851,383,2911,478,037146,849181,830239,402266,207292,526293,668199,907195,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính29,665108,970122,918159,469150,936160,77681,23420,1898,62011,52413,50116,5745,0946,20919,71722,69926,64735,195
3. Tài sản cố định vô hình83,76686,16188,55690,95193,34695,74495,73697,969100,202238,155158,237158,944155,98110,63311,62313,01545149
III. Bất động sản đầu tư8,08934296579874
- Nguyên giá8,0892,8922,8922,8922,892
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,857-2,596-2,313-2,018
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,95621,3907,9734,62118,09621,617120,975172,61487,91667,0011,121,785124,81518,10710,98314,44420,4547,6824,487
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,95621,3907,9734,62118,09621,617120,975172,61487,916
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,2506,2506,2506,2506,2506,9026,9026,9029,6509,65013,15747,78345,96655,78247,55963,45913,7917,741
1. Đầu tư vào công ty con3,600
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,65013,15720,89820,89818,3037,7417,7417,7417,741
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn53,30953,30953,54555,71855,7182,450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-2,749-2,749-2,749-26,424-28,242-16,066-15,900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,85457,68346,14165,26430,56651,23938,21020,20111,0709,6521,2253,0672,2711,9175,04113,1039,8598,912
1. Chi phí trả trước dài hạn50,85457,68346,14165,05930,39351,23938,16820,20111,0388,8677552,4502,0391,6851,4348,9794,3592,437
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2051724233577
3. Tài sản dài hạn khác7854706172332333,6073,5485,5006,475
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,5982,920,7971,847,0511,527,1531,181,2871,162,3571,151,209982,764746,317
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,7872,065,9721,702,336880,293907,951505,809607,456881,704718,615559,632
I. Nợ ngắn hạn2,458,3532,751,2632,663,6502,179,9012,157,6522,120,5922,149,1801,296,476965,1851,117,886844,428675,170755,188455,724512,738725,948590,932456,607
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,900,0332,142,5862,056,4741,674,5481,699,0911,659,9561,621,157885,503601,569618,521444,288381,135597,029288,705386,276600,441487,189380,190
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn341,130336,493283,674239,044261,014327,730322,631167,832115,924142,833196,02093,50361,24053,28336,62781,53436,87822,383
4. Người mua trả tiền trước18,60757,17199,73723,14220,90915,5107,5316,9795,1082,5532,5442,2652,9662,4895,9416,4706,4851,247
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,3556,2766,9919,21911,2712,81313,48524,25033,67625,06239,80824,31416,56918,95117,9953,0125,7583,298
6. Phải trả người lao động83,52771,40488,95382,61460,19739,85249,78072,920104,950111,23091,84280,05331,29944,46645,35520,66838,91229,134
7. Chi phí phải trả ngắn hạn83,46073,25569,727101,39260,56622,46568,49856,36847,13353,24540,11957,62117,86113,7608,9022,0867,48314,843
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác18,33954,54550,51847,89844,47045,96546,99944,64220,788133,6319,37325,7597,32516,36310,5318,7755,246
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,459
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,9039,5347,5772,0441366,30219,09937,98336,03730,81020,43410,52120,90017,7061,1112,9621,770266
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn101,748151,540232,360357,902417,426551,971642,186745,143831,602948,086857,908205,123152,76350,08594,718155,756127,683103,026
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,20912,35711,35712,57313,57310,80012,20014,50014,00011,5503,8963,6681,9822,0104,7104,9101,420160
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn86,749136,480220,804345,329403,853540,415629,986730,160764,517881,296813,621201,342150,58845,96787,900148,738124,496102,866
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7902,7032007564821653921121,767
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1942,1082,1082,108
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ53,08555,07540,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,6261,218,461966,758619,202675,478554,902269,505264,149186,685
I. Vốn chủ sở hữu1,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,6261,218,461966,758619,202675,478554,902269,505264,149186,685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,265740,205672,932672,932585,177422,498422,498250,000200,000150,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần20,85020,85020,833
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7231,400442-2
8. Quỹ đầu tư phát triển193,862178,025169,621142,423137,178135,862130,362104,273298,858159,15787,14474,45072,48665,44212,11111,7219,236
9. Quỹ dự phòng tài chính56,96038,95726,26224,29917,2544,9094,5191,634
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối94,08687,15751,42896,77167,51424,64662,439193,309309,246475,589418,718280,88098,530169,854287,88332,41582,43045,851
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,5982,920,7971,847,0511,527,1531,181,2871,162,3571,151,209982,764746,317
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |