CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

6.93
0.05
(0.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh328,007333,182493,655337,992164,879416,604105,713279,733754,677618,9911,942,2111,088,897842,5571,784,5142,040,877805,596602,085436,134274,659704,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,43118,23614,49352,429104,952142,0954,952
3. Doanh thu thuần (1)-(2)328,007333,182493,655330,561146,643402,11053,284174,781754,677618,9911,942,2111,088,897842,5571,642,4192,040,877805,596602,085436,134269,707704,871
4. Giá vốn hàng bán262,101271,891413,623278,309106,108343,64727,532179,700575,808355,8391,483,247757,216638,4531,343,6861,780,128601,379463,215256,289162,433482,633
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,90661,29180,03252,25240,53558,46325,752-4,919178,870263,152458,964331,681204,103298,733260,750204,217138,870179,845107,274222,238
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,15713,80114,12513,85515,78617,45818,93536,06615,31737,16323,64442,5606,97026,3046,8895,25210,4893,7034,8963,890
7. Chi phí tài chính18,13118,40017,42519,31121,96324,76822,59533,91140,43439,05134,78147,10742,17256,7497,5894574,6175572,2203,122
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,13118,40017,42519,31121,96336,41910,94433,91140,43439,05134,78147,10742,17256,7497,5894574,6175572,2203,122
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,7307,9588,0725,7789723,950694-22,97935,79671,858198,52342,51917,25255,63842,78119,2409,61913,6609,21313,368
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,02231,28938,87936,16632,15933,42137,841106,62566,63084,60066,776122,39353,62751,63161,02564,77454,24646,90446,75062,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,18117,44529,7834,8521,22813,782-16,442-86,41151,327104,806182,527162,22298,022161,019156,243124,99980,876122,42753,987147,573
12. Thu nhập khác16430270656578-9489,2468,234482219520677-2701,239871,812512-71535190
13. Chi phí khác4,0766,08519,2423,7211,0781,1741,6191,4058,2622,2942,1034,469-4901,2681,9716,5452,560221179887
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,912-5,782-19,171-3,065-500-2,1227,6286,829-7,780-2,075-1,584-3,792220-30-1,884-4,733-2,048-292356-697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,26911,66310,6121,78772811,660-8,814-79,58243,547102,731180,943158,43098,243160,989154,359120,26678,829122,13554,343146,876
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,2743,6662,6165651642,110-20,80811,43819,64739,06336,24820,01333,47031,67521,78014,80725,45912,07428,956
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1681,045-1,045-1,0411,041-225138
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,2743,6662,6165651642,110-20,97512,48318,60239,06336,24820,01333,47031,67520,74015,84825,23312,07429,094
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,9947,9977,9961,2225649,551-8,814-58,60631,06484,129141,880122,18278,230127,519122,68499,52662,98096,90242,269117,782
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,747302238239482-58-626-1,3653,2133,733-3,611-6,924-8071,153-549-6,8017,5706,525-9841,356
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,2477,6957,758984819,609-8,188-57,24127,85180,396145,491129,10779,037126,366123,232106,32755,41090,37743,253116,425

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,961,5034,932,9984,829,8094,956,5465,014,9875,007,2135,113,4905,265,1304,363,1324,619,8154,357,5564,117,6613,505,6093,487,1083,828,7322,158,3351,691,5881,544,0531,460,6361,748,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền97,965101,683119,401144,49293,37562,229107,863105,865167,300124,56873,571125,003106,365108,442287,133255,886164,503176,910129,345167,520
1. Tiền97,965101,683119,401144,49293,37562,22965,767105,865167,300124,56846,327121,931106,365107,442102,13345,886104,253135,021109,460114,580
2. Các khoản tương đương tiền42,09627,2443,0721,000185,000210,00060,25041,88919,88552,940
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn174,686143,482110,982134,142153,738183,834141,738283,834744,894787,651778,4021,460,568317,235250,00071,475155,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn174,686143,482110,982134,142153,738183,834141,738283,834744,894787,651778,4021,460,568317,235250,00071,475155,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,295,4934,268,7404,122,7754,101,9214,147,0624,164,4604,287,4714,417,0973,090,3573,261,4293,052,4372,012,8892,015,2571,808,3212,845,7881,669,9621,439,9751,324,2221,161,6631,412,836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng583,727480,131526,883542,014526,269542,630606,379759,545989,8891,264,7121,159,140611,992561,076540,224730,587730,481854,684709,061783,645783,466
2. Trả trước cho người bán102,53480,461141,998110,076165,023156,857174,031172,494213,363202,236208,607265,53411,22712,018760,937201,26625,59820,63211,55522,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn499,052505,582499,351518,453467,703587,612575,704618,204230,261230,261253,761103,761107,76157,761757,27167,957190,000314,500169,500154,500
6. Phải thu ngắn hạn khác3,193,9813,286,3663,038,3433,003,3593,060,0482,949,1663,003,1632,960,7511,711,9501,619,3261,486,0361,086,5301,343,0901,206,215604,890678,155377,590287,926205,130461,008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-83,800-83,800-83,800-71,981-71,981-71,806-71,806-93,897-55,105-55,105-55,105-54,928-7,897-7,897-7,897-7,897-7,897-7,897-8,167-8,167
IV. Tổng hàng tồn kho384,345411,249467,564556,050583,768565,815539,828426,805338,091438,074425,640501,9391,053,2111,291,156607,54859,69882,38641,083155,580166,658
1. Hàng tồn kho384,345411,249467,564556,050583,768565,815539,828426,805338,091438,074425,640501,9391,053,2111,291,156607,54859,69882,38641,083155,580166,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,0137,8439,08719,94137,04330,87436,59031,53022,4898,09227,50517,26313,54029,18916,78817,7904,7241,83914,0481,275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,4215,6757,0379,00714,9377,05610,06815,80421,6237,23426,84115,91211,9175,4244,8169,7804,7051,83813,9431,275
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0161,6181,1689,60619,60421,48924,63813,5055195332841,0541,32623,50210,0613,59819
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5765508811,3282,5022,3291,8842,2213463263802972972631,9114,412105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,309,0422,183,4892,227,5932,151,9252,206,2412,252,0592,300,0942,401,8042,506,5882,397,2222,640,0792,171,6131,994,4681,676,5391,165,2531,734,1471,276,6721,148,4371,203,435932,192
I. Các khoản phải thu dài hạn1,890,2401,762,8981,853,0251,763,7031,812,1301,844,2531,887,8921,992,3752,104,9181,972,8462,231,3911,754,1591,734,0161,407,913907,0981,477,1291,016,204884,609932,540665,613
1. Phải thu dài hạn của khách hàng430,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn351,943351,943583,620281,200500,000
5. Phải thu dài hạn khác1,913,7901,786,4481,876,5751,787,2531,835,6801,867,8031,911,4421,992,3751,752,9751,620,9031,647,7711,472,9591,304,016907,913907,0981,477,1291,016,204884,609932,540665,613
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-23,550-23,550-23,550-23,550-23,550-23,550-23,550
II. Tài sản cố định184,714193,299204,051209,674208,756212,271228,049213,942220,828232,731221,561234,737218,871228,669220,444225,715197,807205,701213,061176,738
1. Tài sản cố định hữu hình113,697115,751118,735121,834124,227128,938132,876137,770142,115145,850136,963144,482147,825150,274144,717143,419145,270147,452149,094142,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính5274379
3. Tài sản cố định vô hình71,01777,54985,31687,84084,52983,33495,17376,17178,71486,88184,59890,25571,04678,39475,67582,29652,53758,24263,92533,750
III. Bất động sản đầu tư181,056182,450124,242125,368126,494127,620128,746129,873130,999132,125133,251134,377
- Nguyên giá194,728194,728135,127135,127135,127135,127135,127135,127135,127135,127135,127135,127
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,672-12,279-10,885-9,759-8,633-7,507-6,381-5,255-4,129-3,003-1,877-751
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,7064,8204,8206,59516,22516,22516,22524,9228,4357,3357,1856,7256,7256,7576,7256,91342,72535,50335,50342,447
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,114
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,7064,8204,8206,59516,22516,22516,22524,9228,4357,3357,1856,7256,7255,6426,7256,91342,72535,50335,50342,447
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49,32639,26141,45546,58542,63651,69039,18240,69241,40952,18546,69141,61534,85733,20030,98624,39019,93622,62322,33147,395
1. Chi phí trả trước dài hạn49,32639,26141,45546,58542,63651,69039,18240,52541,40951,14046,69141,61534,85733,20030,98624,39019,93622,62322,33147,127
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1681,045267
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại761
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,270,5457,116,4877,057,4027,108,4727,221,2287,259,2727,413,5847,666,9346,869,7207,017,0376,997,6356,289,2745,500,0775,163,6464,993,9843,892,4822,968,2602,692,4902,664,0712,680,481
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,620,0001,480,5001,430,5871,488,9931,611,3541,649,0721,791,0072,047,2703,208,5283,387,9693,418,0512,850,7833,143,4202,884,0992,824,4271,847,862896,859682,725743,437774,986
I. Nợ ngắn hạn1,618,7081,406,9851,425,8491,483,1071,597,9291,644,0931,786,9681,591,6122,252,6522,432,0812,463,7061,896,6532,189,8281,932,7831,872,5931,395,974893,294680,567740,873771,709
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn804,309787,519740,803785,813816,306902,5421,022,493553,0771,038,8691,187,5081,021,526765,7471,273,4191,186,917743,593370,881141,6048,89149,74582,727
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn164,880124,178103,871109,115129,61095,661117,023156,323112,815194,57599,598108,604113,529126,66497,786214,687145,86673,94493,28196,803
4. Người mua trả tiền trước14,98517,57919,08320,16523,53825,94928,860124,43475,11161,560462,851136,93639,56636,19778,28890,31620,09024,81221,55920,461
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước116,72797,62692,264107,046105,476135,573162,895154,605257,882191,302221,162252,980161,219104,72766,979119,266167,270170,486153,141128,040
6. Phải trả người lao động67,22925,60146,45830,65126,16525,29128,423100,673138,784173,71599,73067,16280,54072,64991,081104,32995,17359,02349,34896,045
7. Chi phí phải trả ngắn hạn100,12898,55478,47069,97164,99354,12577,389140,177273,543274,067262,667107,656101,15091,15662,36049,22989,87297,886118,832109,026
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn109,65222,651110,790101,86413,1186,69012,68111,01925,63521,97427,35615,31014,6786,0676,66217,4678,1306,3164,5192,505
11. Phải trả ngắn hạn khác232,931225,412226,245250,616410,258382,901325,189327,439287,943279,557243,379399,312362,521264,575690,471392,445177,786189,642204,118202,661
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,8657,8657,8657,8658,46515,36012,01523,86642,06947,82425,43642,94543,20743,82935,37437,35447,50449,56846,33033,440
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,29273,5154,7385,88613,4254,9804,039455,657955,876955,887954,345954,130953,592951,316951,834451,8873,5652,1582,5643,277
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5294,6084,3024,53211,8414,0841,9963,3853,3743,1564,3454,1303,5921,3161,8341,8872,7492,1582,5643,277
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7634371,3551,5848962,043452,273952,502952,732950,000950,000950,000950,000950,000450,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả815
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn68,907
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,650,5455,635,9875,626,8155,619,4785,609,8745,610,2005,622,5775,619,6643,661,1933,629,0683,579,5843,438,4912,356,6572,279,5482,169,5572,044,6202,071,4012,009,7651,920,6341,905,496
I. Vốn chủ sở hữu5,650,5455,635,9875,626,8155,619,4785,609,8745,610,2005,622,5775,619,6643,661,1933,629,0683,579,5843,438,4912,356,6572,279,5482,169,5572,044,6202,071,4012,009,7651,920,6341,905,496
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,636,7854,636,7854,636,7854,636,7854,636,7854,636,7854,636,7854,636,7852,015,9962,015,9962,015,9962,015,996959,999959,999959,999800,000800,000800,000800,000800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần149,799149,799149,799149,799149,799149,799149,799149,799149,799149,799149,799149,799150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu54,12554,12554,12554,12554,12554,12554,12554,12554,12554,12554,12554,12554,12554,12554,12554,1259,2449,2449,2449,244
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển143,650143,650143,650143,650143,650143,650124,561123,966123,966123,96699,97498,14198,14198,14170,30170,301105,184105,18466,56066,560
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối617,918609,699595,236588,885589,306594,358623,676624,5171,286,4501,257,3071,236,2061,089,9161,056,817982,504903,057940,602930,520876,365831,550808,789
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát48,26941,93047,22146,23636,21031,48433,63130,47330,85827,87623,48530,51537,57634,78032,07729,59376,45468,97363,28170,904
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,270,5457,116,4877,057,4027,108,4727,221,2287,259,2727,413,5847,666,9346,869,7207,017,0376,997,6356,289,2745,500,0775,163,6464,993,9843,892,4822,968,2602,692,4902,664,0712,680,481
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |