CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

12.55
-0.05
(-0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,333,0061,218,5361,352,9581,423,6771,427,7391,293,2221,260,9481,544,4561,462,8661,291,5121,404,5941,033,5011,427,3011,098,5161,251,7101,311,8691,264,456971,4351,254,9141,183,590
4. Giá vốn hàng bán1,065,680999,6141,095,1421,184,4431,244,6191,153,5361,065,8301,313,9761,242,9231,108,3471,213,343947,2521,214,502914,3231,054,9141,054,3481,050,265798,1241,051,1041,012,075
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)199,432147,543183,574168,268123,77281,551137,912171,949158,874120,822142,14264,350178,494165,102171,646221,184195,350146,203173,785153,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính41,0521,85415,12315,7368,96711,65818,83512,19812,9326958,1376,1927,8881,1585,5193227,8344722,8502,751
7. Chi phí tài chính26,91031,05037,38939,63943,41039,32746,42660,17750,47730,01035,71724,52833,59729,77132,96636,66036,13044,07535,17034,911
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,28229,53735,37737,90341,76837,62733,59629,78527,65423,70125,71227,02229,21027,33529,93330,35932,32331,88231,47331,022
9. Chi phí bán hàng92,85946,62471,32056,88242,99728,90533,29441,80650,11948,52753,95938,14469,30647,02455,11768,33267,76346,40452,42464,608
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp97,47957,14966,16566,35131,27920,59932,85051,08748,18533,92612,07532,59655,32873,31258,43682,34078,43742,34448,64246,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,23514,57423,82321,13215,0534,37744,17631,07823,0249,05348,529-24,72628,15016,15130,64534,17320,85413,85240,40010,756
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,40323,60326,62823,43416,6525,48937,71630,16624,3649,41638,426-28,41828,50116,68332,89935,74923,87715,87642,08812,828
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,12319,67323,53019,04012,3107,09529,25322,76718,9708,15234,641-28,41822,59713,34626,14728,59919,10212,70134,42610,271
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,12319,67323,53019,04012,3107,09529,25322,76718,9708,15234,641-28,41822,59713,34626,14728,59919,10212,70134,42610,271

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,914,2882,764,9612,856,2332,805,8152,946,0142,816,4342,998,1723,390,8863,183,2093,189,7932,804,2273,005,4492,975,0592,750,1442,267,9312,516,4832,353,7282,215,6342,171,0342,092,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền341,011145,051289,675125,646107,298127,04828,149190,97478,221240,48578,941211,898351,908147,048153,190402,03697,135148,10563,081160,811
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,142,2221,043,220887,271997,771902,313721,294769,3391,085,6661,072,526949,589885,110992,7541,128,906916,123699,116976,079961,990808,808808,956820,795
IV. Tổng hàng tồn kho1,048,0131,200,7431,313,3271,328,8921,587,3391,644,6151,879,2131,817,9071,764,8361,779,1941,648,3871,625,5121,355,6041,559,9701,336,0771,039,6721,201,3861,173,4241,224,1381,020,103
V. Tài sản ngắn hạn khác383,043375,947365,961353,506349,064323,478321,471296,339267,626220,525191,789175,284138,641127,00279,54798,69593,21885,29774,85890,628
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn976,2791,005,0521,021,7471,052,0891,103,5521,141,4651,191,8131,224,6871,246,9271,292,5341,350,1591,402,8701,445,7251,497,3871,557,5921,569,6521,569,7881,607,5441,644,7691,684,788
I. Các khoản phải thu dài hạn9889889889883,3885,5149,0199,0199,0198,9928,9929,7639,76310,74710,74710,7479,79510,43812,34812,348
II. Tài sản cố định878,714921,963946,697969,8551,019,7321,056,8031,097,4701,123,8631,176,1841,227,0171,280,5261,325,0921,370,3641,414,9791,470,7091,498,3051,495,4661,534,7731,577,0241,594,779
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,27327,50116,95618,84815,70418,67221,39031,0467,6757,2617,9735,1516,7945,3124,62110,23516,93020,52518,09628,389
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,9906,9906,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,2506,902
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42,31347,60950,85456,14658,47754,22657,68354,50947,79943,01346,41856,61452,55360,09865,26444,11441,34635,55831,05142,370
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,890,5673,770,0133,877,9803,857,9044,049,5663,957,8994,189,9844,615,5734,430,1374,482,3274,154,3864,408,3194,420,7844,247,5313,825,5234,086,1343,923,5163,823,1783,815,8033,777,125
A. Nợ phải trả2,561,6552,426,1392,552,1792,555,6332,766,3352,649,3712,888,5993,343,4413,180,7713,216,8732,845,2663,133,7673,117,7412,958,7382,554,1892,840,9472,655,1162,569,5332,574,2372,562,872
I. Nợ ngắn hạn2,468,9802,333,8532,450,4312,447,4782,655,3512,527,8952,737,0603,185,5273,020,6293,039,0932,612,8342,877,6492,839,0342,669,0362,196,2872,450,0462,264,5092,157,8242,156,8112,052,718
II. Nợ dài hạn92,67592,287101,748108,155110,984121,475151,540157,914160,141177,780232,432256,119278,707289,702357,902390,901390,607411,709417,426510,154
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,328,9131,343,8731,325,8001,302,2711,283,2301,308,5291,301,3851,272,1331,249,3661,265,4541,309,1191,274,5521,303,0431,288,7931,271,3341,245,1871,268,4011,253,6451,241,5661,214,253
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,890,5673,770,0133,877,9803,857,9044,049,5663,957,8994,189,9844,615,5734,430,1374,482,3274,154,3864,408,3194,420,7844,247,5313,825,5234,086,1343,923,5163,823,1783,815,8033,777,125
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |