CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (csi)

30
-0.30
(-0.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,9311,9991,9873,19720,9582,1731219821,3831,0823,2224,163798255558955
a. Lãi bán các tài sản tài chính27121120,0005956582601,5102,07921843
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,8701,9991,9853,1869582,1731213876907921,6472,06854423654411
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL35353065163718149
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)11411-16-10791521662312804374555574971,1441,1671,2321,549
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1149488829920519985905602702,022158226286417461704438508
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán8556495134085585124525435763,8251,1681,168701806606357266390610405
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán1,450
1.8. Doanh thu tư vấn2,6888462,0202,8225003,5105,8845,5584,2543,67711,8211151,338
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán31292726283429242121264044711181321244138
1.11. Thu nhập hoạt động khác442961811788711
Cộng doanh thu hoạt động3,9367776353,3012,6872,7303,87822,6135,0327,5153,1788,4898,30710,3395,7306,3365,82414,6643,8963,893
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4781481,5749242,1112,9502,4293,7274878917112,9412,6744723768760192
a. Lỗ bán các tài sản tài chính291,572722687156192271,2287526
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ44914722021,4232,9492,4293,7273318724841,7131,9234123768760191
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL111
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-2,858812818
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh26296107959595117949491115879510912490918812988
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,4251,1531,0541,0021,0991,1381,1471,1001,2351,2011,2161,2231,1141,3211,3051,0811,0261,157906892
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn616161615761618476355881646666515173182150
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán4745404042444841453844535344764439213858
2.12. Chi phí khác73111,230
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động2,2731,5021,2611,1982,8672,2623,4844,2693,8792,2331,9203,1462,0374,4824,2451,3201,4482,2262,0162,610
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ91124212467111398127396
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính91124212467111398127396
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN3,3793,0293,3013,0362,9423,1453,7783,9242,7812,5692,3581,8751,9301,8571,9841,8021,8422,2972,9672,326
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-1,708-3,754-3,926-930-3,118-2,676-3,38214,423-1,6242,719-1,0943,4784,3534,009-4903,2272,54110,143-1,079-1,038
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác
8.2. Chi phí khác3043133713393623703281302866016
Cộng kết quả hoạt động khác-304-313-371-339-362-370-328-1-30-286-60-16
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-2,012-4,067-4,297-1,269-3,480-3,046-3,71014,422-1,6242,719-1,0943,4784,3533,979-4902,9412,54110,083-1,079-1,054
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện-4,433-3,920-4,297-1,269-5,477-4,829-5,47316,340-1,3677,035-1,1493,6604,0454,045-6352,4332,54210,367-1,079-874
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện2,421-1471,9971,7831,763-1,991-256-4,31556-182308-66145503-1-284-180
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN4507092,162-51-3857328096881,085
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5603257328096881,085
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại450709-398-51-710
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-2,012-4,067-4,297-1,269-3,931-3,755-3,71012,260-1,5723,104-1,0942,7463,5443,291-4901,8562,54110,083-1,079-1,054
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu-2,012-4,067-4,297-1,269-3,931-3,755-3,71012,260-1,5723,104-1,0942,7463,5443,291-4901,8562,54110,083-1,079-1,054
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN165,153166,562170,033173,649174,683177,599180,307187,009174,745177,445174,727176,805173,448169,626165,265166,901163,390161,711150,665151,355
I. Tài sản tài chính163,355164,706167,742172,499173,048175,832178,026185,826173,097176,223173,103176,607172,743168,722163,866166,671162,667121,863149,267151,191
1. Tiền và các khoản tương đương tiền49,167103,900129,906135,261138,620132,293131,805129,680107,533104,56999,48693,37999,95089,12564,59672,21978,39224,73549,25641,073
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)78,13024,8536,2566,22416,02618,01818,27410,31416,2092,2248,16615,4343,7452,1842,1851,6802,441
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)10,57810,57816,42616,42630,97030,97036,20036,20065,00065,00070,00080,000
4. Các khoản cho vay2,5993,5012,7042,0471,8894,7857,4346,7173,5354,28316,27117,6957,9398,40713,85322,71814,82729,06324,71726,538
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)32,40032,40032,40032,40032,40032,40032,40032,40032,40032,40032,40032,40032,40032,40032,40032,400
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-2,858-2,858-2,046-2,046-2,046-2,046-2,046-2,046-1,228
7. Các khoản phải thu1,01418101892074692841354762587951,2332,6126323,3612,3192,6141,730
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp2,6882,6888465205,8725333,0434334337277276125742,121558
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác453434861297789892291127878803490783363410780
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-23-23-1,228
II.Tài sản ngắn hạn khác1,7981,8562,2911,1491,6351,7672,2801,1831,6491,2231,6241987059041,39823072339,8471,398163
1. Tạm ứng315244,000
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7951,8412,2671,1491,6351,7672,2801,1831,6491,2231,6241987059041,3982307238471,398163
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn35,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN6,7877,0767,5087,9268,2469,20310,27210,4747,7186,8456,0586,0776,2216,4596,7556,8137,1017,1527,5567,404
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định2,2332,4192,6092,7992,9023,0883,2743,2863,4163,5963,7773,9624,1474,3334,5184,4424,6184,7564,9314,705
1. Tài sản cố định hữu hình1,2371,3361,4381,5411,6441,7471,8501,9532,0052,1062,2062,3072,4072,5082,6082,7092,8092,8692,9673,066
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9961,0831,1701,2581,2581,3411,4241,3341,4111,4901,5701,6551,7401,8251,9101,7331,8091,8871,9641,639
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang47474747130130
V. Tài sản dài hạn khác4,5554,6574,8995,1275,3446,1156,9997,1404,2553,2022,2342,1152,0742,1262,2372,2412,3532,3962,6252,699
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,0541,0541,0301,0301,0301,0301,0301,0301,286570266266266266266266266265562405
2. Chi phí trả trước dài hạn1,4211,5241,7902,0592,3722,6932,8673,164493208254276321374484596708752684996
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại4501,1591,159761710
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán2,0802,0802,0802,0381,9431,9431,9431,7881,7141,7141,7141,5731,4861,4861,4861,3801,3801,3801,3801,299
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN171,940173,639177,541181,574182,929186,802190,579197,483182,464184,290180,785182,882179,670176,085172,020173,715170,492168,863158,221158,759
C. NỢ PHẢI TRẢ1,7851,4721,3081,0441,1301,0721,0944,2881,5291,7831,3822,3541,8881,8471,0732,3559871,9001,341877
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,7851,4721,3081,0441,1301,0721,0944,2881,5291,7831,3822,3541,8881,8471,0732,3559871,9001,341877
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán114675733514023132310121515161540
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn871008675911088926946126768062842333321365340464
9. Người mua trả tiền trước70707070707070707070707070707070707070120
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước50837429699133116942,9564156965661,5511,1341,2063281,5244281,284391279
11. Phải trả người lao động666492464409403401481644559503516452438467421353353399476364
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn422225869350
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn330364330352375330330330409372118158107536
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi6666666666363
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU170,155172,167176,233180,530181,799185,730189,485193,195180,935182,507179,403180,528177,782174,237170,947171,360169,504166,963156,880157,883
I. Vốn chủ sở hữu170,155172,167176,233180,530181,799185,730189,485193,195180,935182,507179,403180,528177,782174,237170,947171,360169,504166,963156,880157,883
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000168,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối2,1554,1678,23312,53013,79917,73021,48525,19512,93514,50711,40312,5289,7826,2372,9473,3601,504-1,037-11,120-10,117
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện-1194,3148,23312,53013,79918,56724,10630,02815,77717,09311,09312,2749,3466,1102,7533,3111,958-584-10,191-9,948
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện2,274-147-837-2,621-4,833-2,842-2,58531025443612819449-454-453-929-169
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU171,940173,639177,541181,574182,929186,802190,579197,483182,464184,290180,785182,882179,670176,085172,020173,715170,492168,863158,221158,759
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |