CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

7.02
0.01
(0.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh333,520493,655337,992164,879416,604105,713279,733754,677618,9911,942,2111,088,897842,5571,784,5142,040,877805,596602,085436,134274,659704,871581,695
4. Giá vốn hàng bán271,999413,623278,309106,108343,64727,532179,700575,808355,8391,483,247757,216638,4531,343,6861,780,128601,379463,215256,289162,433482,633399,838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,52180,03252,25240,53558,46325,752-4,919178,870263,152458,964331,681204,103298,733260,750204,217138,870179,845107,274222,238169,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,80114,12513,85515,78617,45818,93536,06615,31737,16323,64442,5606,97026,3046,8895,25210,4893,7034,8963,8901,201
7. Chi phí tài chính18,40017,42519,31121,96324,76822,59533,91140,43439,05134,78147,10742,17256,7497,5894574,6175572,2203,1227,175
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,40017,42519,31121,96336,41910,94433,91140,43439,05134,78147,10742,17256,7497,5894574,6175572,2203,1227,175
9. Chi phí bán hàng6,7948,0725,7789723,950694-22,97935,79671,858198,52342,51917,25255,63842,78119,2409,61913,6609,21313,3682,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,99938,87936,16632,15933,42137,841106,62566,63084,60066,776122,39353,62751,63161,02564,77454,24646,90446,75062,06645,004
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,13029,7834,8521,22813,782-16,442-86,41151,327104,806182,527162,22298,022161,019156,243124,99980,876122,42753,987147,573115,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,26310,6121,78772811,660-8,814-79,58243,547102,731180,943158,43098,243160,989154,359120,26678,829122,13554,343146,876114,302
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,6817,9961,2225649,551-8,814-58,60631,06484,129141,880122,18278,230127,519122,68499,52662,98096,90242,269117,78291,131
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,4427,758984819,609-8,188-57,24127,85180,396145,491129,10779,037126,366123,232106,32755,41090,37743,253116,42587,643

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,744,2074,829,8094,956,5465,014,9875,007,2135,113,4905,265,1304,363,1324,619,8154,357,5564,117,6613,505,6093,487,1083,828,7322,158,3351,691,5881,544,0531,460,6361,748,2901,761,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,652119,401144,49293,37562,229107,863105,865167,300124,56873,571125,003106,365108,442287,133255,886164,503176,910129,345167,520343,457
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn143,482110,982134,142153,738183,834141,738283,834744,894787,651778,4021,460,568317,235250,00071,475155,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,074,2694,122,7754,101,9214,147,0624,164,4604,287,4714,417,0973,090,3573,261,4293,052,4372,012,8892,015,2571,808,3212,845,7881,669,9621,439,9751,324,2221,161,6631,412,8361,183,787
IV. Tổng hàng tồn kho411,299467,564556,050583,768565,815539,828426,805338,091438,074425,640501,9391,053,2111,291,156607,54859,69882,38641,083155,580166,658225,532
V. Tài sản ngắn hạn khác9,5059,08719,94137,04330,87436,59031,53022,4898,09227,50517,26313,54029,18916,78817,7904,7241,83914,0481,2758,700
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,376,9702,227,5932,151,9252,206,2412,252,0592,300,0942,401,8042,506,5882,397,2222,640,0792,171,6131,994,4681,676,5391,165,2531,734,1471,276,6721,148,4371,203,435932,192920,270
I. Các khoản phải thu dài hạn1,958,7851,853,0251,763,7031,812,1301,844,2531,887,8921,992,3752,104,9181,972,8462,231,3911,754,1591,734,0161,407,913907,0981,477,1291,016,204884,609932,540665,613647,443
II. Tài sản cố định207,989204,051209,674208,756212,271228,049213,942220,828232,731221,561234,737218,871228,669220,444225,715197,807205,701213,061176,738169,230
III. Bất động sản đầu tư167,760124,242125,368126,494127,620128,746129,873130,999132,125133,251134,377
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8204,8206,59516,22516,22516,22524,9228,4357,3357,1856,7256,7256,7576,7256,91342,72535,50335,50342,44743,254
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,61641,45546,58542,63651,69039,18240,69241,40952,18546,69141,61534,85733,20030,98624,39019,93622,62322,33147,39560,342
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,121,1777,057,4027,108,4727,221,2287,259,2727,413,5847,666,9346,869,7207,017,0376,997,6356,289,2745,500,0775,163,6464,993,9843,892,4822,968,2602,692,4902,664,0712,680,4812,681,747
A. Nợ phải trả1,488,2301,430,5871,488,9931,611,3541,649,0721,791,0072,047,2703,208,5283,387,9693,418,0512,850,7833,143,4202,884,0992,824,4271,847,862896,859682,725743,437774,986893,519
I. Nợ ngắn hạn1,487,7011,425,8491,483,1071,597,9291,644,0931,786,9681,591,6122,252,6522,432,0812,463,7061,896,6532,189,8281,932,7831,872,5931,395,974893,294680,567740,873771,709890,242
II. Nợ dài hạn5294,7385,88613,4254,9804,039455,657955,876955,887954,345954,130953,592951,316951,834451,8873,5652,1582,5643,2773,277
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,632,9475,626,8155,619,4785,609,8745,610,2005,622,5775,619,6643,661,1933,629,0683,579,5843,438,4912,356,6572,279,5482,169,5572,044,6202,071,4012,009,7651,920,6341,905,4961,788,228
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,121,1777,057,4027,108,4727,221,2287,259,2727,413,5847,666,9346,869,7207,017,0376,997,6356,289,2745,500,0775,163,6464,993,9843,892,4822,968,2602,692,4902,664,0712,680,4812,681,747
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |