Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 7,184 | 24,235 | 9,849 | 1,619 | 123 | 11,363 | ||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 13 | 20,595 | 4,507 | 218 | 43 | 10,651 | ||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 7,170 | 3,639 | 5,197 | 1,324 | 75 | 711 | ||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 146 | 78 | 5 | |||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | -24 | 627 | 1,730 | 4,041 | 7,915 | 3,401 | ||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 585 | 1,006 | 2,692 | 2,020 | 1,259 | 5 | ||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 1,930 | 6,113 | 3,282 | 1,623 | 1,048 | 1,230 | 400 | 159 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 1,450 | 3,777 | ||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 2,688 | 6,187 | 14,952 | 19,866 | 5,102 | 817 | 1,810 | 27 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 118 | 92 | 273 | 100 | 144 | 104 | 75 | 259 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 116 | 78 | 88 | 93 | 542 | 601 | 92 | 235 |
Cộng doanh thu hoạt động | 12,597 | 38,338 | 32,865 | 30,814 | 19,910 | 17,521 | 2,377 | 680 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 4,609 | 9,593 | 7,217 | 1,112 | 491 | 53 | ||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 2,982 | 156 | 2,226 | 6 | 257 | |||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1,627 | 9,436 | 4,991 | 1,106 | 231 | 13 | ||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 1 | 3 | 40 | |||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -2,858 | 508 | 818 | |||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 402 | 394 | 415 | 398 | 234 | |||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 4,385 | 4,753 | 4,962 | 4,170 | 2,534 | 1,352 | 790 | 26 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 241 | 252 | 254 | 358 | 684 | |||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 173 | 167 | 227 | 142 | 191 | 98 | 101 | 204 |
2.12. Chi phí khác | -193 | 11 | 1,234 | 23 | 8 | 666 | ||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 9,810 | 12,301 | 13,389 | 7,010 | 5,368 | 1,526 | 899 | 896 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 698 | |||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 9 | 20 | 40 | 31 | 13 | 51 | 93 | |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 9 | 20 | 40 | 31 | 13 | 51 | 698 | 93 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 41 | 99 | ||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||
Cộng chi phí tài chính | 41 | 99 | ||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 12,901 | 11,632 | 7,646 | 8,912 | 10,059 | 10,966 | 9,023 | 5,058 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -10,106 | 14,425 | 11,871 | 14,922 | 4,456 | 4,980 | -6,846 | -5,181 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||
8.1. Thu nhập khác | 8 | 295 | ||||||
8.2. Chi phí khác | 1,400 | 1 | 30 | 346 | 4,052 | |||
Cộng kết quả hoạt động khác | -1,400 | -1 | -30 | -346 | -4,044 | 295 | ||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -11,505 | 14,424 | 11,841 | 14,576 | 412 | 5,274 | -6,846 | -5,181 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -17,048 | 20,221 | 11,635 | 14,358 | 568 | 4,576 | -6,846 | -5,181 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 5,543 | -5,797 | 205 | 218 | -156 | 698 | ||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 1,159 | 1,726 | 2,333 | 1,098 | ||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,885 | 2,333 | 1,098 | |||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 1,159 | -1,159 | ||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -12,665 | 12,698 | 9,508 | 13,478 | 412 | 5,274 | -6,846 | -5,181 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | -12,665 | 12,698 | 9,508 | 13,478 | 412 | 5,274 | -6,846 | -5,181 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 173,649 | 187,009 | 176,805 | 166,901 | 151,355 | 145,904 | 32,886 | 20,405 |
I. Tài sản tài chính | 172,499 | 185,826 | 176,607 | 166,671 | 151,191 | 145,705 | 32,796 | 19,831 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 135,261 | 129,680 | 93,379 | 72,218 | 41,073 | 17,860 | 32,351 | 17,769 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 16,026 | 16,209 | 3,745 | 2,441 | 5,129 | |||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 16,426 | 36,200 | 80,000 | 90,000 | ||||
4. Các khoản cho vay | 2,047 | 6,717 | 17,695 | 22,718 | 26,538 | 10,290 | ||
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | ||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -2,858 | -2,046 | ||||||
7. Các khoản phải thu | 18 | 69 | 258 | 632 | 1,730 | 22,141 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 207 | 227 | 182 | |||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 2,688 | 846 | 3,043 | 727 | 558 | 47 | 25 | |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 86 | 89 | 78 | 78 | 80 | 31 | 218 | 1,855 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -23 | -1,228 | ||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 1,149 | 1,183 | 198 | 230 | 163 | 199 | 89 | 574 |
1. Tạm ứng | 199 | 2 | ||||||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,149 | 1,183 | 198 | 230 | 163 | 89 | 572 | |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 7,926 | 10,474 | 6,077 | 6,906 | 7,481 | 12,206 | 12,072 | 6,025 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||
II. Tài sản cố định | 2,799 | 3,286 | 3,962 | 4,442 | 4,705 | 7,747 | 7,820 | 52 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,541 | 1,953 | 2,307 | 2,709 | 3,066 | 3,383 | 3,778 | 52 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,258 | 1,334 | 1,655 | 1,733 | 1,639 | 4,365 | 4,043 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 47 | 130 | 2,233 | |||||
V. Tài sản dài hạn khác | 5,127 | 7,140 | 2,115 | 2,334 | 2,776 | 4,459 | 4,251 | 3,740 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 1,030 | 1,030 | 266 | 266 | 405 | 986 | 490 | 490 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 2,059 | 3,164 | 276 | 596 | 996 | 2,186 | 2,493 | 2,085 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 1,159 | 1,268 | ||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 2,038 | 1,788 | 1,573 | 1,472 | 1,375 | 1,287 | 1,164 | |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 181,574 | 197,483 | 182,882 | 173,807 | 158,835 | 158,110 | 44,958 | 26,430 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 1,044 | 4,288 | 2,385 | 2,370 | 877 | 563 | 685 | 311 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 1,044 | 4,288 | 2,385 | 2,370 | 877 | 563 | 685 | 311 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | ||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 33 | 13 | 15 | 40 | ||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 75 | 269 | 80 | 332 | 64 | 15 | 8 | |
9. Người mua trả tiền trước | 70 | 70 | 70 | 70 | 120 | 66 | 66 | |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 99 | 2,956 | 1,582 | 1,539 | 279 | 149 | 194 | 59 |
11. Phải trả người lao động | 409 | 644 | 452 | 353 | 364 | 317 | 413 | 183 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | ||||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 22 | 50 | 82 | |||||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 352 | 330 | 158 | 36 | 4 | 4 | ||
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6 | 6 | 6 | |||||
II. Nợ phải trả dài hạn | ||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 180,530 | 193,195 | 180,497 | 171,437 | 157,959 | 157,547 | 44,273 | 26,119 |
I. Vốn chủ sở hữu | 180,530 | 193,195 | 180,497 | 171,437 | 157,959 | 157,547 | 44,273 | 26,119 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 60,000 | 35,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 60,000 | 35,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | ||||||||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | ||||||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 12,530 | 25,195 | 12,497 | 3,437 | -10,041 | -10,453 | -15,727 | -8,881 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 12,530 | 29,578 | 12,243 | 3,388 | -9,872 | -11,151 | -15,727 | -8,881 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -4,383 | 254 | 49 | -169 | 698 | |||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 181,574 | 197,483 | 182,882 | 173,807 | 158,835 | 158,110 | 44,958 | 26,430 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |