CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

12.40
0.75
(6.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,189,1991,333,0061,218,5361,352,9581,423,6771,427,7391,293,2221,260,9481,544,4561,462,8661,291,5121,404,5941,033,5011,427,3011,098,5161,251,7101,311,8691,264,456971,4351,254,914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu81,70767,89471,37974,24170,96559,34758,13657,20658,53161,06962,34349,10921,89934,30619,09125,14936,33718,84127,10830,025
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,107,4921,265,1121,147,1571,278,7171,352,7121,368,3921,235,0861,203,7421,485,9251,401,7961,229,1691,355,4851,011,6021,392,9961,079,4251,226,5601,275,5311,245,615944,3281,224,889
4. Giá vốn hàng bán966,7581,065,680999,6141,095,1421,184,4431,244,6191,153,5361,065,8301,313,9761,242,9231,108,3471,213,343947,2521,214,502914,3231,054,9141,054,3481,050,265798,1241,051,104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)140,734199,432147,543183,574168,268123,77281,551137,912171,949158,874120,822142,14264,350178,494165,102171,646221,184195,350146,203173,785
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,30841,0521,85415,12315,7368,96711,65818,83512,19812,9326958,1376,1927,8881,1585,5193227,8344722,850
7. Chi phí tài chính40,74626,91031,05037,38939,63943,41039,32746,42660,17750,47730,01035,71724,52833,59729,77132,96636,66036,13044,07535,170
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,03723,28229,53735,37737,90341,76837,62733,59629,78527,65423,70125,71227,02229,21027,33529,93330,35932,32331,88231,473
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng23,48592,85946,62471,32056,88242,99728,90533,29441,80650,11948,52753,95938,14469,30647,02455,11768,33267,76346,40452,424
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp66,68197,47957,14966,16566,35131,27920,59932,85051,08748,18533,92612,07532,59655,32873,31258,43682,34078,43742,34448,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,13023,23514,57423,82321,13215,0534,37744,17631,07823,0249,05348,529-24,72628,15016,15130,64534,17320,85413,85240,400
12. Thu nhập khác3,4343,1709,1382,8312,3701,8741,7372,5289,1621,9483987,1394173515322,4041,6903,2172,0243,299
13. Chi phí khác26110926682756268,98810,0746073617,2424,1091501141941,612
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,4083,1699,0292,8062,3021,5991,112-6,460-9121,341362-10,103-3,6923515322,2541,5763,0232,0241,688
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,53826,40323,60326,62823,43416,6525,48937,71630,16624,3649,41638,426-28,41828,50116,68332,89935,74923,87715,87642,088
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,608-2004,7214,5352,4604,8592886,6317,3054,2031,8833,6595,9783,3356,3836,5496,5232,4297,704
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,7815,481-790-1,4371,934-517-1,8931,832941,192-619125-731369600-1,748746-42
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,1735,2813,9303,0994,3944,342-1,6058,4637,3995,3951,2643,7855,9053,3376,7527,1504,7753,1757,661
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,71121,12319,67323,53019,04012,3107,09529,25322,76718,9708,15234,641-28,41822,59713,34626,14728,59919,10212,70134,426
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,71121,12319,67323,53019,04012,3107,09529,25322,76718,9708,15234,641-28,41822,59713,34626,14728,59919,10212,70134,426

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,067,8162,914,2882,764,9612,856,2332,805,8152,946,0142,816,4342,998,1723,390,8863,183,2093,189,7932,804,2273,005,4492,975,0592,750,1442,267,9312,516,4832,353,7282,215,6342,171,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền356,677341,011145,051289,675125,646107,298127,04828,149190,97478,221240,48578,941211,898351,908147,048153,190402,03697,135148,10563,081
1. Tiền356,677341,011145,051289,675125,646107,298127,04828,149190,97478,221240,48578,941196,458342,258143,188153,190402,03697,13588,10563,081
2. Các khoản tương đương tiền15,4409,6503,86060,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn943,4811,142,2221,043,220887,271997,771902,313721,294769,3391,085,6661,072,526949,589885,110992,7541,128,906916,123699,116976,079961,990808,808808,956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng840,0931,034,351920,027840,291949,476856,907650,715621,304616,082806,399709,529708,579709,195919,862656,006607,528774,009754,367646,148676,188
2. Trả trước cho người bán115,593101,673111,45339,76440,76838,36064,943131,494456,057252,483243,101168,866282,129220,011281,86063,324190,419202,044141,777115,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác27,42446,00638,28133,75835,19735,05933,14644,05140,59440,70724,02237,00042,84930,10819,56569,57128,22022,14830,64427,474
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,629-39,808-26,541-26,541-27,670-28,012-27,510-27,510-27,067-27,063-27,063-29,335-41,419-41,074-41,307-41,307-16,569-16,569-9,761-9,761
IV. Tổng hàng tồn kho1,343,5491,048,0131,200,7431,313,3271,328,8921,587,3391,644,6151,879,2131,817,9071,764,8361,779,1941,648,3871,625,5121,355,6041,559,9701,336,0771,039,6721,201,3861,173,4241,224,138
1. Hàng tồn kho1,343,5491,048,0131,200,7431,313,3271,328,8921,587,3391,644,6151,879,2131,817,9071,764,8361,779,1941,648,3871,625,5121,355,6041,559,9701,336,0771,039,6721,201,3861,173,4241,224,138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác424,107383,043375,947365,961353,506349,064323,478321,471296,339267,626220,525191,789175,284138,641127,00279,54798,69593,21885,29774,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2013,0723,1262,3214,3423,4273,6154,1274,0772,3131,7292,7679,42412,94617,8131,9855,1639,23512,94918,663
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ406,331365,753362,131355,344338,033334,650307,036310,382284,588255,998217,050188,489161,254111,753108,75776,93193,37783,28270,51655,825
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,57514,21710,6918,29511,13110,98712,8276,9627,6739,3151,7465324,60613,9414336311557011,832370
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn928,118976,2791,005,0521,021,7471,052,0891,103,5521,141,4651,191,8131,224,6871,246,9271,292,5341,350,1591,402,8701,445,7251,497,3871,557,5921,569,6521,569,7881,607,5441,644,769
I. Các khoản phải thu dài hạn9889889889889883,3885,5149,0199,0199,0198,9928,9929,7639,76310,74710,74710,7479,79510,43812,348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9889889889889883,3885,5149,0199,0199,0198,9928,9929,7639,76310,74710,74710,7479,79510,43812,348
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định836,889878,714921,963946,697969,8551,019,7321,056,8031,097,4701,123,8631,176,1841,227,0171,280,5261,325,0921,370,3641,414,9791,470,7091,498,3051,495,4661,534,7731,577,024
1. Tài sản cố định hữu hình727,420767,589807,765833,265854,968871,267895,343902,339924,646972,8811,019,6281,069,0511,100,7561,141,2761,169,3121,220,2891,239,6411,277,1711,308,4801,332,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính27,09527,95228,80929,66530,52263,50175,898108,970112,457115,944119,431122,918135,181139,335155,316159,469167,114126,146133,546150,936
3. Tài sản cố định vô hình82,37483,17385,39083,76684,36584,96485,56286,16186,76087,35987,95788,55689,15589,75490,35290,95191,55092,14992,74793,346
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn46,71947,27327,50116,95618,84815,70418,67221,39031,0467,6757,2617,9735,1516,7945,3124,62110,23516,93020,52518,096
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46,71947,27327,50116,95618,84815,70418,67221,39031,0467,6757,2617,9735,1516,7945,3124,62110,23516,93020,52518,096
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,9906,9906,9906,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,6509,650
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,660-2,660-2,660-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,53242,31347,60950,85456,14658,47754,22657,68354,50947,79943,01346,41856,61452,55360,09865,26444,11441,34635,55831,051
1. Chi phí trả trước dài hạn36,53242,31347,60950,85456,14658,47754,22657,68354,50947,79942,59346,14156,41152,27759,89565,05943,54040,17235,55830,858
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4192772032772032055741,174193
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,995,9343,890,5673,770,0133,877,9803,857,9044,049,5663,957,8994,189,9844,615,5734,430,1374,482,3274,154,3864,408,3194,420,7844,247,5313,825,5234,086,1343,923,5163,823,1783,815,803
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,644,3112,561,6552,426,1392,552,1792,555,6332,766,3352,649,3712,888,5993,343,4413,180,7713,216,8732,845,2663,133,7673,117,7412,958,7382,554,1892,840,9472,655,1162,569,5332,574,237
I. Nợ ngắn hạn2,570,9282,468,9802,333,8532,450,4312,447,4782,655,3512,527,8952,737,0603,185,5273,020,6293,039,0932,612,8342,877,6492,839,0342,669,0362,196,2872,450,0462,264,5092,157,8242,156,811
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,901,7181,587,2211,847,5101,900,0331,907,6211,985,0302,036,2152,142,5862,523,4362,368,6902,463,6982,056,1482,301,1252,297,8722,179,0241,674,5131,905,0561,735,9231,761,3881,699,091
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn336,817512,090270,355340,690351,406449,321332,755331,649362,556342,498312,366283,013330,010259,572247,245234,736225,206284,090234,841261,014
4. Người mua trả tiền trước24,95531,30325,99118,60721,30524,39719,93957,17157,20169,49189,62399,73746,62718,98618,90124,0499,5089,06311,00420,909
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,0097,7882,6121946,0397,7252,3731,6278,7909,6023,1983,2648276,3963,5587,94819,11712,0716,09310,434
6. Phải trả người lao động117,480100,29265,65381,52755,21327,41231,93271,46658,84755,62849,96888,95362,86372,62261,01586,74282,75458,81939,27060,197
7. Chi phí phải trả ngắn hạn148,250178,59599,20783,46077,85266,75567,45673,25584,41380,72668,66869,727120,429126,859114,709120,572160,563118,07860,46760,566
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác23,72639,13114,64417,01818,58384,83933,39249,77380,04283,41644,7314,4167,02247,87043,86145,68345,44343,70444,00244,466
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,97212,5607,8818,9039,4589,8733,8349,53410,24310,5786,8417,5778,7468,8587242,0442,4002,761760136
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn73,38392,67592,287101,748108,155110,984121,475151,540157,914160,141177,780232,432256,119278,707289,702357,902390,901390,607411,709417,426
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác16,20916,20915,20914,20913,20913,20913,20912,35712,35710,35711,33011,35712,35712,35711,57312,57312,57312,57312,57313,573
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn56,47470,98577,07886,74992,71997,482107,456136,480144,686149,008166,450220,804243,762266,350278,128345,329378,328378,033398,562403,853
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6995,4817902,2272938102,703871777272574
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,351,6231,328,9131,343,8731,325,8001,302,2711,283,2301,308,5291,301,3851,272,1331,249,3661,265,4541,309,1191,274,5521,303,0431,288,7931,271,3341,245,1871,268,4011,253,6451,241,566
I. Vốn chủ sở hữu1,351,6231,328,9131,343,8731,325,8001,302,2711,283,2301,308,5291,301,3851,272,1331,249,3661,265,4541,309,1191,274,5521,303,0431,288,7931,271,3341,245,1871,268,4011,253,6451,241,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,2651,036,265
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển211,974211,974193,862193,862193,862193,862178,025178,025178,025178,025169,621169,621169,621169,621142,423142,423142,423142,423137,178137,178
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối103,39780,686113,75995,68672,15753,11694,25287,10857,85535,08959,580103,24568,67797,168110,11792,65866,51189,72580,21468,135
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,995,9343,890,5673,770,0133,877,9803,857,9044,049,5663,957,8994,189,9844,615,5734,430,1374,482,3274,154,3864,408,3194,420,7844,247,5313,825,5234,086,1343,923,5163,823,1783,815,803
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |