Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 2,931 | 1,999 | 1,987 | 3,197 | 20,958 | 2,173 | 121 | 982 | 1,383 | 1,082 | 3,222 | 4,163 | 798 | 255 | 558 | 9 | 55 | |||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 27 | 1 | 2 | 11 | 20,000 | 595 | 658 | 260 | 1,510 | 2,079 | 218 | 43 | ||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 2,870 | 1,999 | 1,985 | 3,186 | 958 | 2,173 | 121 | 387 | 690 | 792 | 1,647 | 2,068 | 544 | 236 | 544 | 11 | ||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 35 | 35 | 30 | 65 | 16 | 37 | 18 | 14 | 9 | |||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | -16 | -10 | 79 | 152 | 166 | 231 | 280 | 437 | 455 | 557 | 497 | 1,144 | 1,167 | 1,232 | 1,549 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 114 | 94 | 88 | 82 | 99 | 205 | 199 | 85 | 90 | 560 | 270 | 2,022 | 158 | 226 | 286 | 417 | 461 | 704 | 438 | 508 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 855 | 649 | 513 | 408 | 558 | 512 | 452 | 543 | 576 | 3,825 | 1,168 | 1,168 | 701 | 806 | 606 | 357 | 266 | 390 | 610 | 405 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 1,450 | |||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 2,688 | 846 | 2,020 | 2,822 | 500 | 3,510 | 5,884 | 5,558 | 4,254 | 3,677 | 11,821 | 115 | 1,338 | |||||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 31 | 29 | 27 | 26 | 28 | 34 | 29 | 24 | 21 | 21 | 26 | 40 | 44 | 71 | 118 | 13 | 21 | 24 | 41 | 38 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 4 | 4 | 2 | 96 | 1 | 8 | 11 | 78 | 87 | 1 | 1 | |||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 3,936 | 777 | 635 | 3,301 | 2,687 | 2,730 | 3,878 | 22,613 | 5,032 | 7,515 | 3,178 | 8,489 | 8,307 | 10,339 | 5,730 | 6,336 | 5,824 | 14,664 | 3,896 | 3,893 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 478 | 148 | 1,574 | 924 | 2,111 | 2,950 | 2,429 | 3,727 | 487 | 891 | 711 | 2,941 | 2,674 | 47 | 237 | 68 | 760 | 192 | ||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 29 | 1,572 | 722 | 687 | 156 | 19 | 227 | 1,228 | 752 | 6 | ||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 449 | 147 | 2 | 202 | 1,423 | 2,949 | 2,429 | 3,727 | 331 | 872 | 484 | 1,713 | 1,923 | 41 | 237 | 68 | 760 | 191 | ||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -2,858 | 812 | 818 | |||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 262 | 96 | 107 | 95 | 95 | 95 | 117 | 94 | 94 | 91 | 115 | 87 | 95 | 109 | 124 | 90 | 91 | 88 | 129 | 88 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 1,425 | 1,153 | 1,054 | 1,002 | 1,099 | 1,138 | 1,147 | 1,100 | 1,235 | 1,201 | 1,216 | 1,223 | 1,114 | 1,321 | 1,305 | 1,081 | 1,026 | 1,157 | 906 | 892 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 61 | 61 | 61 | 61 | 57 | 61 | 61 | 84 | 76 | 35 | 58 | 81 | 64 | 66 | 66 | 51 | 51 | 73 | 182 | 150 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 47 | 45 | 40 | 40 | 42 | 44 | 48 | 41 | 45 | 38 | 44 | 53 | 53 | 44 | 76 | 44 | 39 | 21 | 38 | 58 |
2.12. Chi phí khác | 7 | 3 | 1 | 1 | 1,230 | |||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 2,273 | 1,502 | 1,261 | 1,198 | 2,867 | 2,262 | 3,484 | 4,269 | 3,879 | 2,233 | 1,920 | 3,146 | 2,037 | 4,482 | 4,245 | 1,320 | 1,448 | 2,226 | 2,016 | 2,610 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 9 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | 7 | 11 | 13 | 9 | 8 | 12 | 7 | 3 | 9 | 6 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 9 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | 7 | 11 | 13 | 9 | 8 | 12 | 7 | 3 | 9 | 6 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 3,379 | 3,029 | 3,301 | 3,036 | 2,942 | 3,145 | 3,778 | 3,924 | 2,781 | 2,569 | 2,358 | 1,875 | 1,930 | 1,857 | 1,984 | 1,802 | 1,842 | 2,297 | 2,967 | 2,326 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -1,708 | -3,754 | -3,926 | -930 | -3,118 | -2,676 | -3,382 | 14,423 | -1,624 | 2,719 | -1,094 | 3,478 | 4,353 | 4,009 | -490 | 3,227 | 2,541 | 10,143 | -1,079 | -1,038 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | ||||||||||||||||||||
8.2. Chi phí khác | 304 | 313 | 371 | 339 | 362 | 370 | 328 | 1 | 30 | 286 | 60 | 16 | ||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -304 | -313 | -371 | -339 | -362 | -370 | -328 | -1 | -30 | -286 | -60 | -16 | ||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -2,012 | -4,067 | -4,297 | -1,269 | -3,480 | -3,046 | -3,710 | 14,422 | -1,624 | 2,719 | -1,094 | 3,478 | 4,353 | 3,979 | -490 | 2,941 | 2,541 | 10,083 | -1,079 | -1,054 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -4,433 | -3,920 | -4,297 | -1,269 | -5,477 | -4,829 | -5,473 | 16,340 | -1,367 | 7,035 | -1,149 | 3,660 | 4,045 | 4,045 | -635 | 2,433 | 2,542 | 10,367 | -1,079 | -874 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 2,421 | -147 | 1,997 | 1,783 | 1,763 | -1,991 | -256 | -4,315 | 56 | -182 | 308 | -66 | 145 | 503 | -1 | -284 | -180 | |||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 450 | 709 | 2,162 | -51 | -385 | 732 | 809 | 688 | 1,085 | |||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,560 | 325 | 732 | 809 | 688 | 1,085 | ||||||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 450 | 709 | -398 | -51 | -710 | |||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -2,012 | -4,067 | -4,297 | -1,269 | -3,931 | -3,755 | -3,710 | 12,260 | -1,572 | 3,104 | -1,094 | 2,746 | 3,544 | 3,291 | -490 | 1,856 | 2,541 | 10,083 | -1,079 | -1,054 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | -2,012 | -4,067 | -4,297 | -1,269 | -3,931 | -3,755 | -3,710 | 12,260 | -1,572 | 3,104 | -1,094 | 2,746 | 3,544 | 3,291 | -490 | 1,856 | 2,541 | 10,083 | -1,079 | -1,054 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 165,153 | 166,562 | 170,033 | 173,649 | 174,683 | 177,599 | 180,307 | 187,009 | 174,745 | 177,445 | 174,727 | 176,805 | 173,448 | 169,626 | 165,265 | 166,901 | 163,390 | 161,711 | 150,665 | 151,355 |
I. Tài sản tài chính | 163,355 | 164,706 | 167,742 | 172,499 | 173,048 | 175,832 | 178,026 | 185,826 | 173,097 | 176,223 | 173,103 | 176,607 | 172,743 | 168,722 | 163,866 | 166,671 | 162,667 | 121,863 | 149,267 | 151,191 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 49,167 | 103,900 | 129,906 | 135,261 | 138,620 | 132,293 | 131,805 | 129,680 | 107,533 | 104,569 | 99,486 | 93,379 | 99,950 | 89,125 | 64,596 | 72,219 | 78,392 | 24,735 | 49,256 | 41,073 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 78,130 | 24,853 | 6,256 | 6,224 | 16,026 | 18,018 | 18,274 | 10,314 | 16,209 | 2,224 | 8,166 | 15,434 | 3,745 | 2,184 | 2,185 | 1,680 | 2,441 | |||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 10,578 | 10,578 | 16,426 | 16,426 | 30,970 | 30,970 | 36,200 | 36,200 | 65,000 | 65,000 | 70,000 | 80,000 | ||||||||
4. Các khoản cho vay | 2,599 | 3,501 | 2,704 | 2,047 | 1,889 | 4,785 | 7,434 | 6,717 | 3,535 | 4,283 | 16,271 | 17,695 | 7,939 | 8,407 | 13,853 | 22,718 | 14,827 | 29,063 | 24,717 | 26,538 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | ||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -2,858 | -2,858 | -2,046 | -2,046 | -2,046 | -2,046 | -2,046 | -2,046 | -1,228 | |||||||||||
7. Các khoản phải thu | 1,014 | 18 | 10 | 18 | 9 | 20 | 74 | 69 | 284 | 135 | 476 | 258 | 795 | 1,233 | 2,612 | 632 | 3,361 | 2,319 | 2,614 | 1,730 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 2,688 | 2,688 | 846 | 520 | 5,872 | 533 | 3,043 | 433 | 433 | 727 | 727 | 612 | 574 | 2,121 | 558 | |||||
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 45 | 34 | 34 | 86 | 129 | 77 | 89 | 89 | 229 | 112 | 78 | 78 | 80 | 34 | 90 | 78 | 336 | 34 | 107 | 80 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -23 | -23 | -1,228 | |||||||||||||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 1,798 | 1,856 | 2,291 | 1,149 | 1,635 | 1,767 | 2,280 | 1,183 | 1,649 | 1,223 | 1,624 | 198 | 705 | 904 | 1,398 | 230 | 723 | 39,847 | 1,398 | 163 |
1. Tạm ứng | 3 | 15 | 24 | 4,000 | ||||||||||||||||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,795 | 1,841 | 2,267 | 1,149 | 1,635 | 1,767 | 2,280 | 1,183 | 1,649 | 1,223 | 1,624 | 198 | 705 | 904 | 1,398 | 230 | 723 | 847 | 1,398 | 163 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 35,000 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 6,787 | 7,076 | 7,508 | 7,926 | 8,246 | 9,203 | 10,272 | 10,474 | 7,718 | 6,845 | 6,058 | 6,077 | 6,221 | 6,459 | 6,755 | 6,813 | 7,101 | 7,152 | 7,556 | 7,404 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,233 | 2,419 | 2,609 | 2,799 | 2,902 | 3,088 | 3,274 | 3,286 | 3,416 | 3,596 | 3,777 | 3,962 | 4,147 | 4,333 | 4,518 | 4,442 | 4,618 | 4,756 | 4,931 | 4,705 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,237 | 1,336 | 1,438 | 1,541 | 1,644 | 1,747 | 1,850 | 1,953 | 2,005 | 2,106 | 2,206 | 2,307 | 2,407 | 2,508 | 2,608 | 2,709 | 2,809 | 2,869 | 2,967 | 3,066 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 996 | 1,083 | 1,170 | 1,258 | 1,258 | 1,341 | 1,424 | 1,334 | 1,411 | 1,490 | 1,570 | 1,655 | 1,740 | 1,825 | 1,910 | 1,733 | 1,809 | 1,887 | 1,964 | 1,639 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 47 | 47 | 47 | 47 | 130 | 130 | ||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 4,555 | 4,657 | 4,899 | 5,127 | 5,344 | 6,115 | 6,999 | 7,140 | 4,255 | 3,202 | 2,234 | 2,115 | 2,074 | 2,126 | 2,237 | 2,241 | 2,353 | 2,396 | 2,625 | 2,699 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 1,054 | 1,054 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,286 | 570 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 265 | 562 | 405 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 1,421 | 1,524 | 1,790 | 2,059 | 2,372 | 2,693 | 2,867 | 3,164 | 493 | 208 | 254 | 276 | 321 | 374 | 484 | 596 | 708 | 752 | 684 | 996 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 450 | 1,159 | 1,159 | 761 | 710 | |||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 2,080 | 2,080 | 2,080 | 2,038 | 1,943 | 1,943 | 1,943 | 1,788 | 1,714 | 1,714 | 1,714 | 1,573 | 1,486 | 1,486 | 1,486 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,299 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 171,940 | 173,639 | 177,541 | 181,574 | 182,929 | 186,802 | 190,579 | 197,483 | 182,464 | 184,290 | 180,785 | 182,882 | 179,670 | 176,085 | 172,020 | 173,715 | 170,492 | 168,863 | 158,221 | 158,759 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 1,785 | 1,472 | 1,308 | 1,044 | 1,130 | 1,072 | 1,094 | 4,288 | 1,529 | 1,783 | 1,382 | 2,354 | 1,888 | 1,847 | 1,073 | 2,355 | 987 | 1,900 | 1,341 | 877 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 1,785 | 1,472 | 1,308 | 1,044 | 1,130 | 1,072 | 1,094 | 4,288 | 1,529 | 1,783 | 1,382 | 2,354 | 1,888 | 1,847 | 1,073 | 2,355 | 987 | 1,900 | 1,341 | 877 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 114 | 67 | 57 | 33 | 51 | 40 | 23 | 13 | 23 | 10 | 12 | 15 | 15 | 16 | 15 | 40 | ||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 87 | 100 | 86 | 75 | 91 | 108 | 89 | 269 | 46 | 126 | 76 | 80 | 62 | 84 | 233 | 332 | 136 | 53 | 404 | 64 |
9. Người mua trả tiền trước | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 120 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 508 | 374 | 296 | 99 | 133 | 116 | 94 | 2,956 | 415 | 696 | 566 | 1,551 | 1,134 | 1,206 | 328 | 1,524 | 428 | 1,284 | 391 | 279 |
11. Phải trả người lao động | 666 | 492 | 464 | 409 | 403 | 401 | 481 | 644 | 559 | 503 | 516 | 452 | 438 | 467 | 421 | 353 | 353 | 399 | 476 | 364 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | ||||||||||||||||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4 | 22 | 22 | 58 | 6 | 93 | 50 | |||||||||||||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 330 | 364 | 330 | 352 | 375 | 330 | 330 | 330 | 409 | 372 | 118 | 158 | 107 | 5 | 36 | |||||
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 3 | 6 | 3 | |||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 170,155 | 172,167 | 176,233 | 180,530 | 181,799 | 185,730 | 189,485 | 193,195 | 180,935 | 182,507 | 179,403 | 180,528 | 177,782 | 174,237 | 170,947 | 171,360 | 169,504 | 166,963 | 156,880 | 157,883 |
I. Vốn chủ sở hữu | 170,155 | 172,167 | 176,233 | 180,530 | 181,799 | 185,730 | 189,485 | 193,195 | 180,935 | 182,507 | 179,403 | 180,528 | 177,782 | 174,237 | 170,947 | 171,360 | 169,504 | 166,963 | 156,880 | 157,883 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | ||||||||||||||||||||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | ||||||||||||||||||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 2,155 | 4,167 | 8,233 | 12,530 | 13,799 | 17,730 | 21,485 | 25,195 | 12,935 | 14,507 | 11,403 | 12,528 | 9,782 | 6,237 | 2,947 | 3,360 | 1,504 | -1,037 | -11,120 | -10,117 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -119 | 4,314 | 8,233 | 12,530 | 13,799 | 18,567 | 24,106 | 30,028 | 15,777 | 17,093 | 11,093 | 12,274 | 9,346 | 6,110 | 2,753 | 3,311 | 1,958 | -584 | -10,191 | -9,948 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 2,274 | -147 | -837 | -2,621 | -4,833 | -2,842 | -2,585 | 310 | 254 | 436 | 128 | 194 | 49 | -454 | -453 | -929 | -169 | |||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 171,940 | 173,639 | 177,541 | 181,574 | 182,929 | 186,802 | 190,579 | 197,483 | 182,464 | 184,290 | 180,785 | 182,882 | 179,670 | 176,085 | 172,020 | 173,715 | 170,492 | 168,863 | 158,221 | 158,759 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |