CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (csi)

30.80
0.90
(3.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,9311,9991,9873,19720,9582,1731219821,3831,0823,2224,163798255558955
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)11411-16-10791521662312804374555574971,1441,1671,2321,549
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1149488829920519985905602702,022158226286417461704438508
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán8556495134085585124525435763,8251,1681,168701806606357266390610405
Cộng doanh thu hoạt động3,9367776353,3012,6872,7303,87822,6135,0327,5153,1788,4898,30710,3395,7306,3365,82414,6643,8963,893
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4781481,5749242,1112,9502,4293,7274878917112,9412,6744723768760192
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh26296107959595117949491115879510912490918812988
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,4251,1531,0541,0021,0991,1381,1471,1001,2351,2011,2161,2231,1141,3211,3051,0811,0261,157906892
2.12. Chi phí khác73111,230
Cộng chi phí hoạt động2,2731,5021,2611,1982,8672,2623,4844,2693,8792,2331,9203,1462,0374,4824,2451,3201,4482,2262,0162,610
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN3,3793,0293,3013,0362,9423,1453,7783,9242,7812,5692,3581,8751,9301,8571,9841,8021,8422,2972,9672,326
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-1,708-3,754-3,926-930-3,118-2,676-3,38214,423-1,6242,719-1,0943,4784,3534,009-4903,2272,54110,143-1,079-1,038
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-2,012-4,067-4,297-1,269-3,480-3,046-3,71014,422-1,6242,719-1,0943,4784,3533,979-4902,9412,54110,083-1,079-1,054
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-2,012-4,067-4,297-1,269-3,931-3,755-3,71012,260-1,5723,104-1,0942,7463,5443,291-4901,8562,54110,083-1,079-1,054

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN165,153166,562170,033173,649174,683177,599180,307187,009174,745177,445174,727176,805173,448169,626165,265166,901163,390161,711150,665151,355
I. Tài sản tài chính163,355164,706167,742172,499173,048175,832178,026185,826173,097176,223173,103176,607172,743168,722163,866166,671162,667121,863149,267151,191
II.Tài sản ngắn hạn khác1,7981,8562,2911,1491,6351,7672,2801,1831,6491,2231,6241987059041,39823072339,8471,398163
B.TÀI SẢN DÀI HẠN6,7877,0767,5087,9268,2469,20310,27210,4747,7186,8456,0586,0776,2216,4596,7556,8137,1017,1527,5567,404
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định2,2332,4192,6092,7992,9023,0883,2743,2863,4163,5963,7773,9624,1474,3334,5184,4424,6184,7564,9314,705
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang47474747130130
V. Tài sản dài hạn khác4,5554,6574,8995,1275,3446,1156,9997,1404,2553,2022,2342,1152,0742,1262,2372,2412,3532,3962,6252,699
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN171,940173,639177,541181,574182,929186,802190,579197,483182,464184,290180,785182,882179,670176,085172,020173,715170,492168,863158,221158,759
C. NỢ PHẢI TRẢ1,7851,4721,3081,0441,1301,0721,0944,2881,5291,7831,3822,3541,8881,8471,0732,3559871,9001,341877
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,7851,4721,3081,0441,1301,0721,0944,2881,5291,7831,3822,3541,8881,8471,0732,3559871,9001,341877
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU170,155172,167176,233180,530181,799185,730189,485193,195180,935182,507179,403180,528177,782174,237170,947171,360169,504166,963156,880157,883
I. Vốn chủ sở hữu170,155172,167176,233180,530181,799185,730189,485193,195180,935182,507179,403180,528177,782174,237170,947171,360169,504166,963156,880157,883
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU171,940173,639177,541181,574182,929186,802190,579197,483182,464184,290180,785182,882179,670176,085172,020173,715170,492168,863158,221158,759
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |